STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Hà | | SGKC-02451 | Bài tập Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 20/10/2023 | 470 |
2 | Bùi Thị Hà | | SGKC-02442 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 20/10/2023 | 470 |
3 | Bùi Thị Hà | | SNV-01608 | Công nghệ 6 - SGV | Nguyễn Tất Thắng | 20/10/2023 | 470 |
4 | Bùi Thị Hà | | SNV-01594 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 20/10/2023 | 470 |
5 | Bùi Thị Hà | | SGKC-02470 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 20/10/2023 | 470 |
6 | Bùi Thị Hà | | SDD-00408 | Biết sống cao thượng | Nguyễn Văn Hải | 20/10/2023 | 470 |
7 | Bùi Thị Hà | | STKC-00219 | Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam | Hà Văn Thư | 20/10/2023 | 470 |
8 | Bùi Thị Hà | | STKC-03925 | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh - quyển 1: khoa học tự nhiên | Đại học sư phạm Hà Nội | 20/10/2023 | 470 |
9 | Bùi Thị Hà | | SNV-00957 | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở | Trần Quy Thắng | 20/10/2023 | 470 |
10 | Bùi Thị Hà | | SGKC-02753 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 07/11/2023 | 452 |
11 | Bùi Thị Hà | | SGKC-02759 | Bài tập Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 07/11/2023 | 452 |
12 | Bùi Thị Hà | | SNV-01772 | Công nghệ 7 - sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 07/11/2023 | 452 |
13 | Bùi Thị Hà | | SGKC-02735 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 07/11/2023 | 452 |
14 | Bùi Thị Hà | | SGKC-02741 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 07/11/2023 | 452 |
15 | Bùi Thị Hà | | SNV-01742 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 07/11/2023 | 452 |
16 | Bùi Thị Phong Trang | | SGKC-03091 | Giáo dục thể chất 9 - CÁNH DIỀU | Đinh Quang Ngọc | 04/03/2024 | 334 |
17 | Bùi Thị Phong Trang | | SGKC-02588 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 31/10/2023 | 459 |
18 | Bùi Thị Phong Trang | | STKC-04231 | Học luyện văn bản ngữ văn THCS 7 | Nguyễn Quang Trung | 18/10/2023 | 472 |
19 | Bùi Thị Phong Trang | | STKC-03316 | Học tốt ngữ văn 7 - tập 1 | Trần Văn Sáu | 18/10/2023 | 472 |
20 | Bùi Thị Phong Trang | | SNV-00393 | Thể dục 7 - Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 18/10/2023 | 472 |
21 | Bùi Thị Phong Trang | | SNV-00377 | Thể dục 9 - Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 18/10/2023 | 472 |
22 | Bùi Thị Phong Trang | | STKC-04058 | Từ điển Anh - Việt | Trần Mạnh Cường | 18/10/2023 | 472 |
23 | Bùi Thị Phong Trang | | STKC-03178 | Các chuyên đề chọn lọc toán 6 - tập 2 | Tôn Thân | 18/10/2023 | 472 |
24 | Bùi Thị Phong Trang | | SDD-00369 | Tư vấn tâm lí tuổi vị thành niên | Nguyễn Công Khanh | 18/10/2023 | 472 |
25 | Bùi Thị Phong Trang | | SNV-00384 | Thể dục 8 - Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 18/10/2023 | 472 |
26 | Bùi Thị Phong Trang | | SNV-01334 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn thể dục trung học cơ sở | Đinh Mạnh Cường | 18/10/2023 | 472 |
27 | Bùi Thị Phong Trang | | STKC-03176 | Các chuyên đề chọn lọc toán 6 - tập 1 | Tôn Thân | 18/10/2023 | 472 |
28 | Bùi Thị Phong Trang | | SGKC-02480 | Giáo dục Thể chất | Vũ Văn Hùng | 18/10/2023 | 472 |
29 | Bùi Thị Phong Trang | | SNV-01627 | Giáo dục thể chất 6 - SGV | Lưu Quang Hiệp | 18/10/2023 | 472 |
30 | Bùi Thị Phong Trang | | STKC-01317 | Học tốt hóa học 9 | Lê Đình Nguyên | 18/10/2023 | 472 |
31 | Bùi Thị Phong Trang | | STKC-01345 | Sinh học cơ bản và nâng cao 9 | Lê Đình Trung | 18/10/2023 | 472 |
32 | Bùi Thị Phong Trang | | STKC-01301 | Chuyên đề bồi dưỡng hình học 9 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | 18/10/2023 | 472 |
33 | Bùi Thị Phong Trang | | STKC-02396 | Tổng ôn tập toán THCS và ôn thi vào lớp 10 | Lê Hải Châu | 18/10/2023 | 472 |
34 | Chu Thị Hương | | STKC-04617 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 - Tập 1 | Tôn Thân | 04/11/2023 | 455 |
35 | Chu Thị Hương | | STKC-04619 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 - Tập 2 | Tôn Thân | 04/11/2023 | 455 |
36 | Chu Thị Hương | | SNV-01747 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 01/11/2023 | 458 |
37 | Chu Thị Hương | | SGKC-02749 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/11/2023 | 458 |
38 | Chu Thị Hương | | SGKC-02737 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/11/2023 | 458 |
39 | Chu Thị Hương | | SNV-01590 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 19/10/2023 | 471 |
40 | Chu Thị Hương | | SGKC-02502 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 19/10/2023 | 471 |
41 | Chu Thị Hương | | SGKC-02469 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 19/10/2023 | 471 |
42 | Đào Mạnh Hùng | | SNV-01547 | Lịch sử và địa lí 6 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 20/10/2023 | 470 |
43 | Đào Mạnh Hùng | | SGKC-02350 | Bài tập lịch sử và địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 20/10/2023 | 470 |
44 | Đào Mạnh Hùng | | SGKC-02344 | Lịch sử và địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 20/10/2023 | 470 |
45 | Đào Mạnh Hùng | | SGKC-01154 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 20/10/2023 | 470 |
46 | Đào Mạnh Hùng | | SGKC-02143 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 20/10/2023 | 470 |
47 | Đào Mạnh Hùng | | SGKC-01045 | Ngữ văn 7 - tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 20/10/2023 | 470 |
48 | Đào Mạnh Hùng | | SGKC-02141 | Lịch Sử 6 | Phan Ngọc Liên | 20/10/2023 | 470 |
49 | Đào Mạnh Hùng | | SGKC-02597 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 09/11/2023 | 450 |
50 | Đào Mạnh Hùng | | SGKC-02603 | Bài tập lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 09/11/2023 | 450 |
51 | Đào Mạnh Hùng | | SNV-01751 | Lịch sử và địa lí 7 - sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 09/11/2023 | 450 |
52 | Đào Mạnh Hùng | | SGKC-02347 | Lịch sử và địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 09/11/2023 | 450 |
53 | Đào Mạnh Hùng | | SGKC-02598 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 09/11/2023 | 450 |
54 | Đỗ Đình Hoàn | | SGKC-02854 | Mỹ Thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 10/11/2023 | 449 |
55 | Đỗ Đình Hoàn | | SNV-01734 | Âm nhạc 8 - sách giáo viên | Hoàng Long | 10/11/2023 | 449 |
56 | Đỗ Đình Hoàn | | SGKC-02853 | Mỹ Thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 10/11/2023 | 449 |
57 | Đỗ Đình Hoàn | | SNV-01733 | Âm nhạc 8 - sách giáo viên | Hoàng Long | 10/11/2023 | 449 |
58 | Đỗ Đình Hoàn | | SNV-01799 | Âm nhạc 7 - sách giáo viên | Đỗ Thanh Hiên | 04/11/2023 | 455 |
59 | Đỗ Đình Hoàn | | STKC-03614 | Nâng cao ngữ văn THCS - Quyển 9 | Tạ Đức Hiền | 19/10/2023 | 471 |
60 | Đỗ Đình Hoàn | | SNV-01560 | Âm nhạc 6 - Sách giáo viên | Hoàng Long | 19/10/2023 | 471 |
61 | Đỗ Đình Hoàn | | SNV-01562 | Âm nhạc 6 - Sách giáo viên | Hoàng Long | 19/10/2023 | 471 |
62 | Đỗ Đình Hoàn | | STKC-04001 | 150 bài văn hay lớp 9 | Thái Quang Vinh | 19/10/2023 | 471 |
63 | Đỗ Đình Hoàn | | STKC-04002 | 39 bộ đề Ngữ Văn 9 | Phạm Ngọc Thắm | 19/10/2023 | 471 |
64 | Đỗ Đình Hoàn | | SGKC-00351 | Toán 8 - tập 2 | Phan Đức Chính | 19/10/2023 | 471 |
65 | Đỗ Đình Hoàn | | SGKC-00282 | Âm nhạc và mỹ thuật | Hoàng Long | 19/10/2023 | 471 |
66 | Đỗ Đình Hoàn | | SGKC-01974 | Âm nhạc và Mỹ thuật 8 | Hoàng Long | 19/10/2023 | 471 |
67 | Đỗ Đình Hoàn | | SGKC-00804 | Âm nhạc và mỹ thuật | Hoàng Long | 19/10/2023 | 471 |
68 | Đỗ Đình Hoàn | | SGKC-02406 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 19/10/2023 | 471 |
69 | Đỗ Đình Hoàn | | SGKC-02393 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 19/10/2023 | 471 |
70 | Đồng Thị Tâm | | SGKC-00440 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 19/10/2023 | 471 |
71 | Đồng Thị Tâm | | SGKC-02052 | Ngữ Văn 6 - Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2023 | 471 |
72 | Đồng Thị Tâm | | SGKC-00430 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 19/10/2023 | 471 |
73 | Đồng Thị Tâm | | SGKC-01322 | Bài tập toán 6 - tập 1 | Tôn Thân | 19/10/2023 | 471 |
74 | Đồng Thị Tâm | | SNV-00067 | Toán 6: tập 2 - Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 19/10/2023 | 471 |
75 | Đồng Thị Tâm | | SNV-00359 | Tiếng anh 6: Tập 1 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 19/10/2023 | 471 |
76 | Đồng Thị Tâm | | SNV-00100 | Vật lí 6 - Sách giáo viên | Vũ Quang | 19/10/2023 | 471 |
77 | Đồng Thị Tâm | | SNV-00355 | Tiếng anh 6 - Sách giáo viên | Nguyễn Văn Lợi | 19/10/2023 | 471 |
78 | Đồng Thị Tâm | | STKC-04283 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Hình học 7 | Trần Thị Vân Anh | 19/10/2023 | 471 |
79 | Đồng Thị Tâm | | STKC-04445 | Các dạng toán điển hình 6 | Lê Đức | 19/10/2023 | 471 |
80 | Đồng Thị Tâm | | STKC-03713 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Xuân Bách | 19/10/2023 | 471 |
81 | Đồng Thị Tâm | | STKC-04305 | Các chuyên đề chọn lọc toán 7 - tập 1 | Tôn Thân | 19/10/2023 | 471 |
82 | Đồng Thị Tâm | | STKC-03970 | Hồng Lâu Mộng - Tập 2 | Tào Tuyết Cần | 19/10/2023 | 471 |
83 | Đồng Thị Tâm | | STKC-04297 | Toán 6 cơ bản và nâng cao - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 19/10/2023 | 471 |
84 | Đồng Thị Tâm | | STKC-03968 | Bố già | Mario Puzo | 19/10/2023 | 471 |
85 | Đồng Thị Tâm | | STKC-03432 | Ôn tập toán 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 19/10/2023 | 471 |
86 | Đồng Thị Tâm | | STKC-03511 | Để học tốt toán 7 - tập 1 | Lê Hồng Đức | 19/10/2023 | 471 |
87 | Đồng Thị Tâm | | SNV-01588 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 19/10/2023 | 471 |
88 | Đồng Thị Tâm | | SGKC-02473 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 19/10/2023 | 471 |
89 | Đồng Thị Tâm | | SGKC-02498 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 19/10/2023 | 471 |
90 | Đồng Thị Tâm | | SGKC-02799 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 14/11/2023 | 445 |
91 | Đồng Thị Tâm | | SGKC-02806 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 14/11/2023 | 445 |
92 | Đồng Thị Tâm | | SNV-01654 | Khoa học tự nhiên 8 - sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 14/11/2023 | 445 |
93 | Đồng Thị Tâm | | SGKC-02821 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 14/11/2023 | 445 |
94 | Đồng Thị Tâm | | SNV-01666 | Công nghệ 8 - sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 14/11/2023 | 445 |
95 | Đồng Thị Tâm | | SGKC-02729 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/01/1900 | 45687 |
96 | Đồng Thị Tâm | | SGKC-02739 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 04/03/2024 | 334 |
97 | Đồng Thị Tâm | | SGKC-03037 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 04/03/2024 | 334 |
98 | Đồng Thị Tâm | | SGKC-03039 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 04/03/2024 | 334 |
99 | Đồng Thị Tâm | | SGKC-03038 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 04/03/2024 | 334 |
100 | Đồng Thị Tâm | | SGKC-03045 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 04/03/2024 | 334 |
101 | Đồng Thị Tâm | | SGKC-02500 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 04/03/2024 | 334 |
102 | Đồng Thị Tâm | | SGKC-03047 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 04/03/2024 | 334 |
103 | Đồng Thị Tâm | | SGKC-03035 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 04/03/2024 | 334 |
104 | Đồng Thị Tâm | | SGKC-02949 | Khoa học tự nhiên 8 - cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 04/03/2024 | 334 |
105 | Đồng Thị Tâm | | SGKC-02811 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 04/03/2024 | 334 |
106 | Dương Thị Linh | | SGKC-02650 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 03/11/2023 | 456 |
107 | Dương Thị Linh | | SGKC-02657 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 03/11/2023 | 456 |
108 | Dương Thị Linh | | SNV-01784 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 03/11/2023 | 456 |
109 | Dương Thị Linh | | SGKC-02625 | Ngữ văn 7 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2023 | 456 |
110 | Dương Thị Linh | | SGKC-02632 | Ngữ văn 7 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2023 | 456 |
111 | Dương Thị Nga | | SGKC-02258 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 03/11/2023 | 456 |
112 | Dương Thị Nga | | SNV-00445 | Giáo dục công dân 7 - Sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 03/11/2023 | 456 |
113 | Dương Thị Nga | | STKC-00806 | Văn học Việt Nam (1945 - 1954) | Mã Giang Lân | 03/11/2023 | 456 |
114 | Dương Thị Nga | | SNV-00276 | Lịch sử 8 - Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 03/11/2023 | 456 |
115 | Dương Thị Nga | | SNV-00219 | Ngữ văn 8 tập hai - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 03/11/2023 | 456 |
116 | Dương Thị Nga | | SNV-00211 | Ngữ văn 8 tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 03/11/2023 | 456 |
117 | Dương Thị Nga | | SGKC-00623 | Ngữ văn 8 - tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 03/11/2023 | 456 |
118 | Dương Thị Nga | | SGKC-00454 | Bài tập vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 03/11/2023 | 456 |
119 | Dương Thị Nga | | SGKC-02257 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 20/10/2023 | 470 |
120 | Dương Thị Nga | | SNV-00455 | Giáo dục công dân 9 - Sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 20/10/2023 | 470 |
121 | Dương Thị Nga | | SGKC-02587 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 20/10/2023 | 470 |
122 | Dương Thị Nga | | SNV-01681 | Ngữ văn 8 - tập 2:sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 14/11/2023 | 445 |
123 | Dương Thị Nga | | SNV-01675 | Ngữ văn 8 - tập 1:sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 14/11/2023 | 445 |
124 | Dương Thị Nga | | SGKC-02830 | Ngữ văn 8 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/11/2023 | 445 |
125 | Dương Thị Nga | | SGKC-02836 | Ngữ văn 8 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/11/2023 | 445 |
126 | Dương Thị Nga | | SDD-00235 | Nơi ở và làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Trần Viết Hoàn | 10/11/2023 | 449 |
127 | Dương Thị Nga | | STKC-04427 | Những điều cần biết bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 6 | Lê Xuân Soan | 10/11/2023 | 449 |
128 | Dương Thị Nga | | STKC-00231 | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việt | Đinh Trọng Lạc | 10/11/2023 | 449 |
129 | Dương Thị Nga | | STKC-03166 | Bồi dưỡng tập làm văn lớp 6 qua những bài văn hay | Trần Thị Thành | 10/11/2023 | 449 |
130 | Dương Thị Nga | | STKC-02210 | 100 bài làm văn hay lớp 6 | Lê Xuân Soạn | 10/11/2023 | 449 |
131 | Dương Thị Nga | | STKC-00555 | Tư liệu văn học 6 | Đỗ Bình Trị | 10/11/2023 | 449 |
132 | Dương Thị Nga | | STKC-03167 | Bồi dưỡng tập làm văn lớp 6 qua những bài văn hay | Trần Thị Thành | 10/11/2023 | 449 |
133 | Dương Thị Nga | | STKC-00554 | Tư liệu văn học 6 | Đỗ Bình Trị | 10/11/2023 | 449 |
134 | Dương Thị Nga | | STKC-04613 | Dàn bài tập làm văn 6 | Lê Phương Liên | 10/11/2023 | 449 |
135 | Dương Thị Nga | | STKC-00556 | Tư liệu văn học 6 | Đỗ Bình Trị | 10/11/2023 | 449 |
136 | Dương Thị Nga | | STKC-04611 | 207 Đề và bài văn hay 6 | Thái Quang Vinh | 10/11/2023 | 449 |
137 | Dương Thị Nga | | STKC-04605 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6 | Lê Anh Xuân | 10/11/2023 | 449 |
138 | Dương Thị Nga | | STKC-03672 | Những bài làm văn tự sự và miêu tả 6 | Nguyễn Quang Ninh | 10/11/2023 | 449 |
139 | Dương Thị Phương | | SNV-01702 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 - sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 10/11/2023 | 449 |
140 | Dương Thị Phương | | SGKC-02867 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp | Lưu Thu Thủy | 10/11/2023 | 449 |
141 | Dương Thị Phương | | SGKC-02919 | Bài tập hoạt động trải nghiệm 8 | Trần Thị Thu | 10/11/2023 | 449 |
142 | Dương Thị Vân | | SGKC-02770 | Toán 8 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 10/11/2023 | 449 |
143 | Dương Thị Vân | | SGKC-02777 | Toán 8 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 10/11/2023 | 449 |
144 | Dương Thị Vân | | SGKC-02784 | Bài tập toán 8 - tập 1 | Cung Thế Anh | 10/11/2023 | 449 |
145 | Dương Thị Vân | | SGKC-02791 | Bài tập toán 8 - tập 2 | Cung Thế Anh | 10/11/2023 | 449 |
146 | Dương Thị Vân | | SGKC-02771 | Toán 8 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 14/11/2023 | 445 |
147 | Dương Thị Vân | | SGKC-02778 | Toán 8 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 14/11/2023 | 445 |
148 | Dương Thị Vân | | SGKC-02792 | Bài tập toán 8 - tập 2 | Cung Thế Anh | 14/11/2023 | 445 |
149 | Dương Thị Vân | | SGKC-03092 | Toán 9 - tập 1 -KNTT | Hà Huy Khoái | 04/03/2024 | 334 |
150 | Dương Thị Vân | | SGKC-03093 | Toán 9 - tập 2 -KNTT | Hà Huy Khoái | 04/03/2024 | 334 |
151 | Dương Thị Vân | | SGKC-02693 | Toán 7 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/11/2023 | 458 |
152 | Dương Thị Vân | | SGKC-02698 | Toán 7 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/11/2023 | 458 |
153 | Dương Thị Vân | | SNV-01645 | Toán 7 - sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 01/11/2023 | 458 |
154 | Dương Thị Vân | | STKC-04064 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 9 | Tôn Thân | 18/10/2023 | 472 |
155 | Dương Thị Vân | | STKC-04043 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 9-Tập 2 | Tôn Thân | 18/10/2023 | 472 |
156 | Dương Thị Vân | | STKC-03434 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán đại số 8 | Trần Thị Vân Anh | 18/10/2023 | 472 |
157 | Dương Thị Vân | | STKC-02983 | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán 8 - tập 1 | Tôn Thân | 18/10/2023 | 472 |
158 | Dương Thị Vân | | STKC-02628 | Lời giải đề thi toán 8 | Nguyễn Đức Tấn | 18/10/2023 | 472 |
159 | Dương Thị Vân | | STKC-03070 | 36 Đề ôn luyện cuối tuần toán hình học 8 | Vũ Dương Thụy | 18/10/2023 | 472 |
160 | Dương Thị Vân | | STKC-02984 | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán 8 - tập 2 | Tôn Thân | 18/10/2023 | 472 |
161 | Dương Thị Vân | | STKC-01009 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 9 | Nguyễn Đức Tấn | 18/10/2023 | 472 |
162 | Dương Thị Vân | | STKC-00903 | Nâng cao và phát triển toán 9 - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 18/10/2023 | 472 |
163 | Dương Thị Vân | | STKC-02936 | Toán cơ bản và nâng cao 8 - tập 1 | Vũ Thế Hựu | 18/10/2023 | 472 |
164 | Dương Thị Vân | | STKC-00894 | Nâng cao và phát triển toán 9- tập 1 | Vũ Hữu Bình | 18/10/2023 | 472 |
165 | Dương Thị Vân | | STKC-02943 | Nâng cao và phát triển toán 8 - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 18/10/2023 | 472 |
166 | Dương Thị Vân | | STKC-02931 | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 8- tập 2 | Bùi Văn Tuyên | 18/10/2023 | 472 |
167 | Dương Thị Vân | | STKC-02986 | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán 8 - tập 2 | Tôn Thân | 18/10/2023 | 472 |
168 | Dương Thị Vân | | STKC-02633 | Gía trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất hình học 9 | Vũ Dương Thụy | 18/10/2023 | 472 |
169 | Dương Thị Vân | | SNV-01248 | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở toán 6 - tập 2 - hình học | Vũ Hữu Bình | 18/10/2023 | 472 |
170 | Dương Thị Vân | | SGKC-01868 | Bài tập thực hành toán 7- tập 2 | Nguyễn Văn Tuyên | 18/10/2023 | 472 |
171 | Dương Thị Vân | | SGKC-01865 | Bài tập thực hành toán 7- tập 1 | Nguyễn Văn Tuyên | 18/10/2023 | 472 |
172 | Dương Thị Vân | | SGKC-00491 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 18/10/2023 | 472 |
173 | Dương Thị Vân | | STKC-02995 | Nâng cao và phát triển toán 9 - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 18/10/2023 | 472 |
174 | Dương Thị Vân | | STKC-02992 | Nâng cao và phát triển toán 9 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 18/10/2023 | 472 |
175 | Dương Thị Vân | | STKC-02338 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 9 | Vũ Dương Thụy | 18/10/2023 | 472 |
176 | Dương Thị Vân | | SGKC-02119 | Âm nhạc và mỹ thuật 6 | Hoàng Long | 18/10/2023 | 472 |
177 | Dương Thị Vân | | SGKC-02438 | Bài tập Toán 6 - tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 18/10/2023 | 472 |
178 | Dương Thị Vân | | SGKC-02429 | Toán 6 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 18/10/2023 | 472 |
179 | Hà Thị Yến | | SGKC-02579 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | UBND tỉnh Hải Dương | 01/01/1900 | 45687 |
180 | Hà Thị Yến | | SGKC-02595 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 08/11/2023 | 451 |
181 | Hà Thị Yến | | SGKC-02602 | Bài tập lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 08/11/2023 | 451 |
182 | Hoàng Duy Thanh | | SGKC-02875 | Toán 7 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 04/11/2023 | 455 |
183 | Hoàng Duy Thanh | | SGKC-02876 | Toán 7 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 04/11/2023 | 455 |
184 | Hoàng Duy Thanh | | SGKC-02765 | Toán 8 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 04/11/2023 | 455 |
185 | Hoàng Duy Thanh | | SGKC-02772 | Toán 8 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 04/11/2023 | 455 |
186 | Hoàng Duy Thanh | | SGKC-02779 | Bài tập toán 8 - tập 1 | Cung Thế Anh | 04/11/2023 | 455 |
187 | Hoàng Duy Thanh | | SGKC-02786 | Bài tập toán 8 - tập 2 | Cung Thế Anh | 04/11/2023 | 455 |
188 | Hoàng Khánh Linh | 8 A | STKC-02560 | Bài tập thực hành tiếng anh 9 | Trịnh Can | 04/03/2024 | 334 |
189 | Hoàng Thị Hạnh | | SGKC-02654 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 09/11/2023 | 450 |
190 | Hoàng Thị Hạnh | | SGKC-02662 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 09/11/2023 | 450 |
191 | Hoàng Thị Hạnh | | SGKC-02445 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 09/11/2023 | 450 |
192 | Hoàng Thị Hạnh | | SGKC-02448 | Bài tập Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 09/11/2023 | 450 |
193 | Hoàng Thị Hạnh | | SGKC-02653 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 09/11/2023 | 450 |
194 | Hoàng Thị Hạnh | | SGKC-02661 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 09/11/2023 | 450 |
195 | Hoàng Thị Hạnh | | SGKC-02468 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 14/11/2023 | 445 |
196 | Hoàng Thị Hạnh | | SNV-01600 | Tin học 6 - Sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 14/11/2023 | 445 |
197 | Hoàng Thị Hạnh | | SGKC-02695 | Toán 7 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/11/2023 | 458 |
198 | Hoàng Thị Hạnh | | SGKC-02703 | Toán 7 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/11/2023 | 458 |
199 | Hoàng Thị Hạnh | | SNV-01647 | Toán 7 - sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 01/11/2023 | 458 |
200 | Hoàng Thị Hạnh | | SGKC-02707 | Bài tập Toán 7 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/11/2023 | 458 |
201 | Hoàng Thị Hạnh | | SGKC-02160 | tiếng anh 8 - tập 2 | Hoàng Văn Vân | 20/10/2023 | 470 |
202 | Hoàng Thị Hạnh | | SGKC-01225 | Bài tập tiếng anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 20/10/2023 | 470 |
203 | Hoàng Thị Hạnh | | SGKC-01195 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 20/10/2023 | 470 |
204 | Hoàng Thị Hạnh | | SGKC-01210 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 20/10/2023 | 470 |
205 | Hoàng Thị Hạnh | | SNV-01612 | Toán 6 - SGV | Hà Huy Khoái | 20/10/2023 | 470 |
206 | Hoàng Thị Hạnh | | STKC-04520 | Ôn tập đại số 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 20/10/2023 | 470 |
207 | Hoàng Thị Hạnh | | SGKC-01676 | Bài tập tiếng Anh 6 - tập 1 | Hoàng Văn Vân | 20/10/2023 | 470 |
208 | Hoàng Thị Hạnh | | SGKC-01609 | Tiếng Anh 6 - tập 2 | Hoàng Văn Vân | 20/10/2023 | 470 |
209 | Hoàng Thị Hạnh | | SNV-00367 | Tiếng anh 6: Tập 2 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 20/10/2023 | 470 |
210 | Hoàng Thị Hạnh | | SNV-00864 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí - lớp 8 | Phạm Thị Sen | 20/10/2023 | 470 |
211 | Hoàng Thị Hạnh | | SNV-00862 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí - lớp 9 | Phạm Thị Sen | 20/10/2023 | 470 |
212 | Hoàng Thị Hạnh | | SNV-00866 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí - lớp 7 | Phạm Thị Sen | 20/10/2023 | 470 |
213 | Hoàng Thị Hạnh | | STKC-04115 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lý 7 | Trần Thị Thúy Ninh | 20/10/2023 | 470 |
214 | Hoàng Thị Hạnh | | STKC-04111 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lý 8 | Phạm Văn Đông | 20/10/2023 | 470 |
215 | Hoàng Thị Hạnh | | SNV-00731 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 7 | Nguyễn Trọng Đức | 20/10/2023 | 470 |
216 | Hoàng Thị Hạnh | | SNV-00732 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 6 | Nguyễn Trọng Đức | 20/10/2023 | 470 |
217 | Hoàng Thị Hạnh | | SNV-00728 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 9 | Nguyễn Trọng Đức | 20/10/2023 | 470 |
218 | Hoàng Thị Hạnh | | STKC-02244 | Trắc nghiệm địa lí 9 | Nguyễn Đức Vũ | 20/10/2023 | 470 |
219 | Hoàng Thị Hạnh | | STKC-03904 | 1001 Câu trắc nghiệm địa lí 9 | Trần Vĩnh Thanh | 20/10/2023 | 470 |
220 | Hoàng Thị Hạnh | | SGKC-01397 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 20/10/2023 | 470 |
221 | Hoàng Thị Hạnh | | SNV-00285 | Lịch sử 7 - Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 20/10/2023 | 470 |
222 | Hoàng Thị Hạnh | | SNV-00495 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 20/10/2023 | 470 |
223 | Hoàng Thị Hạnh | | STKC-02240 | Ôn tập và bồi dưỡng học trung học phổ thông môn lịch sử | Nguyễn Sĩ Quế | 20/10/2023 | 470 |
224 | Hoàng Thị Hạnh | | STKC-02227 | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 9 | Nguyễn Thị Côi | 20/10/2023 | 470 |
225 | Hoàng Thị Hạnh | | STKC-02226 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 9 | Nguyễn Thị Khả | 20/10/2023 | 470 |
226 | Hoàng Thị Hạnh | | STKC-04387 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 8 - học kì II | Vũ Đình Phượng | 20/10/2023 | 470 |
227 | Hoàng Thị Hạnh | | STKC-04410 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 8 học kì II | Vũ Đình Phượng | 20/10/2023 | 470 |
228 | Hoàng Thị Hạnh | | SNV-00905 | Thiết kế bài giảng toán 8 - tập 2 | Hoàng Ngọc Diệp | 20/10/2023 | 470 |
229 | Hoàng Thị Hạnh | | SNV-00904 | Thiết kế bài giảng toán 8 - tập 1 | Hoàng Ngọc Diệp | 20/10/2023 | 470 |
230 | Hoàng Thị Hạnh | | SGKC-02153 | tiếng anh 7- tập 2 | Hoàng Văn Vân | 20/10/2023 | 470 |
231 | Kiều Lan Phương | | SGKC-02672 | Tiếng anh 7 (sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 31/10/2023 | 459 |
232 | Kiều Lan Phương | | SGKC-02679 | Tiếng anh 7 (sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 31/10/2023 | 459 |
233 | Kiều Lan Phương | | SNV-01818 | Tiếng anh 7 - sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 31/10/2023 | 459 |
234 | Kiều Lan Phương | | SNV-01812 | Tiếng anh 7 - sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 09/11/2023 | 450 |
235 | Lê Thị Lương Trang | | SGKC-02766 | Toán 8 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/11/2023 | 453 |
236 | Lê Thị Lương Trang | | SGKC-02773 | Toán 8 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 06/11/2023 | 453 |
237 | Lê Thị Lương Trang | | SGKC-02780 | Bài tập toán 8 - tập 1 | Cung Thế Anh | 06/11/2023 | 453 |
238 | Lê Thị Lương Trang | | SGKC-02787 | Bài tập toán 8 - tập 2 | Cung Thế Anh | 06/11/2023 | 453 |
239 | Lê Thị Lương Trang | | SGKC-02570 | Toán 9/2 | Phan Đức Chính | 14/11/2023 | 445 |
240 | Lê Thị Lương Trang | | STKC-04397 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn vật lí lớp 7 | Đỗ Hương Trà | 14/11/2023 | 445 |
241 | Lê Thị Lương Trang | | SGKC-02454 | Bài tập Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 04/11/2023 | 455 |
242 | Lê Thị Lương Trang | | SGKC-02443 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 04/11/2023 | 455 |
243 | Lê Thị Lương Trang | | SNV-01609 | Công nghệ 6 - SGV | Nguyễn Tất Thắng | 04/11/2023 | 455 |
244 | Lê Thị Lương Trang | | SGKC-02692 | Toán 7 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/10/2023 | 463 |
245 | Lê Thị Lương Trang | | SGKC-02701 | Toán 7 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/10/2023 | 463 |
246 | Lê Thị Lương Trang | | SNV-01644 | Toán 7 - sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 27/10/2023 | 463 |
247 | Lê Thị Lương Trang | | STKC-04073 | Ôn tập Hình học 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 20/10/2023 | 470 |
248 | Lê Thị Lương Trang | | SGKC-00349 | Toán 8 - tập 2 | Phan Đức Chính | 20/10/2023 | 470 |
249 | Lê Thị Lương Trang | | SNV-01159 | Thiết kế bài giảng toán 8 - tập 1 | Hoàng Ngọc Diệp | 20/10/2023 | 470 |
250 | Lê Thị Lương Trang | | SNV-00038 | Toán 8: tập 2 - Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 20/10/2023 | 470 |
251 | Lê Thị Lương Trang | | SDD-00275 | Truyện kể về những tấm gương đạo đức | Dương Phong | 20/10/2023 | 470 |
252 | Lê Thị Lương Trang | | SGKC-01274 | Toán 6 - tập 1 | Phan Đức Chính | 20/10/2023 | 470 |
253 | Lê Thị Lương Trang | | SGKC-01311 | Bài tập toán 6 - tập 1 | Tôn Thân | 20/10/2023 | 470 |
254 | Lê Thị Lương Trang | | STKC-01779 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 20/10/2023 | 470 |
255 | Lê Thị Lương Trang | | STKC-01796 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 20/10/2023 | 470 |
256 | Lê Thị Lương Trang | | SNV-00044 | Toán 8: tập 2 - Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 20/10/2023 | 470 |
257 | Lê Thị Lương Trang | | SNV-00033 | Toán 8: tập 1 - Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 20/10/2023 | 470 |
258 | Lê Thị Lương Trang | | STKC-02191 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 8 | Phan Văn Đức | 20/10/2023 | 470 |
259 | Lê Thị Lương Trang | | STKC-02941 | Phương pháp giải toán 8 theo chủ đề - phần hình học | Phan Doãn Thoại | 20/10/2023 | 470 |
260 | Lê Thị Lương Trang | | STKC-04063 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 8 | Tôn Thân | 20/10/2023 | 470 |
261 | Lê Thị Lương Trang | | STKC-00835 | Luyện giải và ôn tập toán 8 - tập 1 | Vũ Dương Thụy | 20/10/2023 | 470 |
262 | Lê Thị Lương Trang | | STKC-00872 | Toán cơ bản và nâng cao 8 - tập 2 | Vũ Thế Hựu | 20/10/2023 | 470 |
263 | Lê Thị Lương Trang | | STKC-04437 | Ôn tập hình học 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 20/10/2023 | 470 |
264 | Lê Thị Thu Uyên | | SNV-01788 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 01/01/1900 | 45687 |
265 | Lê Thị Thu Uyên | | SGKC-02681 | Tiếng anh 7 (sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 14/11/2023 | 445 |
266 | Lê Thị Thu Uyên | | SGKC-02677 | Tiếng anh 7 (sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 14/11/2023 | 445 |
267 | Lê Thị Thu Uyên | | SNV-01817 | Tiếng anh 7 - sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 14/11/2023 | 445 |
268 | Lê Thị Thu Uyên | | SNV-01813 | Tiếng anh 7 - sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 14/11/2023 | 445 |
269 | Lê Thị Thu Uyên | | SNV-01636 | Tiếng Anh Right on 6 | Võ Đại Phúc | 09/11/2023 | 450 |
270 | Lê Thị Thu Uyên | | SGKC-02673 | Tiếng anh 7 (sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 09/11/2023 | 450 |
271 | Lê Thị Thu Uyên | | SGKC-02680 | Tiếng anh 7 (sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 09/11/2023 | 450 |
272 | Lương Thị Tú | | SGKC-02728 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 08/11/2023 | 451 |
273 | Lương Thị Tú | | SGKC-02744 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 08/11/2023 | 451 |
274 | Lương Thị Tú | | SGKC-02474 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 08/11/2023 | 451 |
275 | Lương Thị Tú | | SGKC-02501 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 08/11/2023 | 451 |
276 | Lương Thị Tú | | STKC-03992 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 8 - Tập 1 | Tôn Thân | 20/10/2023 | 470 |
277 | Lương Thị Tú | | SGKC-00118 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 20/10/2023 | 470 |
278 | Lương Thị Tú | | SNV-00164 | Sinh học 8 - Sách giáo viên | Nguyễn Quang Vinh | 20/10/2023 | 470 |
279 | Lương Thị Tú | | SNV-00137 | Hóa học 8 - Sách giáo viên | Lê Xuân Trọng | 20/10/2023 | 470 |
280 | Lương Thị Tú | | SNV-00155 | Sinh học 8 - Sách giáo viên | Nguyễn Quang Vinh | 20/10/2023 | 470 |
281 | Lương Thị Tú | | SGKC-00120 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 20/10/2023 | 470 |
282 | Lương Thị Tú | | SGKC-02254 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 20/10/2023 | 470 |
283 | Lương Thị Tú | | SGKC-00539 | Bài tập hóa học 8 | Nguyễn Cương | 20/10/2023 | 470 |
284 | Lương Thị Tú | | SGKC-02249 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 20/10/2023 | 470 |
285 | Lương Thị Tú | | STKC-04071 | Ôn tập Hình học 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 20/10/2023 | 470 |
286 | Lương Thị Tú | | STKC-04036 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 8-Tập 2 | Tôn Thân | 20/10/2023 | 470 |
287 | Lưu Thị Biên Thùy | | SGKC-02013 | Địa lý 6 | Nguyễn Dược | 19/10/2023 | 471 |
288 | Lưu Thị Biên Thùy | | STKC-04192 | Đề kiểm tra Tiếng Anh 9 | Tôn Nữ Cẩm Tú | 19/10/2023 | 471 |
289 | Lưu Thị Biên Thùy | | STKC-03571 | Thơ kể chuyện cười | Lê Phúc | 19/10/2023 | 471 |
290 | Lưu Thị Biên Thùy | | STKC-01316 | Học tốt hóa học 9 | Lê Đình Nguyên | 19/10/2023 | 471 |
291 | Lưu Thị Biên Thùy | | STKC-03128 | Để học tốt sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 19/10/2023 | 471 |
292 | Lưu Thị Biên Thùy | | STKC-03389 | Học tốt ngữ văn 9 - tập 1 | Trần Văn Sáu | 19/10/2023 | 471 |
293 | Lưu Thị Biên Thùy | | STKC-02618 | Bài tập ôn luyện tiếng anh 9 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 19/10/2023 | 471 |
294 | Lưu Thị Biên Thùy | | SGKC-00171 | Ngữ văn 9 - tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2023 | 471 |
295 | Lưu Thị Biên Thùy | | SNV-01561 | Âm nhạc 6 - Sách giáo viên | Hoàng Long | 19/10/2023 | 471 |
296 | Lưu Thị Biên Thùy | | SGKC-02392 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 19/10/2023 | 471 |
297 | Lưu Thị Biên Thùy | | SNV-01543 | Lịch sử và địa lí 6 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 19/10/2023 | 471 |
298 | Lưu Thị Biên Thùy | | SGKC-02348 | Lịch sử và địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 19/10/2023 | 471 |
299 | Lưu Thị Biên Thùy | | SGKC-02349 | Bài tập lịch sử và địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 19/10/2023 | 471 |
300 | Lưu Thị Biên Thùy | | STKC-02620 | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng anh 9 | Nguyễn Thị Chi | 19/10/2023 | 471 |
301 | Lưu Thị Biên Thùy | | STKC-03341 | Học tốt ngữ văn 9 - tập 2 | Trần Văn Sáu | 19/10/2023 | 471 |
302 | Lưu Thị Biên Thùy | | STKC-04042 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 9-Tập 2 | Tôn Thân | 19/10/2023 | 471 |
303 | Lưu Thị Biên Thùy | | STKC-04068 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 9 | Tôn Thân | 19/10/2023 | 471 |
304 | Lưu Thị Biên Thùy | | STKC-04080 | Nâng cao và phát triển toán 9 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 19/10/2023 | 471 |
305 | Lưu Thị Biên Thùy | | STKC-04088 | Nâng cao và phát triển toán 9 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 19/10/2023 | 471 |
306 | Lưu Thị Biên Thùy | | SNV-01127 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 9 | Hoàng Thị Xuân Hoa | 19/10/2023 | 471 |
307 | Lưu Thị Biên Thùy | | SNV-00734 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 9 | Lương Quỳnh Trang | 19/10/2023 | 471 |
308 | Lưu Thị Biên Thùy | | SGKC-02629 | Ngữ văn 7 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/11/2023 | 452 |
309 | Lưu Thị Biên Thùy | | SGKC-02622 | Ngữ văn 7 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/11/2023 | 452 |
310 | Lưu Thị Biên Thùy | | SNV-01757 | Ngữ văn 7. tập 1 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 07/11/2023 | 452 |
311 | Lưu Thị Biên Thùy | | SGKC-02594 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 07/11/2023 | 452 |
312 | Lưu Thị Biên Thùy | | SGKC-02601 | Bài tập lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 07/11/2023 | 452 |
313 | Lưu Thị Biên Thùy | | SNV-01749 | Lịch sử và địa lí 7 - sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 07/11/2023 | 452 |
314 | Ngô Kiều Vân | | SGKC-02664 | Mỹ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 07/11/2023 | 452 |
315 | Ngô Kiều Vân | | SNV-01791 | Mỹ thuật 7 - sgv | Phạm Văn Tuyến | 07/11/2023 | 452 |
316 | Ngô Kiều Vân | | SGKC-02685 | Vở thực hành mỹ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 07/11/2023 | 452 |
317 | Ngô Kiều Vân | | SGKC-02652 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 07/11/2023 | 452 |
318 | Ngô Kiều Vân | | SGKC-02659 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 07/11/2023 | 452 |
319 | Ngô Kiều Vân | | SNV-01786 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 07/11/2023 | 452 |
320 | Ngô Kiều Vân | | SGKC-02375 | Bài tập Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/11/2023 | 445 |
321 | Ngô Kiều Vân | | SGKC-02362 | Bài tập Ngữ văn 6 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/11/2023 | 445 |
322 | Ngô Kiều Vân | | SNV-01634 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 - SGV | Lưu Thu Thủy | 20/10/2023 | 470 |
323 | Ngô Kiều Vân | | SGKC-02337 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Vũ Thu Thủy | 20/10/2023 | 470 |
324 | Ngô Kiều Vân | | SNV-01552 | Mỹ thuật 6 - Sách giáo viên | Phạm Văn Tuyến | 20/10/2023 | 470 |
325 | Ngô Kiều Vân | | SNV-00616 | Mỹ thuật 8- Sách giáo viên | Đàm Luyện | 20/10/2023 | 470 |
326 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-02339 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Vũ Thu Thủy | 03/11/2023 | 456 |
327 | Nguyễn Lan Hương | | SNV-01631 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 - SGV | Lưu Thu Thủy | 03/11/2023 | 456 |
328 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-02431 | Toán 6 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 18/10/2023 | 472 |
329 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-02422 | Toán 6 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 18/10/2023 | 472 |
330 | Nguyễn Lan Hương | | SNV-01618 | Toán 6 - SGV | Hà Huy Khoái | 18/10/2023 | 472 |
331 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-02157 | tiếng anh 9- tập 2 | Hoàng Văn Vân | 18/10/2023 | 472 |
332 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-02156 | tiếng anh 9- tập 1 | Hoàng Văn Vân | 18/10/2023 | 472 |
333 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-02173 | Tiếng anh 9: Tập 2 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 18/10/2023 | 472 |
334 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-02176 | Tiếng anh 9: Tập 1 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 18/10/2023 | 472 |
335 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-00303 | Bài tập tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 18/10/2023 | 472 |
336 | Nguyễn Lan Hương | | STKC-01004 | Nâng cao và phát triển toán 8 - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 18/10/2023 | 472 |
337 | Nguyễn Lan Hương | | STKC-01005 | Nâng cao và phát triển toán 8 - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 18/10/2023 | 472 |
338 | Nguyễn Lan Hương | | STKC-03444 | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở toán 6 - tập 2 ( hình học ) | Vũ Hữu Bình | 18/10/2023 | 472 |
339 | Nguyễn Lan Hương | | STKC-03694 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 7 | Phan Văn Đức | 18/10/2023 | 472 |
340 | Nguyễn Lan Hương | | STKC-02919 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 6 | Vũ Hữu Bình | 18/10/2023 | 472 |
341 | Nguyễn Lan Hương | | STKC-04196 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán Đại số 7 | Trần Thị Vân Anh | 18/10/2023 | 472 |
342 | Nguyễn Lan Hương | | STKC-04325 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán Hình học 7 | Trần Thị Vân Anh | 18/10/2023 | 472 |
343 | Nguyễn Lan Hương | | STKC-02265 | Nâng cao và phát triển toán 7 - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 18/10/2023 | 472 |
344 | Nguyễn Lan Hương | | STKC-03379 | Nâng cao và phát triển toán 7 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 18/10/2023 | 472 |
345 | Nguyễn Lan Hương | | STKC-03508 | Bình giảng văn 6 | Vũ Dương Qũy | 18/10/2023 | 472 |
346 | Nguyễn Lan Hương | | SNV-01250 | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở toán 6 - tập 2 - hình học | Vũ Hữu Bình | 18/10/2023 | 472 |
347 | Nguyễn Lan Hương | | SNV-01253 | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở toán 6 - tập 1 - số học | Vũ Hữu Bình | 18/10/2023 | 472 |
348 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-01872 | Bài tập thực hành toán 6- tập 1 | Nguyễn Văn Tuyên | 18/10/2023 | 472 |
349 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-01871 | Bài tập thực hành toán 6- tập 2 | Nguyễn Văn Tuyên | 18/10/2023 | 472 |
350 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-01952 | Toán 9 - tập 2 | Phan Đức Chính | 18/10/2023 | 472 |
351 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-00019 | Bài tập toán 9 - tập 1 | Tôn Thân | 18/10/2023 | 472 |
352 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-00003 | Toán 9 - tập 1 | Tôn Thân | 18/10/2023 | 472 |
353 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-01955 | Toán 9 - tập 2 | Phan Đức Chính | 18/10/2023 | 472 |
354 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-02440 | Bài tập Toán 6 - tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 18/10/2023 | 472 |
355 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-02424 | Bài tập Toán 6 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 18/10/2023 | 472 |
356 | Nguyễn Lan Hương | | STKC-04552 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 18/10/2023 | 472 |
357 | Nguyễn Lan Hương | | STKC-04553 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 18/10/2023 | 472 |
358 | Nguyễn Lan Hương | | STKC-04621 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 - Tập 2 | Tôn Thân | 18/10/2023 | 472 |
359 | Nguyễn Lan Hương | | STKC-04618 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 - Tập 1 | Tôn Thân | 18/10/2023 | 472 |
360 | Nguyễn Lan Hương | | STKC-04622 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 18/10/2023 | 472 |
361 | Nguyễn Lan Hương | | STKC-04532 | Phát triển năng lực Toán học 6 - tập 1 | Vũ Quốc Chung | 18/10/2023 | 472 |
362 | Nguyễn Lan Hương | | STKC-04557 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 18/10/2023 | 472 |
363 | Nguyễn Lan Hương | | STKC-04548 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 18/10/2023 | 472 |
364 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-00119 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 18/10/2023 | 472 |
365 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-01920 | Công nghệ 9 | Bộ giáo dục và đào tạo | 18/10/2023 | 472 |
366 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-00233 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 18/10/2023 | 472 |
367 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-00258 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 18/10/2023 | 472 |
368 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-00276 | Âm nhạc và mỹ thuật | Hoàng Long | 18/10/2023 | 472 |
369 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-01969 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 18/10/2023 | 472 |
370 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-00096 | Bài tập hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 18/10/2023 | 472 |
371 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-00066 | Bài tập vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 18/10/2023 | 472 |
372 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-02080 | Vật Lý 9 | Vũ Quang | 18/10/2023 | 472 |
373 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-02058 | Ngữ Văn 9 - Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/10/2023 | 472 |
374 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-00180 | Ngữ văn 9 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18/10/2023 | 472 |
375 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-01677 | Bài tập ngữ văn 9 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18/10/2023 | 472 |
376 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-00192 | Bài tập ngữ văn 9 - tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/10/2023 | 472 |
377 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-02427 | Bài tập Toán 6 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 09/11/2023 | 450 |
378 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-02340 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Vũ Thu Thủy | 09/11/2023 | 450 |
379 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-02439 | Bài tập Toán 6 - tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/11/2023 | 450 |
380 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-02767 | Toán 8 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/11/2023 | 453 |
381 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-02774 | Toán 8 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 06/11/2023 | 453 |
382 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-02781 | Bài tập toán 8 - tập 1 | Cung Thế Anh | 06/11/2023 | 453 |
383 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-02788 | Bài tập toán 8 - tập 2 | Cung Thế Anh | 06/11/2023 | 453 |
384 | Nguyễn Lan Hương | | SGKC-02820 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 06/11/2023 | 453 |
385 | Nguyễn Lan Hương | | SNV-01665 | Công nghệ 8 - sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 06/11/2023 | 453 |
386 | Nguyễn Thanh Tâm | | SGKC-03115 | Công nghệ trải nghiệm nghề nghiệp lắp đặt mạng điện trong nhà 9 - CTST | Bùi Văn Hồng | 13/11/2023 | 446 |
387 | Nguyễn Thanh Tâm | | SGKC-03089 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà - CÁNH DIỀU | Nguyễn Trọng Khanh | 13/11/2023 | 446 |
388 | Nguyễn Thanh Tâm | | SGKC-03099 | Công nghệ trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà 9 -KNTT | Lê Huy Hoàng | 13/11/2023 | 446 |
389 | Nguyễn Thanh Tâm | | SGKC-02455 | Bài tập Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 19/10/2023 | 471 |
390 | Nguyễn Thanh Tâm | | SNV-00919 | Thiết kế bài giảng công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đồng | 19/10/2023 | 471 |
391 | Nguyễn Thanh Tâm | | SNV-00586 | Công Nghệ 7 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 19/10/2023 | 471 |
392 | Nguyễn Thanh Tâm | | SGKC-00991 | Bài tập vật lí 7 | Nguyễn Đức Thâm | 19/10/2023 | 471 |
393 | Nguyễn Thị Canh | | SGKC-02186 | Ngữ văn 8 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18/10/2023 | 472 |
394 | Nguyễn Thị Canh | | SGKC-00630 | Ngữ văn 8 - tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/10/2023 | 472 |
395 | Nguyễn Thị Canh | | STKC-02784 | Hướng dẫn lập dàn bài tập làm văn lớp 7 | Vũ Băng Tú | 18/10/2023 | 472 |
396 | Nguyễn Thị Canh | | STKC-03165 | Bồi dưỡng tập làm văn lớp 6 qua những bài văn hay | Trần Thị Thành | 18/10/2023 | 472 |
397 | Nguyễn Thị Canh | | STKC-03171 | Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học 6 | Trần Đình Sử | 18/10/2023 | 472 |
398 | Nguyễn Thị Canh | | STKC-03168 | Ngữ văn 6 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 18/10/2023 | 472 |
399 | Nguyễn Thị Canh | | STKC-02959 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6 | Cao Bích Xuân | 18/10/2023 | 472 |
400 | Nguyễn Thị Canh | | STKC-02493 | Những bài văn hay, đặc sắc tự sự - miêu tả 6 | Tạ Đức Hiền | 18/10/2023 | 472 |
401 | Nguyễn Thị Canh | | STKC-03038 | Những bài làm văn tự sự và miêu tả 6 | Nguyễn Quang Ninh | 18/10/2023 | 472 |
402 | Nguyễn Thị Hải | | SGKC-02446 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 04/11/2023 | 455 |
403 | Nguyễn Thị Hải | | SNV-01591 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 03/11/2023 | 456 |
404 | Nguyễn Thị Hải | | SGKC-02563 | Bài tập vật lí 7 | Vũ Quang | 20/10/2023 | 470 |
405 | Nguyễn Thị Hải | | SGKC-02267 | Tiếng anh 9 - Sách học sinh - Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 20/10/2023 | 470 |
406 | Nguyễn Thị Hải | | SGKC-02269 | Tiếng anh 8 - Sách học sinh - Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 20/10/2023 | 470 |
407 | Nguyễn Thị Hải | | SGKC-01693 | Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 04/11/2023 | 455 |
408 | Nguyễn Thị Hải | | SGKC-02727 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 07/11/2023 | 452 |
409 | Nguyễn Thị Hải | | SNV-01744 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 07/11/2023 | 452 |
410 | Nguyễn Thị Hải | | SGKC-02743 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 07/11/2023 | 452 |
411 | Nguyễn Thị Hải | | SGKC-02801 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 10/11/2023 | 449 |
412 | Nguyễn Thị Hải | | SGKC-02804 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 10/11/2023 | 449 |
413 | Nguyễn Thị Hải | | SNV-01652 | Khoa học tự nhiên 8 - sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 10/11/2023 | 449 |
414 | Nguyễn Thị Hải | | SGKC-02809 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 15/11/2023 | 444 |
415 | Nguyễn Thị Hải | | SGKC-02796 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 15/11/2023 | 444 |
416 | Nguyễn Thị Hải | | SGKC-02910 | Tiếng anh 8 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 15/11/2023 | 444 |
417 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00477 | Thám tử lừng danh - Tập 65 | Gosho Aoyama | 12/03/2024 | 326 |
418 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00478 | Thám tử lừng danh - Tập 65 | Gosho Aoyama | 12/03/2024 | 326 |
419 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00480 | Thám tử lừng danh - Tập 99 | Gosho Aoyama | 12/03/2024 | 326 |
420 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00481 | Thám tử lừng danh - Tập 99 | Gosho Aoyama | 12/03/2024 | 326 |
421 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00483 | Thám tử lừng danh - Tập 69 | Gosho Aoyama | 12/03/2024 | 326 |
422 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00484 | Thám tử lừng danh - Tập 69 | Gosho Aoyama | 12/03/2024 | 326 |
423 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00473 | Thám tử lừng danh - Tập 66 | Gosho Aoyama | 12/03/2024 | 326 |
424 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00472 | Dế mèn phiêu lưu kí | Tô Hoài | 12/03/2024 | 326 |
425 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00459 | Lấy vợ cóc | Tuấn Bình | 12/03/2024 | 326 |
426 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00470 | Cô bé lọ lem | Phạm Trường Giang | 12/03/2024 | 326 |
427 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00455 | Cừu vui vẻ và sói xám | La Hàn | 12/03/2024 | 326 |
428 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00449 | Dế mèn phiêu lưu kí | Tô Hoài | 12/03/2024 | 326 |
429 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00452 | Hỏi đáp nhanh trí | Minh Trí | 12/03/2024 | 326 |
430 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00454 | Truyện ngụ ngôn hay nhất | Trung Hiếu | 12/03/2024 | 326 |
431 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00509 | Thám tử lừng danh - Tập 17 | Gosho Aoyama | 12/03/2024 | 326 |
432 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00513 | Thám tử lừng danh - Tập 63 | Gosho Aoyama | 12/03/2024 | 326 |
433 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00516 | Thám tử lừng danh - Tập 63 | Gosho Aoyama | 12/03/2024 | 326 |
434 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00697 | Dooorraemon Tập 30 | Fujiko-F-Fujilo | 12/03/2024 | 326 |
435 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00678 | Dooorraemon Tập 2 | Fujiko-F-Fujilo | 12/03/2024 | 326 |
436 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00680 | Dooorraemon Tập 2 | Fujiko-F-Fujilo | 12/03/2024 | 326 |
437 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00975 | Trạng Quỳnh anh em họ Lê | Kim Khánh | 12/03/2024 | 326 |
438 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00969 | Dragon Ball 7 viên ngọc rồng - tập 7 | AKIRA TORIYAMA | 12/03/2024 | 326 |
439 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00979 | Con gái - tập 5 | Na Haran | 12/03/2024 | 326 |
440 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-01201 | Truyện cổ Andersen | Andersen | 12/03/2024 | 326 |
441 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-01197 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Nhóm Thiên - Địa - Nhân | 12/03/2024 | 326 |
442 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-01200 | Cha và con | Hồ Phương | 12/03/2024 | 326 |
443 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-01198 | Tôi tài giỏi bạn cũng thế | Trần Đăng Khoa | 12/03/2024 | 326 |
444 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-01202 | Sống như anh | Trần Đình Vân | 12/03/2024 | 326 |
445 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-01205 | Cô nàng xui xẻo -6 | Thanh Nga | 12/03/2024 | 326 |
446 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-01190 | Cha mẹ không phải là người đầy tớ của tôi | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 12/03/2024 | 326 |
447 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-01193 | Dũng cảm đối mặt với khó khăn | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 12/03/2024 | 326 |
448 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-01187 | Làm một người bao dung | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 12/03/2024 | 326 |
449 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-01178 | Thực ra tôi rất giỏi | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 12/03/2024 | 326 |
450 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-01175 | Việc của mình mình tự làm | Gỉa Vân Bằng | 12/03/2024 | 326 |
451 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-01172 | Việc của mình mình tự làm | HAOHAIZI CHENGZHANG RIJI | 12/03/2024 | 326 |
452 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-01225 | Danh nhân thế giới Anhxtanh | Han Kiên | 12/03/2024 | 326 |
453 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-01222 | Mèo mốc | Nguyễn Thu Mai | 12/03/2024 | 326 |
454 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-01216 | Nhật kí công chúa - tập 10.2 | Thanh Nga | 12/03/2024 | 326 |
455 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-01212 | Nụ Hôn Trên bàn tay | Đỗ Nhật Nam | 12/03/2024 | 326 |
456 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-01209 | Thần đồng đất việt | Hoàng Sơn | 12/03/2024 | 326 |
457 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-01206 | Cô bé tinh nghịch 8 | ERIKA KURAHASHI | 12/03/2024 | 326 |
458 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-01220 | Những câu chuyện trài tim nhân hậu | Nhiều tác giả | 12/03/2024 | 326 |
459 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00027 | Điều ước cuối cùng | Ngọc Huyền | 12/03/2024 | 326 |
460 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00026 | Điều ước cuối cùng | Ngọc Huyền | 12/03/2024 | 326 |
461 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00028 | Điều ước cuối cùng | Ngọc Huyền | 12/03/2024 | 326 |
462 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00030 | Đồng hồ, cân và đo lường | | 12/03/2024 | 326 |
463 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00032 | Bạn bè trong rừng | Minh Hà | 12/03/2024 | 326 |
464 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00031 | Bạn bè trong rừng | Minh Hà | 12/03/2024 | 326 |
465 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 9 D | STN-00025 | Chuyện trong nhà | | 12/03/2024 | 326 |
466 | Nguyễn Thị Liễu | | SGKC-02607 | Bài tập lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 15/11/2023 | 444 |
467 | Nguyễn Thị Liễu | | SGKC-02353 | Bài tập lịch sử và địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 15/11/2023 | 444 |
468 | Nguyễn Thị Liễu | | SGKC-02343 | Lịch sử và địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 19/10/2023 | 471 |
469 | Nguyễn Thị Liễu | | SGKC-02354 | Bài tập lịch sử và địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 19/10/2023 | 471 |
470 | Nguyễn Thị Liễu | | SGKC-02103 | Địa Lý 7 | Nguyễn Dược | 19/10/2023 | 471 |
471 | Nguyễn Thị Liễu | | SGKC-00257 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 19/10/2023 | 471 |
472 | Nguyễn Thị Liễu | | STKC-01163 | 1001 câu trắc nghiệm địa lí 9 | Trần Vĩnh Thanh | 19/10/2023 | 471 |
473 | Nguyễn Thị Liễu | | SGKC-02585 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | UBND tỉnh Hải Dương | 19/10/2023 | 471 |
474 | Nguyễn Thị Liễu | | SNV-01546 | Lịch sử và địa lí 6 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 19/10/2023 | 471 |
475 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-01878 | Hóa học cơ bản và nâng cao 8 | Ngô Ngọc An | 19/10/2023 | 471 |
476 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-02530 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hóa học 9 | Nguyễn Văn Thoại | 19/10/2023 | 471 |
477 | Nguyễn Thị Miền | | SNV-01589 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 19/10/2023 | 471 |
478 | Nguyễn Thị Miền | | SGKC-02472 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 19/10/2023 | 471 |
479 | Nguyễn Thị Miền | | SGKC-02497 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 19/10/2023 | 471 |
480 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-02399 | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm hóa học 9 | Ngô Ngọc An | 19/10/2023 | 471 |
481 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-02492 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi hóa học 9 | Huỳnh Văn Út | 19/10/2023 | 471 |
482 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-02600 | Kiểm tra đánh giá kết quả học tập hóa học | Cao Thị Thặng | 19/10/2023 | 471 |
483 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-02761 | Bồi dưỡng học sinh giỏi trung học cơ sở môn hóa học | Trần Thạch Văn | 19/10/2023 | 471 |
484 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-02763 | Ôn luyện kiến thức hóa học trung học cơ sở | Nguyễn Thị Ngà | 19/10/2023 | 471 |
485 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-04245 | Học luyện văn bản ngữ văn THCS 6 | Nguyễn Quang Trung | 19/10/2023 | 471 |
486 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-02279 | Ôn tập hình học 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 19/10/2023 | 471 |
487 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-04249 | Đề kiểm tra Sinh học 9 | Hoàng Thị Tuyến | 19/10/2023 | 471 |
488 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-00797 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6 | Cao Bích Xuân | 19/10/2023 | 471 |
489 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-00642 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 6 | Nguyễn Anh Dũng | 19/10/2023 | 471 |
490 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-00874 | Phương pháp giải các dạng toán lớp 8 - tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 19/10/2023 | 471 |
491 | Nguyễn Thị Miền | | SNV-00209 | Ngữ văn 8 tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2023 | 471 |
492 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-02495 | Bồi dưỡng hóa học trung học cơ sở | Vũ Anh Tuấn | 19/10/2023 | 471 |
493 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-02397 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hóa học 9 | Ngô Ngọc An | 19/10/2023 | 471 |
494 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-02409 | Phân loại và hướng dẫn giải hóa học 9 | Quan Hán Thanh | 19/10/2023 | 471 |
495 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-02324 | Bài tập trắc nghiệm hóa học 9 | Nguyễn Xuân Trường | 19/10/2023 | 471 |
496 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-02407 | Bài tập trắc nghiệm khách quan môn hóa | Nguyễn Đức Chuy | 19/10/2023 | 471 |
497 | Nguyễn Thị Miền | | STKC-01877 | Hóa học cơ bản và nâng cao 8 | Ngô Ngọc An | 19/10/2023 | 471 |
498 | Nguyễn Thị Miền | | SGKC-02808 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 15/11/2023 | 444 |
499 | Nguyễn Thị Miền | | SGKC-02797 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 15/11/2023 | 444 |
500 | Nguyễn Thị Miền | | SNV-01655 | Khoa học tự nhiên 8 - sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 15/11/2023 | 444 |
501 | Nguyễn Thị Miền | | SGKC-02805 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 10/11/2023 | 449 |
502 | Nguyễn Thị Miền | | SGKC-02800 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 10/11/2023 | 449 |
503 | Nguyễn Thị Miền | | SNV-01653 | Khoa học tự nhiên 8 - sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 10/11/2023 | 449 |
504 | Nguyễn Thị Ngọt | | SNV-01586 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 04/11/2023 | 455 |
505 | Nguyễn Thị Ngọt | | SGKC-02413 | Bài tập giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 04/11/2023 | 455 |
506 | Nguyễn Thị Ngọt | | SGKC-02335 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 04/11/2023 | 455 |
507 | Nguyễn Thị Ngọt | | STKC-03525 | Truyện Kiều | Nguyễn Du | 18/10/2023 | 472 |
508 | Nguyễn Thị Ngọt | | STKC-03808 | Bình giảng 10 đoạn trích trong truyện kiều | Trương Xuân Tiếu | 18/10/2023 | 472 |
509 | Nguyễn Thị Phương | | STKC-04531 | Phát triển năng lực Toán học 6 - tập 1 | Vũ Quốc Chung | 20/10/2023 | 470 |
510 | Nguyễn Thị Phương | | STKC-04494 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 20/10/2023 | 470 |
511 | Nguyễn Thị Phương | | STKC-04132 | Toán 6 cơ bản và nâng cao - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 20/10/2023 | 470 |
512 | Nguyễn Thị Phương | | STKC-04121 | Toán 6 cơ bản và nâng cao - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 20/10/2023 | 470 |
513 | Nguyễn Thị Phương | | STKC-04500 | Nâng cao và phát triển toán 7 - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 20/10/2023 | 470 |
514 | Nguyễn Thị Phương | | STKC-03435 | Bồi dưỡng toán lớp 7 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/10/2023 | 470 |
515 | Nguyễn Thị Phương | | STKC-04492 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 7 | Vũ Dương Thụy | 20/10/2023 | 470 |
516 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-02417 | Toán 6 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 20/10/2023 | 470 |
517 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-02433 | Toán 6 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 20/10/2023 | 470 |
518 | Nguyễn Thị Phương | | SNV-01619 | Toán 6 - SGV | Hà Huy Khoái | 20/10/2023 | 470 |
519 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-02768 | Toán 8 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/11/2023 | 453 |
520 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-02775 | Toán 8 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 06/11/2023 | 453 |
521 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-02782 | Bài tập toán 8 - tập 1 | Cung Thế Anh | 06/11/2023 | 453 |
522 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-02789 | Bài tập toán 8 - tập 2 | Cung Thế Anh | 06/11/2023 | 453 |
523 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-02877 | Toán 7 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 14/11/2023 | 445 |
524 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-02874 | Toán 7 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 14/11/2023 | 445 |
525 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-02890 | Bài tập toán 7 - tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 14/11/2023 | 445 |
526 | Nguyễn Thị Phương | | SGKC-02883 | Bài tập toán 7 - tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 14/11/2023 | 445 |
527 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SNV-01541 | Lịch sử và địa lí 6 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 14/11/2023 | 445 |
528 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SGKC-02635 | Ngữ văn 7 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/10/2023 | 470 |
529 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SGKC-02628 | Ngữ văn 7 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/10/2023 | 470 |
530 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SNV-01762 | Ngữ văn 7. tập 1 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 20/10/2023 | 470 |
531 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SNV-01769 | Ngữ văn 7. tập 2 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 20/10/2023 | 470 |
532 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SGKC-00772 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 03/11/2023 | 456 |
533 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SNV-00275 | Lịch sử 8 - Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 03/11/2023 | 456 |
534 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SNV-01386 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn ngữ văn trung học cơ sở - tập 1 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 19/10/2023 | 471 |
535 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SGKC-01443 | Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2023 | 471 |
536 | Nguyễn Thị Thái Hà | | STKC-03895 | Hướng dẫn tự học ngữ văn 7 - tập 1 | Nguyễn Xuân Lạc | 19/10/2023 | 471 |
537 | Nguyễn Thị Thái Hà | | STKC-03506 | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 9 - tập 1 | Hoàng Thị Thu Hiền | 19/10/2023 | 471 |
538 | Nguyễn Thị Thái Hà | | STKC-03503 | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 8 - tập 2 | Hoàng Thị Thu Hiền | 19/10/2023 | 471 |
539 | Nguyễn Thị Thái Hà | | STKC-03787 | Rèn luyện kĩ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 9 - tập 1 | Đoàn Thị Kim Nhung | 19/10/2023 | 471 |
540 | Nguyễn Thị Thái Hà | | STKC-01423 | Tổ hợp đề ôn tập ngữ văn THCS và thi vào lớp 10 | Lưu Đức Hạnh | 19/10/2023 | 471 |
541 | Nguyễn Thị Thái Hà | | STKC-01412 | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9 - tập 2 | Nguyễn Xuân Lạc | 19/10/2023 | 471 |
542 | Nguyễn Thị Thái Hà | | STKC-01121 | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9 - tập 1 | Nguyễn Xuân Lạc | 19/10/2023 | 471 |
543 | Nguyễn Thị Thái Hà | | STKC-01435 | Những bài làm văn chọn lọc lớp 8 | Vũ Tiến Quỳnh | 19/10/2023 | 471 |
544 | Nguyễn Thị Thái Hà | | STKC-02196 | Để học tốt sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 19/10/2023 | 471 |
545 | Nguyễn Thị Thái Hà | | STKC-01119 | Hướng dẫn tự học ngữ văn 8 - tập 1 | Nguyễn Xuân Lạc | 19/10/2023 | 471 |
546 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SNV-01387 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn ngữ văn trung học cơ sở - tập 2 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 19/10/2023 | 471 |
547 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SGKC-02584 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | UBND tỉnh Hải Dương | 19/10/2023 | 471 |
548 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SGKC-02372 | Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/10/2023 | 471 |
549 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SGKC-02360 | Ngữ văn 6 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/10/2023 | 471 |
550 | Nguyễn Thị Thái Hà | | STKC-00648 | Bảng số với 4 chữ số thập phân | V.M BRA - ĐI - XƠ | 19/10/2023 | 471 |
551 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SNV-01380 | Ngữ văn 9 - tập 2: sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2023 | 471 |
552 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SNV-01379 | Ngữ văn 9 - tập 1: sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2023 | 471 |
553 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SNV-00212 | Ngữ văn 8 tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2023 | 471 |
554 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SNV-00220 | Ngữ văn 8 tập hai - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2023 | 471 |
555 | Nguyễn Thị Thái Hà | | STKC-03801 | Đề ôn tập - kiểm tra ngữ văn 9 và luyện thi vào lớp 10 | Trần Thị Thành | 19/10/2023 | 471 |
556 | Nguyễn Thị Thái Hà | | STKC-03802 | Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ những đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn ngữ văn của các Sơ GD&ĐT | Lê Xuân Soan | 19/10/2023 | 471 |
557 | Nguyễn Thị Thái Hà | | STKC-03798 | 165 Bài văn 9 - tập 2 | Phạm Ngọc Thắm | 19/10/2023 | 471 |
558 | Nguyễn Thị Thái Hà | | STKC-03796 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 19/10/2023 | 471 |
559 | Nguyễn Thị Thái Hà | | STKC-03792 | Những bài văn hay lớp 9 | Mai Thị Ngọc Trí | 19/10/2023 | 471 |
560 | Nguyễn Thị Thái Hà | | STKC-03791 | Tổ hợp đề ôn tập ngữ văn trung học cơ sở và thi vào lớp 10 | Lưu Đức Hạnh | 19/10/2023 | 471 |
561 | Nguyễn Thị Thái Hà | | STKC-03785 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9 | Lê Anh Xuân | 19/10/2023 | 471 |
562 | Nguyễn Thị Thái Hà | | STKC-03786 | Ôn tập ngữ văn 9 | Nguyễn Văn Long | 19/10/2023 | 471 |
563 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SNV-00246 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2023 | 471 |
564 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SNV-00232 | Ngữ văn 7 tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2023 | 471 |
565 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SNV-01492 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 9 | Tưởng Duy Hải | 19/10/2023 | 471 |
566 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SNV-01506 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 19/10/2023 | 471 |
567 | Nguyễn Thị Thái Hà | | SNV-01423 | Ngữ văn 6 tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2023 | 471 |
568 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00780 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn hóa học - lớp 9 | Vũ Anh Tuấn | 20/10/2023 | 470 |
569 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00787 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn hóa học - lớp 8 | Vũ Anh Tuấn | 20/10/2023 | 470 |
570 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00106 | Vật lí 7 - Sách giáo viên | Vũ Quang | 20/10/2023 | 470 |
571 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00123 | Hóa học 9 - Sách giáo viên | Lê Xuân Trọng | 20/10/2023 | 470 |
572 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00117 | Hóa học 9 - Sách giáo viên | Lê Xuân Trọng | 20/10/2023 | 470 |
573 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00592 | Công Nghệ 6 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 20/10/2023 | 470 |
574 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-01593 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 20/10/2023 | 470 |
575 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00584 | Công Nghệ 7 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 20/10/2023 | 470 |
576 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00136 | Hóa học 8 - Sách giáo viên | Lê Xuân Trọng | 20/10/2023 | 470 |
577 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00098 | Vật lí 8 - Sách giáo viên | Vũ Quang | 20/10/2023 | 470 |
578 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00572 | Công Nghệ 8 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 20/10/2023 | 470 |
579 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00772 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí - lớp 7 | Nguyễn Trọng Sửu | 20/10/2023 | 470 |
580 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00781 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn hóa học - lớp 9 | Vũ Anh Tuấn | 20/10/2023 | 470 |
581 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00785 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn hóa học - lớp 8 | Vũ Anh Tuấn | 20/10/2023 | 470 |
582 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00103 | Vật lí 7 - Sách giáo viên | Vũ Quang | 20/10/2023 | 470 |
583 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00112 | Hóa học 9 - Sách giáo viên | Lê Xuân Trọng | 20/10/2023 | 470 |
584 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00133 | Hóa học 8 - Sách giáo viên | Lê Xuân Trọng | 20/10/2023 | 470 |
585 | Nguyễn Thị Thơm | | SGKC-01911 | Công nghệ 6 - Kinh tế gia đình | Bộ giáo dục và đào tạo | 20/10/2023 | 470 |
586 | Nguyễn Thị Thơm | | SGKC-01399 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 20/10/2023 | 470 |
587 | Nguyễn Thị Thơm | | SGKC-01028 | Công nghệ 7 - nông nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 20/10/2023 | 470 |
588 | Nguyễn Thị Thơm | | SGKC-00601 | Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 20/10/2023 | 470 |
589 | Nguyễn Thị Thơm | | SDD-00260 | Sự thông minh tài trí | Dương Phong | 20/10/2023 | 470 |
590 | Nguyễn Thị Thơm | | STKC-03064 | 400 Bài tập hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 20/10/2023 | 470 |
591 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00908 | Thiết kế bài giảng hóa học 9 - tập 1 | Cao Cự Giác | 20/10/2023 | 470 |
592 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00910 | Thiết kế bài giảng hóa học 8 | Lê Kim Bảo | 20/10/2023 | 470 |
593 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00773 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí - lớp 7 | Nguyễn Trọng Sửu | 20/10/2023 | 470 |
594 | Nguyễn Thị Thơm | | SGKC-02798 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 14/11/2023 | 445 |
595 | Nguyễn Thị Thơm | | SGKC-02807 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 14/11/2023 | 445 |
596 | Nguyễn Thị Thơm | | SGKC-02742 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 07/11/2023 | 452 |
597 | Nguyễn Thị Thơm | | SGKC-02734 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 07/11/2023 | 452 |
598 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-01743 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 07/11/2023 | 452 |
599 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SDD-00346 | Nghệ thuật sống | Thường Nhiên | 11/12/2023 | 418 |
600 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SDD-00347 | Phút nhìn lại mình | spencer johnson | 11/12/2023 | 418 |
601 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01050 | shin - Cậu bé bút chì - tập 1 | YOSHITO USUI | 11/12/2023 | 418 |
602 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01051 | shin - Cậu bé bút chì - tập 2 | YOSHITO USUI | 11/12/2023 | 418 |
603 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01052 | shin - Cậu bé bút chì - tập 9 | YOSHITO USUI | 11/12/2023 | 418 |
604 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01054 | shin - Cậu bé bút chì - tập 27 | YOSHITO USUI | 11/12/2023 | 418 |
605 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01055 | shin - Cậu bé bút chì - tập 30 | YOSHITO USUI | 11/12/2023 | 418 |
606 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01056 | shin - Cậu bé bút chì - tập 34 | YOSHITO USUI | 04/12/2023 | 425 |
607 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01057 | shin - Cậu bé bút chì - tập 38 | YOSHITO USUI | 04/12/2023 | 425 |
608 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01058 | shin - Cậu bé bút chì - tập 40 | YOSHITO USUI | 04/12/2023 | 425 |
609 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01059 | shin - Cậu bé bút chì - tập 42 | YOSHITO USUI | 04/12/2023 | 425 |
610 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01060 | shin - Cậu bé bút chì - tập 42 | YOSHITO USUI | 04/12/2023 | 425 |
611 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01061 | shin - Cậu bé bút chì - tập 77 | YOSHITO USUI | 04/12/2023 | 425 |
612 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01062 | shin - Cậu bé bút chì - tập 77 | YOSHITO USUI | 04/12/2023 | 425 |
613 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01063 | shin - Cậu bé bút chì - điều kì diệu của vũ trụ | YOSHITO USUI | 04/12/2023 | 425 |
614 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01064 | Doraemon - tập 2 | FUJIKO F FUJIO | 04/12/2023 | 425 |
615 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-03456 | Bình giảng văn 9 | Vũ Dương Qũy | 04/12/2023 | 425 |
616 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-03454 | English 9 wookbook | Tứ Anh | 04/12/2023 | 425 |
617 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-03467 | Ôn kiến thức môn vật lí lớp 9 | Đào Thị Thu Thủy | 04/12/2023 | 425 |
618 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-03481 | 207 đề và bài văn hay 9 | Lê Lương Tâm | 04/12/2023 | 425 |
619 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-03483 | Học - luyện văn bản ngữ văn trung học cơ sở 9 | Nguyễn Quang Trung | 04/12/2023 | 425 |
620 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-03485 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông môn ngữ văn | Nguyễn Hải Châu | 04/12/2023 | 425 |
621 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-03505 | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 9 - tập 1 | Hoàng Thị Thu Hiền | 04/12/2023 | 425 |
622 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-03528 | Chuyên đề bồi dưỡng hóa học 9 | Lê Đình Nguyên | 04/12/2023 | 425 |
623 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-03534 | Tắt đèn | Ngô Tất Tố | 04/12/2023 | 425 |
624 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01065 | Doraemon - tập 2 | FUJIKO F FUJIO | 04/12/2023 | 425 |
625 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01066 | Doraemon - tập 3 | FUJIKO F FUJIO | 04/12/2023 | 425 |
626 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01067 | Doraemon - tập 5 | FUJIKO F FUJIO | 27/11/2023 | 432 |
627 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01068 | Doraemon - tập 6 | FUJIKO F FUJIO | 27/11/2023 | 432 |
628 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-03565 | Đất rừng phương nam | Đoàn Giỏi | 27/11/2023 | 432 |
629 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01069 | Doraemon - tập 6 | FUJIKO F FUJIO | 27/11/2023 | 432 |
630 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01070 | Doraemon - tập 7 | FUJIKO F FUJIO | 27/11/2023 | 432 |
631 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SDD-00418 | Thầy cô giáo hạnh phúc sẽ thay đổi thế giới - tập 2 | JON KABAT ZINN | 27/11/2023 | 432 |
632 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SDD-00413 | Thầy cô giáo hạnh phúc sẽ thay đổi thế giới - tập 1 | JON KABAT ZINN | 27/11/2023 | 432 |
633 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-03572 | Học tốt tiếng anh 9 | Nguyễn Hữu Dự | 27/11/2023 | 432 |
634 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-03582 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn văn | Nguyễn Đức Khuông | 27/11/2023 | 432 |
635 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-03583 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn văn | Nguyễn Đức Khuông | 27/11/2023 | 432 |
636 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-03584 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn văn | Nguyễn Đức Khuông | 27/11/2023 | 432 |
637 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01071 | Doraemon - tập 9 | FUJIKO F FUJIO | 27/11/2023 | 432 |
638 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01072 | Doraemon - tập 12 | FUJIKO F FUJIO | 27/11/2023 | 432 |
639 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01073 | Doraemon - tập 13 | FUJIKO F FUJIO | 27/11/2023 | 432 |
640 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SDD-00234 | Gương sáng học đường - tập 7 | Lê Thanh Sử | 27/11/2023 | 432 |
641 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SDD-00312 | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Trần Đương | 27/11/2023 | 432 |
642 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SDD-00256 | Nghệ thuật ứng xử thông minh | Ngân Hà | 27/11/2023 | 432 |
643 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-03589 | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 9 - tập 1 | Đoàn Thị Kim Nhung | 27/11/2023 | 432 |
644 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-03612 | Đề luyện thi và kiểm tra ngữ văn 9 | Trần Thị Thành | 27/11/2023 | 432 |
645 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01074 | Doraemon - tập 14 | FUJIKO F FUJIO | 27/11/2023 | 432 |
646 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01075 | Doraemon - tập 15 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2023 | 438 |
647 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01076 | Doraemon - tập 18 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2023 | 438 |
648 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01077 | Doraemon - tập 21 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2023 | 438 |
649 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01078 | Doraemon - tập 21 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2023 | 438 |
650 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01079 | Doraemon - tập 27 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2023 | 438 |
651 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01080 | Doraemon - tập 29 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2023 | 438 |
652 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01081 | Doraemon - tập 37 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2023 | 438 |
653 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01082 | Doraemon - tập 45 | FUJIKO F FUJIO | 21/11/2023 | 438 |
654 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-03596 | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá vật lí 9 | Bùi Gia Thịnh | 21/11/2023 | 438 |
655 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-03586 | Ôn luyện kiến thức ngữ văn trung học cơ sở | Nguyễn Đăng Điệp | 21/11/2023 | 438 |
656 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-03585 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn văn | Nguyễn Đức Khuông | 21/11/2023 | 438 |
657 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-03516 | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng anh | Lan Hương | 21/11/2023 | 438 |
658 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-03421 | Nâng cao và phát triển toán 9 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 21/11/2023 | 438 |
659 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SDD-00101 | Gương sáng học đường - tập 6 | Đặng Thúy Anh | 21/11/2023 | 438 |
660 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SDD-00223 | Luận hay đoán trúng | Mạnh Đức | 21/11/2023 | 438 |
661 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SDD-00141 | Bài học của thầy | Ngô Thu Linh | 21/11/2023 | 438 |
662 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SDD-00143 | Bài học của thầy | Ngô Thu Linh | 21/11/2023 | 438 |
663 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SDD-00144 | Tấm lòng bao dung của mẹ | Anh Minh | 21/11/2023 | 438 |
664 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SDD-00145 | Tấm lòng bao dung của mẹ | Anh Minh | 21/11/2023 | 438 |
665 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SDD-00147 | Ông già và biển cả | Ernest Miller Heming Way | 21/11/2023 | 438 |
666 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SDD-00154 | Người thầy của tôi - tập 1 | Trần Văn Thắng | 13/11/2023 | 446 |
667 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SGKC-00009 | Toán 9 - tập 2 | Tôn Thân | 13/11/2023 | 446 |
668 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-00076 | Truyện Kiều | Nguyễn Du | 13/11/2023 | 446 |
669 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-00960 | Hướng dẫn ôn tập môn toán THCS 9 | Phạm Đức Quang | 13/11/2023 | 446 |
670 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01095 | Công chúa ngủ trong rừng | Vĩnh Tâm | 13/11/2023 | 446 |
671 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-01123 | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn lớp 9 | Trần Đình Chung | 13/11/2023 | 446 |
672 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01096 | Truyện cổ tích Việt Nam | Lê Thị Lệ Hằng | 13/11/2023 | 446 |
673 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01097 | Chuyện rừng xanh | RUDYARD KIPLING | 13/11/2023 | 446 |
674 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01098 | Tuổi thơ im lặng | Duy Khán | 13/11/2023 | 446 |
675 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01099 | Kho tàng ngụ ngôn thế giới Nhím và thỏ | Bùi Việt Bắc | 13/11/2023 | 446 |
676 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01100 | Các chàng Hoàng tử dũng cảm | Chí Thành | 13/11/2023 | 446 |
677 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01101 | Truyện kể trước khi đi ngủ | Chí Thành | 13/11/2023 | 446 |
678 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SDD-00396 | 80 lời mẹ gửi con gái | Từ Ninh | 13/11/2023 | 446 |
679 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SDD-00397 | 80 lời mẹ gửi con gái | Từ Ninh | 13/11/2023 | 446 |
680 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SDD-00401 | Kể chuyện các nhà sinh học | Nguyễn Trường | 13/11/2023 | 446 |
681 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SDD-00406 | Điện biên phủ của chúng em | Nguyễn Huy Tưởng | 13/11/2023 | 446 |
682 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SGKC-00247 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 13/11/2023 | 446 |
683 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01102 | Truyện hay chọn lọc mẹ đọc bé nghe | Chí Thành | 13/11/2023 | 446 |
684 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01103 | Thạch sanh lý thông | Thiên Vương | 13/11/2023 | 446 |
685 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01104 | Ca dao Việt Nam | Nguyệt Giang | 13/11/2023 | 446 |
686 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01105 | Nhật kí ngốc xít | Nhã Nam | 06/11/2023 | 453 |
687 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01106 | Truyện cổ tích Việt Nam | Lê Thị Lệ Hằng | 06/11/2023 | 453 |
688 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01108 | Nàng tiên cá | Vĩnh Tâm | 06/11/2023 | 453 |
689 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01110 | Câu đố Việt Nam | Hà Vượng | 06/11/2023 | 453 |
690 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01111 | 333 câu đố luyện trí thông minh | Hoàng Lan | 06/11/2023 | 453 |
691 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-03457 | Từ điển Anh -Việt | Việt FAME | 06/11/2023 | 453 |
692 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-03455 | English 9 wookbook | Tứ Anh | 06/11/2023 | 453 |
693 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-03429 | Hướng dẫn học sinh lớp 9 ôn luyện thi vào lớp 10 môn toán | Đoàn Thế Phiệt | 06/11/2023 | 453 |
694 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STKC-03298 | Những bài làm văn mẫu 9 - tập 1 | Trần Thị Thìn | 06/11/2023 | 453 |
695 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01112 | Truyện phá án kinh điển | Hồng Quân | 06/11/2023 | 453 |
696 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01113 | 10 vạn câu hỏi vì sao? | Nguyễn Đức | 06/11/2023 | 453 |
697 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01115 | Bài học thiếu nhi | Thích Chân Tính | 06/11/2023 | 453 |
698 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-01117 | Danh nhân thế giới | Nguyễn Kim Dung | 06/11/2023 | 453 |
699 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SDD-00409 | 101 Câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em vượt qua nỗi buồn | Nguyễn Thị Phương Thảo | 06/11/2023 | 453 |
700 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SDD-00411 | 101 Câu huyện học sinh cần đọc giúp các em trưởng thành | Nguyễn Thị Phương Thảo | 06/11/2023 | 453 |
701 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SDD-00412 | Kỹ năng sống dành cho học sinh học cách cho và nhận sự báo đáp bất ngờ | Trần Đoàn Lâm | 06/11/2023 | 453 |
702 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SDD-00419 | Câu chuyện nhỏ ý nghĩa lớn - tập 2 | Dương Minh Hào | 06/11/2023 | 453 |
703 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SDD-00420 | Hãy hôn con ếch đó | BRIAN TRACY | 06/11/2023 | 453 |
704 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | SDD-00421 | Tình yêu bất tận của mẹ | Nguyễn Viên Thư | 06/11/2023 | 453 |
705 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-00093 | Bước đầu đến với Internet | Michele Mira Pons | 06/11/2023 | 453 |
706 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-00094 | Bước đầu đến với Internet | Michele Mira Pons | 30/10/2023 | 460 |
707 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-00113 | Con người trước thiên nhiên | Lã Vĩnh Quyên | 30/10/2023 | 460 |
708 | Nguyễn Thu Hà | 9 H | STN-00120 | Anh học trò và ba con quỷ | Trần Hà | 30/10/2023 | 460 |
709 | Nguyễn Văn Tùng | | SGKC-02183 | Vật Lý 7 | Nguyễn Đức Thâm | 19/10/2023 | 471 |
710 | Nguyễn Văn Tùng | | SGKC-01423 | Ngữ văn 6 - tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2023 | 471 |
711 | Nguyễn Văn Tùng | | SNV-01592 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 19/10/2023 | 471 |
712 | Ninh Thị Kim Dung | | STKC-04439 | 36 Đề ôn luyện cuối tuần Toán đại số 8 | Vũ Dương Thụy | 18/10/2023 | 472 |
713 | Ninh Thị Kim Dung | | STKC-04442 | 36 Đề ôn luyện cuối tuần toán hình học 8 | Vũ Dương Thụy | 18/10/2023 | 472 |
714 | Ninh Thị Kim Dung | | SGKC-02434 | Toán 6 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 18/10/2023 | 472 |
715 | Ninh Thị Kim Dung | | SGKC-02436 | Bài tập Toán 6 - tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 18/10/2023 | 472 |
716 | Ninh Thị Kim Dung | | SGKC-02419 | Toán 6 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 18/10/2023 | 472 |
717 | Ninh Thị Kim Dung | | SGKC-02426 | Bài tập Toán 6 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 18/10/2023 | 472 |
718 | Ninh Thị Kim Dung | | SDD-00305 | 55 ca khúc về biển đảo và tình yêu quê hương | Cù Minh Tiến | 18/10/2023 | 472 |
719 | Ninh Thị Kim Dung | | SDD-00289 | Cuộc phiêu lưu của ROBIN SON CRUSOE | DANIEL DEFOE | 18/10/2023 | 472 |
720 | Ninh Thị Kim Dung | | SPL-00295 | Hướng dẫn thi hành luật trẻ em và trách nhiệm bảo vệ trẻ em trong nhà trường | Vũ Thiên Bình | 18/10/2023 | 472 |
721 | Ninh Thị Kim Dung | | SPL-00244 | Hải Dương | Việt Tiên Sơn | 18/10/2023 | 472 |
722 | Ninh Thị Kim Dung | | STKC-00938 | Tuyển tập thơ Hải Dương 1945 -2005 | Tạ Duy Anh | 18/10/2023 | 472 |
723 | Ninh Thị Kim Dung | | STKC-00940 | Tục ngữ so sánh | Phạm Văn Vĩnh | 18/10/2023 | 472 |
724 | Ninh Thị Kim Dung | | STKC-01653 | Ẩn số và đáp số về cơ thể người | Lê Quang Long | 18/10/2023 | 472 |
725 | Ninh Thị Kim Dung | | STKC-01654 | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | Đỗ Quang Lưu | 18/10/2023 | 472 |
726 | Ninh Thị Kim Dung | | STKC-01648 | Ôn tập ngữ văn | Nguyễn Văn Long | 18/10/2023 | 472 |
727 | Ninh Thị Kim Dung | | SDD-00121 | Đảo giấu vàng | Robert Louis Stevenson | 18/10/2023 | 472 |
728 | Ninh Thị Kim Dung | | STKC-03266 | Tuyển chọn theo chuyên đề toán học và tuổi trẻ - Quyển 3 | Ngô Trần Ái | 18/10/2023 | 472 |
729 | Ninh Thị Kim Dung | | STKC-01802 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 7 | Vũ Dương Thụy | 18/10/2023 | 472 |
730 | Ninh Thị Kim Dung | | STKC-01820 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 18/10/2023 | 472 |
731 | Ninh Thị Kim Dung | | STKC-02278 | Ôn tập hình học 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 18/10/2023 | 472 |
732 | Ninh Thị Kim Dung | | STKC-03701 | Ôn tập toán 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 18/10/2023 | 472 |
733 | Ninh Thị Kim Dung | | STKC-02301 | Ôn tập đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 18/10/2023 | 472 |
734 | Ninh Thị Kim Dung | | SGKC-01891 | Toán 6- tập 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 18/10/2023 | 472 |
735 | Ninh Thị Kim Dung | | SGKC-01342 | Bài tập toán 6 - tập 2 | Tôn Thân | 18/10/2023 | 472 |
736 | Ninh Thị Kim Dung | | SGKC-00015 | Bài tập toán 9 - tập 1 | Tôn Thân | 18/10/2023 | 472 |
737 | Ninh Thị Kim Dung | | STKC-04433 | Ôn tập đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 18/10/2023 | 472 |
738 | Ninh Thị Kim Dung | | STKC-04438 | Ôn tập hình học 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 18/10/2023 | 472 |
739 | Ninh Thị Kim Dung | | SGKC-02694 | Toán 7 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/11/2023 | 458 |
740 | Ninh Thị Kim Dung | | SGKC-02702 | Toán 7 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 01/11/2023 | 458 |
741 | Ninh Thị Kim Dung | | SNV-01646 | Toán 7 - sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 01/11/2023 | 458 |
742 | Ninh Thị Kim Dung | | SGKC-02706 | Bài tập Toán 7 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 01/11/2023 | 458 |
743 | Ninh Thị Kim Dung | | SGKC-01604 | Tiếng Anh 6 - tập 1 | Hoàng Văn Vân | 14/11/2023 | 445 |
744 | Ninh Thị Kim Dung | | SGKC-02467 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 14/11/2023 | 445 |
745 | Phạm Thị Hoài | | SNV-01756 | Ngữ văn 7. tập 1 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 07/11/2023 | 452 |
746 | Phạm Thị Hoài | | SNV-00205 | Ngữ văn 8 tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 18/10/2023 | 472 |
747 | Phạm Thị Hoài | | SNV-00720 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6 | Nguyễn Thuý Hồng | 18/10/2023 | 472 |
748 | Phạm Thị Hoài | | SNV-01447 | Thiết kế bài giảng Ngữ Văn 6 - Tập 1 | Nguyễn Văn Đường | 18/10/2023 | 472 |
749 | Phạm Thị Hoài | | SNV-00243 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 18/10/2023 | 472 |
750 | Phạm Thị Hoài | | STKC-03667 | Tuyển tập Nam Cao | Hà Minh Đức | 18/10/2023 | 472 |
751 | Phạm Thị Hoài | | STKC-04209 | Bồi dưỡng Tiếng Anh 8 | Phạm Trọng Đạt | 18/10/2023 | 472 |
752 | Phạm Thị Hoài | | STKC-04199 | Ngữ pháp và Bài tập nâng cao Tiếng Anh 8 | Vính Bá | 18/10/2023 | 472 |
753 | Phạm Thị Hoài | | STKC-04029 | Bài tập bổ trợ - nâng cao Tiếng Anh 8 | Nguyễn Thị Chi | 18/10/2023 | 472 |
754 | Phạm Thị Hoài | | STKC-01110 | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 18/10/2023 | 472 |
755 | Phạm Thị Hoài | | STKC-03120 | Tắt đèn | Ngô Tất Tố | 18/10/2023 | 472 |
756 | Phạm Thị Hoài | | STKC-02209 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 18/10/2023 | 472 |
757 | Phạm Thị Hoài | | STKC-01099 | Ôn tập ngữ văn 6 | Nguyễn Văn Long | 18/10/2023 | 472 |
758 | Phạm Thị Hoài | | SGKC-01680 | Bài tập tiếng Anh 6 - tập 2 | Hoàng Văn Vân | 18/10/2023 | 472 |
759 | Phạm Thị Hoài | | SGKC-02053 | Ngữ Văn 6 - Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18/10/2023 | 472 |
760 | Phạm Thị Hoài | | SGKC-01678 | Bài tập tiếng Anh 6 - tập 2 | Hoàng Văn Vân | 18/10/2023 | 472 |
761 | Phạm Thị Hoài | | SGKC-00658 | Ngữ văn 8 - tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/10/2023 | 472 |
762 | Phạm Thị Hoài | | STKC-04534 | Phát triển năng lực Ngữ văn 6 - tập 1 | Vũ Quốc Chung | 18/10/2023 | 472 |
763 | Phạm Thị Hoài | | SNV-01576 | Ngữ văn 6 tập 2 - Sách giáo viên | Phạm Minh Thuyết | 18/10/2023 | 472 |
764 | Phạm Thị Hoài | | SNV-01569 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | Phạm Minh Thuyết | 18/10/2023 | 472 |
765 | Phạm Thị Hoài | | SGKC-02359 | Ngữ văn 6 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2023 | 472 |
766 | Phạm Thị Hoài | | SGKC-02371 | Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2023 | 472 |
767 | Phạm Thị Hoài | | STN-00397 | Dế mèn phiêu lưu kí | Tô Hoài | 18/10/2023 | 472 |
768 | Phạm Thị Hoài | | SGKC-00636 | Ngữ văn 8 - tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/10/2023 | 472 |
769 | Phạm Thị Hoài | | SGKC-01425 | Ngữ văn 6 - tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/10/2023 | 472 |
770 | Phạm Thị Hoài | | SGKC-01909 | Công nghệ 6 - Kinh tế gia đình | Bộ giáo dục và đào tạo | 18/10/2023 | 472 |
771 | Phạm Thị Hoài | | SNV-00216 | Ngữ văn 8 tập hai - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 18/10/2023 | 472 |
772 | Phạm Thị Mười | | STKC-00094 | Phương pháp trong dạy học kĩ thuật công nghiệp | Đinh Công Thuyền | 18/10/2023 | 472 |
773 | Phạm Thị Mười | | STKC-02224 | Luyện tập đại số 9 | Nguyễn Bá Hòa | 18/10/2023 | 472 |
774 | Phạm Thị Mười | | STKC-02294 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 9 | Hoàng Ngọc Hưng | 18/10/2023 | 472 |
775 | Phạm Thị Mười | | SGKC-00906 | Toán 7 - tập 2 | Phan Đức Chính | 18/10/2023 | 472 |
776 | Phạm Thị Mười | | SGKC-00950 | Bài tập toán 7 - tập 2 | Tôn Thân | 18/10/2023 | 472 |
777 | Phạm Thị Mười | | SGKC-01343 | Bài tập toán 6 - tập 2 | Tôn Thân | 18/10/2023 | 472 |
778 | Phạm Thị Mười | | SGKC-01857 | Bài tập thực hành toán 9- tập 1 | Nguyễn Văn Tuyên | 18/10/2023 | 472 |
779 | Phạm Thị Mười | | SGKC-01837 | Tiếng anh 8 | Nguyên Văn Lợi | 18/10/2023 | 472 |
780 | Phạm Thị Mười | | SGKC-00010 | Toán 9 - tập 2 | Tôn Thân | 18/10/2023 | 472 |
781 | Phạm Thị Mười | | SGKC-00860 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhất Thăng | 18/10/2023 | 472 |
782 | Phạm Thị Mười | | STKC-04519 | Ôn tập đại số 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 18/10/2023 | 472 |
783 | Phạm Thị Mười | | SGKC-00889 | Toán 7 - tập 1 | Phan Đức Chính | 18/10/2023 | 472 |
784 | Phạm Thị Mười | | SGKC-00876 | Toán 7 - tập 1 | Phan Đức Chính | 18/10/2023 | 472 |
785 | Phạm Thị Mười | | SNV-00057 | Toán 7: tập 2 - Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 18/10/2023 | 472 |
786 | Phạm Thị Mười | | SNV-00052 | Toán 7: tập 1 - Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 18/10/2023 | 472 |
787 | Phạm Thị Mười | | SGKC-00928 | Bài tập toán 7 - tập 1 | Phan Đức Chính | 18/10/2023 | 472 |
788 | Phạm Thị Mười | | STKC-00922 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9 | Vũ Dương Thụy | 18/10/2023 | 472 |
789 | Phạm Thị Mười | | SGKC-02696 | Toán 7 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/11/2023 | 456 |
790 | Phạm Thị Mười | | SGKC-02704 | Toán 7 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 03/11/2023 | 456 |
791 | Phạm Thị Mười | | SNV-01648 | Toán 7 - sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 03/11/2023 | 456 |
792 | Phạm Thị Mười | | SGKC-02708 | Bài tập Toán 7 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/11/2023 | 456 |
793 | Phạm Thị Mười | | STKC-04616 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 - Tập 1 | Tôn Thân | 04/11/2023 | 455 |
794 | Phạm Thị Mười | | STKC-04624 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 04/11/2023 | 455 |
795 | Phạm Thị Mười | | SNV-01613 | Toán 6 - SGV | Hà Huy Khoái | 03/11/2023 | 456 |
796 | Phạm Thị Mười | | SGKC-02437 | Bài tập Toán 6 - tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/11/2023 | 450 |
797 | Phạm Thị Mười | | SGKC-02432 | Toán 6 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 09/11/2023 | 450 |
798 | Phạm Thị Mười | | SGKC-02425 | Bài tập Toán 6 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 09/11/2023 | 450 |
799 | Phạm Thị Mười | | SGKC-02420 | Toán 6 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 09/11/2023 | 450 |
800 | Phạm Thị Mười | | SGKC-02428 | Bài tập Toán 6 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 09/11/2023 | 450 |
801 | Phạm Thị Mười | | SGKC-02290 | Bài tập toán 6 - tập 2 | Tôn Thân | 09/11/2023 | 450 |
802 | Phạm Thị Mười | | SNV-01601 | Tin học 6 - Sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 14/11/2023 | 445 |
803 | Phạm Thị Mười | | SGKC-02879 | Toán 7 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 14/11/2023 | 445 |
804 | Phạm Thị Mười | | SGKC-02885 | Bài tập toán 7 - tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 14/11/2023 | 445 |
805 | Phạm Thị Mười | | SGKC-02870 | Toán 7 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 14/11/2023 | 445 |
806 | Phạm Thị Mười | | SGKC-02892 | Bài tập toán 7 - tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 14/11/2023 | 445 |
807 | Phạm Thị Mười | | SGKC-02462 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 14/11/2023 | 445 |
808 | Phạm Thị Thu Vân | | SGKC-02802 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 10/11/2023 | 449 |
809 | Phạm Thị Thu Vân | | SGKC-02803 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 10/11/2023 | 449 |
810 | Phạm Thị Thu Vân | | SNV-01651 | Khoa học tự nhiên 8 - sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 10/11/2023 | 449 |
811 | Phạm Thị Thu Vân | | SGKC-02738 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/11/2023 | 458 |
812 | Phạm Thị Thu Vân | | SNV-01748 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 01/11/2023 | 458 |
813 | Phạm Thị Thu Vân | | SGKC-02750 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/11/2023 | 458 |
814 | Phạm Thị Thu Vân | | SNV-01595 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 19/10/2023 | 471 |
815 | Phạm Thị Thu Vân | | SGKC-02471 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 19/10/2023 | 471 |
816 | Phạm Thị Thủy | | SNV-01735 | Tin học 7 - sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 20/10/2023 | 470 |
817 | Phạm Thị Thủy | | SGKC-02713 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 20/10/2023 | 470 |
818 | Phạm Thị Thủy | | SGKC-02720 | Bài tập tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 20/10/2023 | 470 |
819 | Phạm Thị Thủy | | SNV-01603 | Tin học 6 - Sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 19/10/2023 | 471 |
820 | Phạm Thị Thủy | | SGKC-01408 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 19/10/2023 | 471 |
821 | Phạm Thị Thủy | | STKC-04182 | Trọng tâm kiến thức tiếng anh 7 - Tập 2 | Nguyễn Thúy Hường | 19/10/2023 | 471 |
822 | Phạm Thị Thủy | | STKC-04473 | Tài liệu chuyên toán THCS Toán 6 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 19/10/2023 | 471 |
823 | Phạm Thị Thủy | | STKC-04472 | Tài liệu chuyên toán THCS Toán 6 - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 19/10/2023 | 471 |
824 | Phạm Thị Thủy | | SGKC-02456 | Bài tập Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 19/10/2023 | 471 |
825 | Phạm Thị Thủy | | SNV-01611 | Công nghệ 6 - SGV | Nguyễn Tất Thắng | 19/10/2023 | 471 |
826 | Phạm Thị Thủy | | SGKC-02748 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 09/11/2023 | 450 |
827 | Phạm Thị Thủy | | SGKC-02721 | Bài tập tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 09/11/2023 | 450 |
828 | Phạm Thị Thủy | | SGKC-02660 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 09/11/2023 | 450 |
829 | Phạm Thị Thủy | | SGKC-02709 | Bài tập Toán 7 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/11/2023 | 450 |
830 | Phạm Thị Thủy | | STKC-04623 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 07/11/2023 | 452 |
831 | Phạm Thị Thủy | | STKC-04551 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 07/11/2023 | 452 |
832 | Phạm Thị Thủy | | SGKC-03076 | Tin học 9 - CÁNH DIỀU | Hồ Sĩ Đàm | 04/03/2024 | 334 |
833 | Phạm Thị Thủy | | SGKC-03112 | Tin học 9 - CTST | Trịnh Hữu Lộc | 04/03/2024 | 334 |
834 | Phạm Thị Thủy | | SGKC-03095 | Tin học 9 -KNTT | Nguyễn Chí Công | 04/03/2024 | 334 |
835 | Phạm Yến Nhi | 9 G | STN-00085 | Ki-nu-li | V, Tra-pli-na | 24/01/2024 | 374 |
836 | Phạm Yến Nhi | 9 G | STN-00465 | Mặt trời hòa giải mọi người | Cù Phương Dung | 24/01/2024 | 374 |
837 | Phạm Yến Nhi | 9 G | STN-00467 | Sự tích chim Cuốc | Tô Hoài | 24/01/2024 | 374 |
838 | Phạm Yến Nhi | 9 G | STN-00950 | Thần đồng đất việt trí nhớ siêu phàm - 48 | Đặng Nhã | 24/01/2024 | 374 |
839 | Phạm Yến Nhi | 9 G | STN-00952 | Thần đồng đất việt trí tạo sĩ thoát y - 129 | Đặng Nhã | 24/01/2024 | 374 |
840 | Phạm Yến Nhi | 9 G | STN-00953 | Cuộc phiêu lưu của OARS | EIICHIRO ODA | 24/01/2024 | 374 |
841 | Phạm Yến Nhi | 9 G | STN-00954 | Doraemon - Tập 6 | FUJIO FUJIKO F | 24/01/2024 | 374 |
842 | Phạm Yến Nhi | 9 G | STN-00956 | Doraemon - Tập 13 | FUJIO FUJIKO F | 24/01/2024 | 374 |
843 | Phạm Yến Nhi | 9 G | STN-00957 | Doraemon - Tập 21 | FUJIO FUJIKO F | 24/01/2024 | 374 |
844 | Phạm Yến Nhi | 9 G | STN-00958 | Doraemon - Tập 4 | FUJIO FUJIKO F | 24/01/2024 | 374 |
845 | Phùng Văn Giang | | STKC-01740 | Học tốt ngữ văn 7 - tập 2 | Hoàng Vân | 19/10/2023 | 471 |
846 | Phùng Văn Giang | | STKC-02262 | Nâng cao và phát triển toán 7 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 19/10/2023 | 471 |
847 | Phùng Văn Giang | | STKC-03352 | Học tốt ngữ văn lớp 8 - tập 1 | Trần Văn Sáu | 19/10/2023 | 471 |
848 | Phùng Văn Giang | | STKC-01765 | Học tốt ngữ văn 8 | Trần Văn Sáu | 19/10/2023 | 471 |
849 | Phùng Văn Giang | | STKC-01763 | Học tốt ngữ văn 8 - tập 2 | Thái Quang Vinh | 19/10/2023 | 471 |
850 | Phùng Văn Giang | | SNV-01398 | Ngữ văn 7: tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2023 | 471 |
851 | Phùng Văn Giang | | STKC-01696 | Để học ngữ văn 6 - tập 1 | Vũ Nho | 19/10/2023 | 471 |
852 | Phùng Văn Giang | | SNV-00242 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2023 | 471 |
853 | Phùng Văn Giang | | SNV-01500 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 19/10/2023 | 471 |
854 | Phương Thị Thảo | | SGKC-02481 | Tiếng Anh 6 | Võ Đại Phúc | 09/11/2023 | 450 |
855 | Phương Thị Thảo | | SGKC-02489 | Tiếng Anh 6 - Bài tập | Võ Đại Phúc | 09/11/2023 | 450 |
856 | Tiêu Thị Việt Hà | | SGKC-02769 | Toán 8 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 10/11/2023 | 449 |
857 | Tiêu Thị Việt Hà | | SGKC-02776 | Toán 8 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 10/11/2023 | 449 |
858 | Tiêu Thị Việt Hà | | SGKC-02783 | Bài tập toán 8 - tập 1 | Cung Thế Anh | 10/11/2023 | 449 |
859 | Tiêu Thị Việt Hà | | SGKC-02790 | Bài tập toán 8 - tập 2 | Cung Thế Anh | 10/11/2023 | 449 |
860 | Tiêu Thị Việt Hà | | SGKC-02423 | Bài tập Toán 6 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 09/11/2023 | 450 |
861 | Tiêu Thị Việt Hà | | SNV-01614 | Toán 6 - SGV | Hà Huy Khoái | 09/11/2023 | 450 |
862 | Tiêu Thị Việt Hà | | SGKC-02430 | Toán 6 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 09/11/2023 | 450 |
863 | Tiêu Thị Việt Hà | | SGKC-02435 | Bài tập Toán 6 - tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/11/2023 | 450 |
864 | Tiêu Thị Việt Hà | | SGKC-02418 | Toán 6 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 09/11/2023 | 450 |
865 | Tiêu Thị Việt Hà | | SGKC-02878 | Toán 7 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 14/11/2023 | 445 |
866 | Tiêu Thị Việt Hà | | SGKC-02873 | Toán 7 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 14/11/2023 | 445 |
867 | Tiêu Thị Việt Hà | | SGKC-02884 | Bài tập toán 7 - tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 14/11/2023 | 445 |
868 | Tiêu Thị Việt Hà | | SGKC-02891 | Bài tập toán 7 - tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 14/11/2023 | 445 |
869 | Tiêu Thị Việt Hà | | SNV-01831 | Bài tập phát triển năng lực toán 7 - tập 2 | Cung Thế Anh | 15/11/2023 | 444 |
870 | Tiêu Thị Việt Hà | | SNV-01838 | Bài tập phát triển năng lực toán 7 - tập 1 | Cung Thế Anh | 15/11/2023 | 444 |
871 | Tiêu Thị Việt Hà | | SNV-01616 | Toán 6 - SGV | Hà Huy Khoái | 03/11/2023 | 456 |
872 | Tiêu Thị Việt Hà | | STKC-00438 | Toán nâng cao chọn lọc lớp 6 | Nguyễn Vĩnh Cận | 04/11/2023 | 455 |
873 | Tiêu Thị Việt Hà | | STKC-00454 | Toán nâng cao chọn lọc hình học 9 | Nguyễn Vĩnh Cận | 04/11/2023 | 455 |
874 | Tiêu Thị Việt Hà | | SGKC-00405 | Bài tập toán 8 - tập 2 | Tôn Thân | 18/10/2023 | 472 |
875 | Tiêu Thị Việt Hà | | SGKC-01862 | Bài tập thực hành toán 9- tập 2 | Nguyễn Văn Tuyên | 18/10/2023 | 472 |
876 | Tiêu Thị Việt Hà | | SGKC-01864 | Bài tập thực hành toán 8 - tập 1 | Nguyễn Văn Tuyên | 18/10/2023 | 472 |
877 | Tiêu Thị Việt Hà | | SGKC-01863 | Bài tập thực hành toán 8 - tập 2 | Nguyễn Văn Tuyên | 18/10/2023 | 472 |
878 | Tiêu Thị Việt Hà | | STKC-04298 | Đề kiểm tra toán 7 Tập 1 | Trần Xuân Tiếp | 18/10/2023 | 472 |
879 | Tiêu Thị Việt Hà | | STKC-01235 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 6 - tập 1 | Nguyễn Ngọc Đạm | 18/10/2023 | 472 |
880 | Tiêu Thị Việt Hà | | STKC-03500 | Tuyển tập đề thi môn toán trung học cơ sở | Vũ Dương Thụy | 18/10/2023 | 472 |
881 | Tiêu Thị Việt Hà | | STKC-04134 | Toán 6 cơ bản và nâng cao - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 18/10/2023 | 472 |
882 | Tiêu Thị Việt Hà | | STKC-02642 | Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ các đề thi tuyển sinh và lớp 10 môn toán của sở giáo dục | Trần Thị Vân Anh | 18/10/2023 | 472 |
883 | Tiêu Thị Việt Hà | | STKC-01343 | Tổng hợp kiến thức sinh học 8 | Nguyễn Thế Giang | 18/10/2023 | 472 |
884 | Tiêu Thị Việt Hà | | STKC-03177 | Các chuyên đề chọn lọc toán 6 - tập 2 | Tôn Thân | 18/10/2023 | 472 |
885 | Tiêu Thị Việt Hà | | SNV-01615 | Toán 6 - SGV | Hà Huy Khoái | 18/10/2023 | 472 |
886 | Trần Thị Hoa | | SGKC-02636 | Bài tập ngữ văn 7 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2023 | 463 |
887 | Trần Thị Hoa | | SGKC-02649 | Bài tập ngữ văn 7 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2023 | 463 |
888 | Trần Thị Hoa | | SGKC-02627 | Ngữ văn 7 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2023 | 463 |
889 | Trần Thị Hoa | | SGKC-02626 | Ngữ văn 7 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2023 | 463 |
890 | Trần Thị Hoa | | SGKC-02634 | Ngữ văn 7 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2023 | 463 |
891 | Trần Thị Hoa | | SGKC-02633 | Ngữ văn 7 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2023 | 463 |
892 | Trần Thị Hoa | | SNV-01761 | Ngữ văn 7. tập 1 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2023 | 463 |
893 | Trần Thị Hoa | | SNV-01760 | Ngữ văn 7. tập 1 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2023 | 463 |
894 | Trần Thị Hoa | | SNV-01768 | Ngữ văn 7. tập 2 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2023 | 463 |
895 | Trần Thị Hoa | | SNV-01767 | Ngữ văn 7. tập 2 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2023 | 463 |
896 | Trần Thị Hoa | | STN-00387 | Dế mèn phiêu lưu kí | Tô Hoài | 20/10/2023 | 470 |
897 | Trần Thị Hoa | | STN-00429 | Dế mèn phiêu lưu kí | Tô Hoài | 20/10/2023 | 470 |
898 | Trần Thị Hoa | | STN-00451 | Dế mèn phiêu lưu kí | Tô Hoài | 20/10/2023 | 470 |
899 | Trần Thị Hoa | | SGKC-01444 | Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 20/10/2023 | 470 |
900 | Trần Thị Hoa | | STKC-02520 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hóa học 9 | Nguyễn Văn Thoại | 20/10/2023 | 470 |
901 | Trần Thị Hoa | | STKC-02137 | Nắm vững kiến thức rèn luyện kĩ năng hóa học 9 | Từ Vọng Nghi | 20/10/2023 | 470 |
902 | Trần Thị Hoa | | STKC-02325 | Bài tập trắc nghiệm hóa học 9 | Nguyễn Xuân Trường | 20/10/2023 | 470 |
903 | Trần Thị Hoa | | STKC-02786 | Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 7 | Thái Quang Vinh | 20/10/2023 | 470 |
904 | Trần Thị Hoa | | STKC-02762 | Những bài làm văn tự sự và miêu tả | Nguyễn Quang Ninh | 20/10/2023 | 470 |
905 | Trần Thị Hoa | | SNV-00717 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7 | Nguyễn Thuý Hồng | 20/10/2023 | 470 |
906 | Trần Thị Hoa | | STKC-03995 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 7 | Nguyễn Thị Kim Dung | 20/10/2023 | 470 |
907 | Trần Thị Hoa | | STKC-03711 | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 20/10/2023 | 470 |
908 | Trần Thị Hoa | | STKC-03480 | Bồi dưỡng tập làm văn lớp 7 qua những bài văn hay | Trần Thị Thành | 20/10/2023 | 470 |
909 | Trần Thị Hoa | | STKC-03477 | 100 bài văn hay lớp 7 | Lê Xuân Soan | 20/10/2023 | 470 |
910 | Trần Thị Hoa | | STKC-04049 | Bình Giảng Văn 8 | Vũ Dương Quỹ | 20/10/2023 | 470 |
911 | Trần Thị Hoa | | SNV-00241 | Ngữ văn 7 tập hai - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 20/10/2023 | 470 |
912 | Trần Thị Hoa | | SGKC-00861 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhất Thăng | 20/10/2023 | 470 |
913 | Trần Thị Hoa | | SGKC-01441 | Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 20/10/2023 | 470 |
914 | Trần Thị Hoa | | SNV-01822 | Bài tập phát triển năng lực ngữ văn 7 - tập 1 | Lê Quang Hưng | 14/11/2023 | 445 |
915 | Trần Thị Hoa | | SNV-01825 | Bài tập phát triển năng lực ngữ văn 7 - tập 2 | Lê Quang Hưng | 14/11/2023 | 445 |
916 | Trần Thị Hoa | | SGKC-02373 | Bài tập Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/11/2023 | 445 |
917 | Trần Thị Hoa | | SGKC-02365 | Bài tập Ngữ văn 6 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/11/2023 | 445 |
918 | Trần Thị Hoa | | SGKC-02835 | Ngữ văn 8 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/11/2023 | 445 |
919 | Trần Thị Hoa | | SGKC-02828 | Ngữ văn 8 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/11/2023 | 445 |
920 | Trần Thị Hoa | | SNV-01673 | Ngữ văn 8 - tập 1:sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 14/11/2023 | 445 |
921 | Trần Thị Hoa | | SNV-01680 | Ngữ văn 8 - tập 2:sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 14/11/2023 | 445 |
922 | Trần Thị Hoa | | SGKC-02367 | Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/11/2023 | 445 |
923 | Trần Thị Hoa | | SGKC-02355 | Ngữ văn 6 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/11/2023 | 445 |
924 | Trần Thị Hoa | | SGKC-02754 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 09/11/2023 | 450 |
925 | Trần Thị Hoa | | SNV-01763 | Ngữ văn 7. tập 2 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 09/11/2023 | 450 |
926 | Trần Thị Lý | | SGKC-02331 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 14/11/2023 | 445 |
927 | Trần Thị Lý | | SGKC-02411 | Bài tập giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 14/11/2023 | 445 |
928 | Trần Thị Lý | | SGKC-01053 | Ngữ văn 7 - tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/10/2023 | 472 |
929 | Trần Thị Lý | | SGKC-02040 | Ngữ Văn 7 - Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/10/2023 | 472 |
930 | Trần Thị Lý | | STKC-02421 | 270 đề và bài văn 6 | Thái Thủy Vân | 18/10/2023 | 472 |
931 | Trần Thị Lý | | STKC-04234 | Học luyện văn bản ngữ văn THCS 7 | Nguyễn Quang Trung | 18/10/2023 | 472 |
932 | Trần Thị Lý | | STKC-02420 | Văn hay dành cho học sinh giỏi 6 | Thái Quang Vinh | 18/10/2023 | 472 |
933 | Trần Thị Lý | | STKC-00799 | Nâng cao ngữ văn 6 | Tạ Đức Hiển | 18/10/2023 | 472 |
934 | Trần Thị Lý | | STKC-00798 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6 | Cao Bích Xuân | 18/10/2023 | 472 |
935 | Trần Thị Lý | | SNV-01502 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 18/10/2023 | 472 |
936 | Trần Thị Lý | | SNV-01635 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 - SGV | Lưu Thu Thủy | 18/10/2023 | 472 |
937 | Trần Thị Lý | | SGKC-02341 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Vũ Thu Thủy | 18/10/2023 | 472 |
938 | Trần Thị Lý | | SNV-01570 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | Phạm Minh Thuyết | 18/10/2023 | 472 |
939 | Trần Thị Lý | | SNV-01577 | Ngữ văn 6 tập 2 - Sách giáo viên | Phạm Minh Thuyết | 18/10/2023 | 472 |
940 | Trần Thị Lý | | SGKC-02369 | Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2023 | 472 |
941 | Trần Thị Lý | | SGKC-02374 | Bài tập Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2023 | 472 |
942 | Trần Thị Lý | | SGKC-02356 | Ngữ văn 6 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2023 | 472 |
943 | Trần Thị Lý | | SGKC-02361 | Bài tập Ngữ văn 6 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2023 | 472 |
944 | Trần Thị Mận | | SNV-00391 | Thể dục 7 - Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 19/10/2023 | 471 |
945 | Trần Thị Mận | | STKC-03632 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 9 | Đỗ Thu Hòa | 19/10/2023 | 471 |
946 | Trần Thị Mận | | STKC-02765 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng môn sinh học 9 | Lê Đình Trung | 19/10/2023 | 471 |
947 | Trần Thị Mận | | STKC-03137 | Giải bài tập sinh học 8 | Nguyễn Văn Sang | 19/10/2023 | 471 |
948 | Trần Thị Mận | | STKC-04256 | Đề kiểm tra Sinh học 6 | Hoàng Thị Tuyến | 19/10/2023 | 471 |
949 | Trần Thị Mận | | STKC-03634 | Để làm tốt bài thi trắc nghiệm sinh học trung học cơ sở | Nguyễn Phương Nga | 19/10/2023 | 471 |
950 | Trần Thị Mận | | STKC-04166 | Sinh học cơ bản và nâng cao 8 | Lê Đình Trung | 19/10/2023 | 471 |
951 | Trần Thị Mận | | SNV-00914 | Thiết kế bài giảng sinh học 8 | Trần Khánh Phương | 19/10/2023 | 471 |
952 | Trần Thị Mận | | SNV-00913 | Bài giảng sinh học 8 | Trần Hồng Hải | 19/10/2023 | 471 |
953 | Trần Thị Mận | | SNV-01406 | Đổi mới phương pháp kiểm tra, đánh giá theo hướng tích hợp ngữ văn và lịch sử ở trường trung học cơ sở | Lê Bá Liên | 19/10/2023 | 471 |
954 | Trần Thị Mận | | SNV-01107 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 9 | Vũ Đức Lưu | 19/10/2023 | 471 |
955 | Trần Thị Mận | | STKC-01108 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7 | Đỗ Ngọc Thống | 19/10/2023 | 471 |
956 | Trần Thị Mận | | STKC-01950 | Để học tốt sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 19/10/2023 | 471 |
957 | Trần Thị Mận | | STKC-02779 | Bài tập sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 19/10/2023 | 471 |
958 | Trần Thị Mận | | SGKC-02134 | Công nghệ 9 - Nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 19/10/2023 | 471 |
959 | Trần Thị Mận | | SNV-00912 | Thiết kế bài giảng sinh học 8 | Lê Nguyên Ngọc | 19/10/2023 | 471 |
960 | Trần Thị Mận | | SNV-00168 | Sinh học 7 - Sách giáo viên | Nguyễn Quang Vinh | 19/10/2023 | 471 |
961 | Trần Thị Mận | | SNV-00388 | Thể dục 8 - Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 19/10/2023 | 471 |
962 | Trần Thị Mận | | SNV-00399 | Thể dục 6 - Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 19/10/2023 | 471 |
963 | Trần Thị Mận | | SNV-00370 | Thể dục 9 - Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 19/10/2023 | 471 |
964 | Trần Thị Mận | | SNV-00390 | Thể dục 8 - Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 19/10/2023 | 471 |
965 | Trần Thị Mận | | SNV-00396 | Thể dục 7 - Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 19/10/2023 | 471 |
966 | Trần Thị Mận | | SGKC-02752 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 03/11/2023 | 456 |
967 | Trần Thị Mận | | SNV-01771 | Công nghệ 7 - sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 03/11/2023 | 456 |
968 | Trần Thị Mận | | SGKC-02441 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 03/11/2023 | 456 |
969 | Trần Thị Mận | | SNV-01610 | Công nghệ 6 - SGV | Nguyễn Tất Thắng | 03/11/2023 | 456 |
970 | Trần Thị Mận | | SGKC-02736 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 03/11/2023 | 456 |
971 | Trần Thị Mận | | SGKC-02740 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 03/11/2023 | 456 |
972 | Trần Thị Mận | | SGKC-02576 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 04/11/2023 | 455 |
973 | Trần Thị Mận | | SGKC-02575 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 04/11/2023 | 455 |
974 | Trần Thị Mận | | SGKC-02574 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 04/11/2023 | 455 |
975 | Trần Thị Mận | | SGKC-02573 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 04/11/2023 | 455 |
976 | Trần Thị Mận | | STKC-02093 | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 9 | Ngô Văn Hưng | 04/11/2023 | 455 |
977 | Trần Thị Mận | | STKC-02773 | 126 bài tập di truyền sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 04/11/2023 | 455 |
978 | Trần Thị Mận | | STKC-02333 | 108 Câu hỏi và bài tập sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 04/11/2023 | 455 |
979 | Trần Thị Mận | | STKC-02778 | Bài tập sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 04/11/2023 | 455 |
980 | Trần Thị Mận | | STKC-02010 | Lí thuyết và bài tập sinh học 9 | Trịnh Nguyên Giao | 04/11/2023 | 455 |
981 | Trần Thị Mận | | STKC-02606 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 9 | Đỗ Thu Hòa | 04/11/2023 | 455 |
982 | Trần Thị Mận | | STKC-01344 | 108 câu hỏi và bài tập sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 04/11/2023 | 455 |
983 | Trần Thị Mận | | STKC-03631 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 9 | Đỗ Thu Hòa | 04/11/2023 | 455 |
984 | Trần Thị Mận | | STKC-03630 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 9 | Đỗ Thu Hòa | 04/11/2023 | 455 |
985 | Trần Thị Mận | | STKC-03629 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 9 | Đỗ Thu Hòa | 04/11/2023 | 455 |
986 | Trần Thị Mận | | STKC-03628 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 9 | Đỗ Thu Hòa | 04/11/2023 | 455 |
987 | Trần Thị Xuyến | | SGKC-02827 | Ngữ văn 8 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/11/2023 | 453 |
988 | Trần Thị Xuyến | | SGKC-02834 | Ngữ văn 8 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/11/2023 | 453 |
989 | Trần Thị Xuyến | | SNV-01672 | Ngữ văn 8 - tập 1:sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/11/2023 | 453 |
990 | Trần Thị Xuyến | | SNV-01679 | Ngữ văn 8 - tập 2:sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/11/2023 | 453 |
991 | Trần Thị Xuyến | | SGKC-02855 | Giáo dục công dân | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/11/2023 | 453 |
992 | Trần Thị Xuyến | | SNV-01686 | Giáo dục thể chất 8 - sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 06/11/2023 | 453 |
993 | Trần Thị Xuyến | | SGKC-00310 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 04/11/2023 | 455 |
994 | Trần Thị Xuyến | | SGKC-02861 | Giáo dục công dân | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/11/2023 | 456 |
995 | Trần Thị Xuyến | | SGKC-02615 | Bài tập giáo dục công dân | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/11/2023 | 456 |
996 | Trần Thị Xuyến | | SNV-01777 | Giáo dục công dân 7 - sgv | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/11/2023 | 456 |
997 | Trần Thị Xuyến | | SGKC-02631 | Ngữ văn 7 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2023 | 456 |
998 | Trần Thị Xuyến | | SGKC-02624 | Ngữ văn 7 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2023 | 456 |
999 | Trần Thị Xuyến | | SNV-01759 | Ngữ văn 7. tập 1 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2023 | 456 |
1000 | Trần Thị Xuyến | | SNV-01766 | Ngữ văn 7. tập 2 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2023 | 456 |
1001 | Trần Thị Xuyến | | SGKC-02630 | Ngữ văn 7 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2023 | 456 |
1002 | Trần Thị Xuyến | | SGKC-02623 | Ngữ văn 7 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2023 | 456 |
1003 | Trần Thị Xuyến | | SNV-01758 | Ngữ văn 7. tập 1 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2023 | 456 |
1004 | Trần Thị Xuyến | | SNV-01765 | Ngữ văn 7. tập 2 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2023 | 456 |
1005 | Trần Thị Xuyến | | SGKC-02334 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 19/10/2023 | 471 |
1006 | Trần Thị Xuyến | | SNV-01581 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 19/10/2023 | 471 |
1007 | Trần Thị Xuyến | | SNV-00200 | Ngữ văn 9 tập hai - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2023 | 471 |
1008 | Trần Thị Xuyến | | STKC-03134 | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở quyển 2 | Đỗ Ngọc Thống | 19/10/2023 | 471 |
1009 | Trần Thị Xuyến | | STKC-01120 | Hướng dẫn tự học ngữ văn 8 - tập 1 | Nguyễn Xuân Lạc | 19/10/2023 | 471 |
1010 | Trần Thị Xuyến | | STKC-03041 | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn 8 | Đỗ Việt Hùng | 19/10/2023 | 471 |
1011 | Trần Thị Xuyến | | STKC-04586 | Học luyện văn bản ngữ văn trung học cơ sở 7 | Nguyễn Quang Trung | 19/10/2023 | 471 |
1012 | Trần Thị Xuyến | | SGKC-01058 | Ngữ văn 7 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2023 | 471 |
1013 | Trần Thị Xuyến | | STKC-01265 | Nâng cao và phát triển toán 8 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 19/10/2023 | 471 |
1014 | Trần Thị Xuyến | | SGKC-01250 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 19/10/2023 | 471 |
1015 | Trần Thị Xuyến | | SNV-01505 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 19/10/2023 | 471 |
1016 | Trần Thị Xuyến | | SGKC-00307 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 19/10/2023 | 471 |
1017 | Trần Thị Xuyến | | SNV-01409 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn ngữ văn trung học cơ sở - tập 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 19/10/2023 | 471 |
1018 | Trần Thị Xuyến | | STKC-04101 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 7 | Tạ Đức Hiền | 19/10/2023 | 471 |
1019 | Trần Thị Xuyến | | SNV-00482 | Giáo dục công dân 7 - Sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 19/10/2023 | 471 |
1020 | Trần Thị Xuyến | | SNV-00226 | Ngữ văn 8 tập hai - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2023 | 471 |
1021 | Trần Thị Xuyến | | SNV-00716 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7 | Nguyễn Thuý Hồng | 19/10/2023 | 471 |
1022 | Trần Thị Xuyến | | SNV-00718 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7 | Nguyễn Thuý Hồng | 19/10/2023 | 471 |
1023 | Trần Thị Xuyến | | SNV-00748 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 6 | Đặng Thúy Anh | 19/10/2023 | 471 |
1024 | Trần Thị Xuyến | | SGKC-02414 | Bài tập giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 19/10/2023 | 471 |
1025 | Trần Văn Quang | | SGKC-02671 | Tiếng anh 7 (sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 27/10/2023 | 463 |
1026 | Trần Văn Quang | | SGKC-02678 | Tiếng anh 7 (sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 27/10/2023 | 463 |
1027 | Trần Văn Quang | | STKC-04560 | Trọng tâm ngữ pháp tiếng anh lớp 6 - tập 1 | Trần Mạnh Tường | 19/10/2023 | 471 |
1028 | Trần Văn Quang | | STKC-04561 | Trọng tâm ngữ pháp tiếng anh lớp 6 - tập 2 | Trần Mạnh Tường | 19/10/2023 | 471 |
1029 | Vũ Hằng Nga | | SGKC-01442 | Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2023 | 471 |
1030 | Vũ Hằng Nga | | SNV-00719 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6 | Nguyễn Thuý Hồng | 19/10/2023 | 471 |
1031 | Vũ Hằng Nga | | SGKC-02193 | Ngữ Văn 7 - Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2023 | 471 |
1032 | Vũ Hằng Nga | | STKC-02211 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 19/10/2023 | 471 |
1033 | Vũ Hằng Nga | | SNV-00828 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Ngữ văn: lớp 8 - tập 1 | Vũ Nho | 19/10/2023 | 471 |
1034 | Vũ Hằng Nga | | STKC-04535 | Phát triển năng lực Ngữ văn 6 - tập 1 | Vũ Quốc Chung | 19/10/2023 | 471 |
1035 | Vũ Hằng Nga | | SNV-01575 | Ngữ văn 6 tập 2 - Sách giáo viên | Phạm Minh Thuyết | 19/10/2023 | 471 |
1036 | Vũ Hằng Nga | | SGKC-02368 | Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/10/2023 | 471 |
1037 | Vũ Hằng Nga | | SGKC-02357 | Ngữ văn 6 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/10/2023 | 471 |
1038 | Vũ Hằng Nga | | SGKC-02378 | Bài tập Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/10/2023 | 471 |
1039 | Vũ Hằng Nga | | SGKC-02370 | Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/10/2023 | 471 |
1040 | Vũ Hằng Nga | | SGKC-02377 | Bài tập Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/10/2023 | 471 |
1041 | Vũ Hằng Nga | | SGKC-02366 | Bài tập Ngữ văn 6 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/10/2023 | 471 |
1042 | Vũ Hằng Nga | | SGKC-02358 | Ngữ văn 6 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19/10/2023 | 471 |
1043 | Vũ Hằng Nga | | SNV-01568 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | Phạm Minh Thuyết | 19/10/2023 | 471 |
1044 | Vũ Hằng Nga | | STKC-04603 | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 6 | Nguyễn Phước Lợi | 19/10/2023 | 471 |
1045 | Vũ Hằng Nga | | STKC-04595 | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn lớp 6 - tập 1 ( kết nối tri thức) | Nguyễn Thị Hoa | 19/10/2023 | 471 |
1046 | Vũ Hằng Nga | | STKC-04596 | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn lớp 6 - tập 2 ( kết nối tri thức) | Nguyễn Thị Hoa | 19/10/2023 | 471 |
1047 | Vũ Hằng Nga | | STKC-04598 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6 | Lê Anh Xuân | 19/10/2023 | 471 |
1048 | Vũ Hằng Nga | | STKC-04597 | Tuyển tập đề kiểm tra môn ngữ văn 6 | Kiều Bắc | 19/10/2023 | 471 |
1049 | Vũ Hằng Nga | | STKC-04599 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận biểu cảm thuyết minh lớp 6 | Kiều Bắc | 19/10/2023 | 471 |
1050 | Vũ Hằng Nga | | STKC-04600 | Hướng dẫn nói và viết văn tự sự miêu tả lớp 6 | Kiều Bắc | 19/10/2023 | 471 |
1051 | Vũ Hằng Nga | | STKC-04601 | Hướng dẫn kĩ năng viết đoạn văn nghị luận xã hội lớp 6 | Nguyễn Đức Toàn | 19/10/2023 | 471 |
1052 | Vũ Hằng Nga | | STKC-04602 | Phát triển năng lực học sinh qua 107 đoạn và bài văn đặc sắc | Nguyễn Phước Lợi | 19/10/2023 | 471 |
1053 | Vũ Hằng Nga | | SGKC-02182 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 19/10/2023 | 471 |
1054 | Vũ Hằng Nga | | SNV-00247 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2023 | 471 |
1055 | Vũ Hằng Nga | | SNV-00245 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2023 | 471 |
1056 | Vũ Hằng Nga | | SNV-01425 | Ngữ văn 6 tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2023 | 471 |
1057 | Vũ Hằng Nga | | SNV-00244 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 19/10/2023 | 471 |
1058 | Vũ Hằng Nga | | STKC-03357 | Học tốt ngữ văn lớp 8 - tập 1 | Trần Văn Sáu | 19/10/2023 | 471 |
1059 | Vũ Hằng Nga | | SGKC-00565 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 19/10/2023 | 471 |
1060 | Vũ Hằng Nga | | SGKC-02663 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 15/11/2023 | 444 |
1061 | Vũ Hằng Nga | | SGKC-02656 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 15/11/2023 | 444 |
1062 | Vũ Hằng Nga | | SNV-01787 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 15/11/2023 | 444 |
1063 | Vũ Hằng Nga | | SNV-01764 | Ngữ văn 7. tập 2 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 15/11/2023 | 444 |
1064 | Vũ Hằng Nga | | SNV-01574 | Ngữ văn 6 tập 2 - Sách giáo viên | Phạm Minh Thuyết | 10/11/2023 | 449 |
1065 | Vũ Hằng Nga | | SNV-01564 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | Phạm Minh Thuyết | 10/11/2023 | 449 |
1066 | Vũ Huyền Thương | | STKC-02978 | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở toán 7 tập 2 - hình học | Vũ Hữu Bình | 19/10/2023 | 471 |
1067 | Vũ Huyền Thương | | SGKC-00820 | Âm nhạc và mỹ thuật | Hoàng Long | 19/10/2023 | 471 |
1068 | Vũ Huyền Thương | | SGKC-01827 | Âm nhạc và mỹ thuật 6 | Hoàng Long | 19/10/2023 | 471 |
1069 | Vũ Huyền Thương | | SGKC-02397 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 19/10/2023 | 471 |
1070 | Vũ Huyền Thương | | STKC-02975 | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở toán 7 tập 1 - đại số | Vũ Hữu Bình | 19/10/2023 | 471 |
1071 | Vũ Thị Dịu | | STKC-03973 | Tam Quốc Diễn Nghĩa - Tập 2 | La Quán Trung | 19/10/2023 | 471 |
1072 | Vũ Thị Dịu | | STKC-03828 | Linh Sơn | Cao Hành Kiện | 19/10/2023 | 471 |
1073 | Vũ Thị Dịu | | STN-00325 | Ninja loạn thị - Tập 51: Hóa giải ân oán | Soube Amako | 19/10/2023 | 471 |
1074 | Vũ Thị Dịu | | SDD-00268 | Búp sen xanh | Sơn Tùng | 19/10/2023 | 471 |
1075 | Vũ Thị Dịu | | SGKC-01015 | Công nghệ 7 - nông nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 19/10/2023 | 471 |
1076 | Vũ Thị Dịu | | SGKC-02651 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 03/11/2023 | 456 |
1077 | Vũ Thị Dịu | | SGKC-02658 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 03/11/2023 | 456 |
1078 | Vũ Thị Dịu | | SNV-01785 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 03/11/2023 | 456 |
1079 | Vũ Thị Dịu | | SGKC-02848 | Mỹ Thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 06/11/2023 | 453 |
1080 | Vũ Thị Dịu | | SNV-01693 | Mỹ thuật 8 - sách giáo viên | Phạm Văn Tuyến | 06/11/2023 | 453 |
1081 | Vũ Thị Dịu | | SNV-01700 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 - sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 06/11/2023 | 453 |
1082 | Vũ Thị Dịu | | SGKC-02862 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp | Lưu Thu Thủy | 06/11/2023 | 453 |
1083 | Vũ Thị Dung | | SNV-01544 | Lịch sử và địa lí 6 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 03/11/2023 | 456 |
1084 | Vũ Thị Dung | | SGKC-02415 | Bài tập giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 20/10/2023 | 470 |
1085 | Vũ Thị Dung | | SGKC-02336 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 20/10/2023 | 470 |
1086 | Vũ Thị Dung | | SNV-01580 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 20/10/2023 | 470 |
1087 | Vũ Thị Dung | | SGKC-02586 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | UBND tỉnh Hải Dương | 20/10/2023 | 470 |
1088 | Vũ Thị Hồng Vân | | SGKC-02351 | Bài tập lịch sử và địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 19/10/2023 | 471 |
1089 | Vũ Thị Hồng Vân | | SGKC-02409 | Bài tập giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 19/10/2023 | 471 |
1090 | Vũ Thị Hồng Vân | | SGKC-02333 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 19/10/2023 | 471 |
1091 | Vũ Thị Hồng Vân | | SNV-01587 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 19/10/2023 | 471 |
1092 | Vũ Thị Hồng Vân | | SNV-00747 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 6 | Đặng Thúy Anh | 19/10/2023 | 471 |
1093 | Vũ Thị Hồng Vân | | SNV-00746 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 7 | Đặng Thúy Anh | 19/10/2023 | 471 |
1094 | Vũ Thị Hồng Vân | | SNV-00745 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 8 | Đặng Thúy Anh | 19/10/2023 | 471 |
1095 | Vũ Thị Hồng Vân | | SNV-00742 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 9 | Đặng Thúy Anh | 19/10/2023 | 471 |
1096 | Vũ Thị Hồng Vân | | SNV-01133 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 7 | Đặng Thúy Anh | 19/10/2023 | 471 |
1097 | Vũ Thị Hồng Vân | | SNV-01132 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 8 | Đặng Thúy Anh | 19/10/2023 | 471 |
1098 | Vũ Thị Hồng Vân | | SNV-01131 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 9 | Đặng Thúy Anh | 19/10/2023 | 471 |
1099 | Vũ Thị Hồng Vân | | SNV-01134 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 6 | Đặng Thúy Anh | 19/10/2023 | 471 |
1100 | Vũ Thị Hồng Vân | | SGKC-01163 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 19/10/2023 | 471 |
1101 | Vũ Thị Hồng Vân | | SGKC-02112 | Lịch Sử 9 | Phan Ngọc Liên | 19/10/2023 | 471 |
1102 | Vũ Thị Hồng Vân | | STKC-02112 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 7 | Trương Ngọc Thơi | 19/10/2023 | 471 |
1103 | Vũ Thị Hồng Vân | | SGKC-01509 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 19/10/2023 | 471 |
1104 | Vũ Thị Hồng Vân | | SNV-01163 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn địa lí - quyển 1 | Phạm Thị Thu Phương | 19/10/2023 | 471 |
1105 | Vũ Thị Hồng Vân | | SNV-01545 | Lịch sử và địa lí 6 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 19/10/2023 | 471 |
1106 | Vũ Thị Hồng Vân | | SGKC-02345 | Lịch sử và địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 19/10/2023 | 471 |
1107 | Vũ Thị Hồng Vân | | SGKC-02596 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 09/11/2023 | 450 |
1108 | Vũ Thị Hồng Vân | | SNV-01750 | Lịch sử và địa lí 7 - sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 09/11/2023 | 450 |
1109 | Vũ Thị Hồng Vân | | SGKC-02608 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/11/2023 | 450 |
1110 | Vũ Thị Hồng Vân | | SGKC-02609 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/11/2023 | 450 |
1111 | Vũ Thị Hồng Vân | | SGKC-02616 | Bài tập giáo dục công dân | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/11/2023 | 450 |
1112 | Vũ Thị Hồng Vân | | SNV-01778 | Giáo dục công dân 7 - sgv | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/11/2023 | 450 |
1113 | Vũ Thị Khánh | | SGKC-02505 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 14/11/2023 | 445 |
1114 | Vũ Thị Khánh | | STKC-04554 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 14/11/2023 | 445 |
1115 | Vũ Thị Khánh | | STKC-04550 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 14/11/2023 | 445 |
1116 | Vũ Thị Khánh | | STKC-04518 | Ôn tập đại số 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 18/10/2023 | 472 |
1117 | Vũ Thị Khánh | | STKC-04070 | Ôn tập Hình học 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 18/10/2023 | 472 |
1118 | Vũ Thị Khánh | | SGKC-00890 | Toán 7 - tập 1 | Phan Đức Chính | 18/10/2023 | 472 |
1119 | Vũ Thị Khánh | | SGKC-00949 | Bài tập toán 7 - tập 2 | Tôn Thân | 18/10/2023 | 472 |
1120 | Vũ Thị Khánh | | SGKC-02245 | Toán 7 - Tập 1 | Phan Đức Chính | 18/10/2023 | 472 |
1121 | Vũ Thị Khánh | | SGKC-00930 | Bài tập toán 7 - tập 1 | Phan Đức Chính | 18/10/2023 | 472 |
1122 | Vũ Văn Trung | | SNV-01621 | Giáo dục thể chất 6 - SGV | Lưu Quang Hiệp | 18/10/2023 | 472 |
1123 | Vũ Văn Trung | | SNV-00376 | Thể dục 9 - Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 18/10/2023 | 472 |
1124 | Vũ Văn Trung | | SGKC-02475 | Giáo dục Thể chất | Vũ Văn Hùng | 18/10/2023 | 472 |
1125 | Vũ Văn Trung | | SNV-00381 | Thể dục 8 - Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 18/10/2023 | 472 |
1126 | Vũ Văn Trung | | SGKC-02589 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 09/11/2023 | 450 |
1127 | Vũ Văn Trung | | SNV-01779 | Giáo dục công dân 7 - sgv | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/11/2023 | 450 |
1128 | Vũ Văn Trung | | SNV-01604 | Công nghệ 6 - SGV | Nguyễn Tất Thắng | 09/11/2023 | 450 |
1129 | Vũ Văn Trung | | SGKC-02444 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 09/11/2023 | 450 |
1130 | Vũ Văn Trung | | SGKC-02447 | Bài tập Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 09/11/2023 | 450 |
1131 | Vương Thị Lan | | SNV-00332 | Tiếng anh 8 - Sách giáo viên | Nguyễn Văn Lợi | 20/10/2023 | 470 |
1132 | Vương Thị Lan | | SGKC-02161 | tiếng anh 8 - tập 2 | Hoàng Văn Vân | 20/10/2023 | 470 |
1133 | Vương Thị Lan | | SGKC-02145 | Tiếng anh 8 - tập 1 | Hoàng Văn Vân | 20/10/2023 | 470 |
1134 | Vương Thị Lan | | SGKC-02167 | Tiếng anh 7 - tập 2- sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 20/10/2023 | 470 |