| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Hà | SDD-00408 | Biết sống cao thượng | Nguyễn Văn Hải | 29/10/2025 | 15 |
| 2 | Bùi Thị Hà | SGKC-02470 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 15 |
| 3 | Bùi Thị Hà | SNV-01594 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 15 |
| 4 | Bùi Thị Hà | SNV-01608 | Công nghệ 6 - SGV | Nguyễn Tất Thắng | 29/10/2025 | 15 |
| 5 | Bùi Thị Hà | SGKC-02442 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 29/10/2025 | 15 |
| 6 | Bùi Thị Hà | SGKC-02451 | Bài tập Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 29/10/2025 | 15 |
| 7 | Bùi Thị Hà | SNV-01742 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 15 |
| 8 | Bùi Thị Hà | SGKC-02741 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 15 |
| 9 | Bùi Thị Hà | SGKC-02735 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 15 |
| 10 | Bùi Thị Hà | SNV-01772 | Công nghệ 7 - sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 29/10/2025 | 15 |
| 11 | Bùi Thị Hà | SGKC-02759 | Bài tập Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 29/10/2025 | 15 |
| 12 | Bùi Thị Hà | SGKC-02753 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 29/10/2025 | 15 |
| 13 | Bùi Thị Hà | SNV-00957 | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở | Trần Quy Thắng | 29/10/2025 | 15 |
| 14 | Bùi Thị Hà | STKC-03925 | Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh - quyển 1: khoa học tự nhiên | Đại học sư phạm Hà Nội | 29/10/2025 | 15 |
| 15 | Bùi Thị Hà | STKC-00219 | Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam | Hà Văn Thư | 29/10/2025 | 15 |
| 16 | Bùi Thị Phong Trang | STKC-02396 | Tổng ôn tập toán THCS và ôn thi vào lớp 10 | Lê Hải Châu | 28/10/2025 | 16 |
| 17 | Bùi Thị Phong Trang | STKC-01301 | Chuyên đề bồi dưỡng hình học 9 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | 28/10/2025 | 16 |
| 18 | Bùi Thị Phong Trang | STKC-01345 | Sinh học cơ bản và nâng cao 9 | Lê Đình Trung | 28/10/2025 | 16 |
| 19 | Bùi Thị Phong Trang | STKC-01317 | Học tốt hóa học 9 | Lê Đình Nguyên | 28/10/2025 | 16 |
| 20 | Bùi Thị Phong Trang | SNV-01627 | Giáo dục thể chất 6 - SGV | Lưu Quang Hiệp | 28/10/2025 | 16 |
| 21 | Bùi Thị Phong Trang | SGKC-02480 | Giáo dục Thể chất | Vũ Văn Hùng | 28/10/2025 | 16 |
| 22 | Bùi Thị Phong Trang | STKC-03176 | Các chuyên đề chọn lọc toán 6 - tập 1 | Tôn Thân | 28/10/2025 | 16 |
| 23 | Bùi Thị Phong Trang | SNV-01334 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn thể dục trung học cơ sở | Đinh Mạnh Cường | 28/10/2025 | 16 |
| 24 | Bùi Thị Phong Trang | SNV-00384 | Thể dục 8 - Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 28/10/2025 | 16 |
| 25 | Bùi Thị Phong Trang | SDD-00369 | Tư vấn tâm lí tuổi vị thành niên | Nguyễn Công Khanh | 28/10/2025 | 16 |
| 26 | Bùi Thị Phong Trang | STKC-03178 | Các chuyên đề chọn lọc toán 6 - tập 2 | Tôn Thân | 28/10/2025 | 16 |
| 27 | Bùi Thị Phong Trang | STKC-04058 | Từ điển Anh - Việt | Trần Mạnh Cường | 28/10/2025 | 16 |
| 28 | Bùi Thị Phong Trang | SNV-00377 | Thể dục 9 - Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 28/10/2025 | 16 |
| 29 | Bùi Thị Phong Trang | SNV-00393 | Thể dục 7 - Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 28/10/2025 | 16 |
| 30 | Bùi Thị Phong Trang | STKC-03316 | Học tốt ngữ văn 7 - tập 1 | Trần Văn Sáu | 28/10/2025 | 16 |
| 31 | Bùi Thị Phong Trang | STKC-04231 | Học luyện văn bản ngữ văn THCS 7 | Nguyễn Quang Trung | 28/10/2025 | 16 |
| 32 | Bùi Thị Phong Trang | SGKC-03091 | Giáo dục thể chất 9 - CÁNH DIỀU | Đinh Quang Ngọc | 28/10/2025 | 16 |
| 33 | Bùi Thị Phong Trang | SGKC-02588 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 28/10/2025 | 16 |
| 34 | Chu Thị Hương | SGKC-02469 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2025 | 16 |
| 35 | Chu Thị Hương | SGKC-02502 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2025 | 16 |
| 36 | Chu Thị Hương | SNV-01590 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 28/10/2025 | 16 |
| 37 | Chu Thị Hương | STKC-04619 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 - Tập 2 | Tôn Thân | 28/10/2025 | 16 |
| 38 | Chu Thị Hương | STKC-04617 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 - Tập 1 | Tôn Thân | 28/10/2025 | 16 |
| 39 | Chu Thị Hương | SGKC-02737 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2025 | 16 |
| 40 | Chu Thị Hương | SGKC-02749 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2025 | 16 |
| 41 | Đào Mạnh Hùng | SGKC-02347 | Lịch sử và địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 42 | Đào Mạnh Hùng | SNV-01751 | Lịch sử và địa lí 7 - sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 43 | Đào Mạnh Hùng | SGKC-02603 | Bài tập lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 44 | Đào Mạnh Hùng | SGKC-02597 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 45 | Đào Mạnh Hùng | SGKC-02141 | Lịch Sử 6 | Phan Ngọc Liên | 29/10/2025 | 15 |
| 46 | Đào Mạnh Hùng | SGKC-01045 | Ngữ văn 7 - tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 29/10/2025 | 15 |
| 47 | Đào Mạnh Hùng | SGKC-02143 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 29/10/2025 | 15 |
| 48 | Đào Mạnh Hùng | SGKC-01154 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 29/10/2025 | 15 |
| 49 | Đào Mạnh Hùng | SGKC-02344 | Lịch sử và địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 50 | Đào Mạnh Hùng | SGKC-02350 | Bài tập lịch sử và địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 51 | Đào Mạnh Hùng | SNV-01547 | Lịch sử và địa lí 6 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 29/10/2025 | 15 |
| 52 | Đào Mạnh Hùng | SGKC-02598 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 53 | Đỗ Đình Hoàn | SNV-01733 | Âm nhạc 8 - sách giáo viên | Hoàng Long | 28/10/2025 | 16 |
| 54 | Đỗ Đình Hoàn | SGKC-02853 | Mỹ Thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 28/10/2025 | 16 |
| 55 | Đỗ Đình Hoàn | SNV-01734 | Âm nhạc 8 - sách giáo viên | Hoàng Long | 28/10/2025 | 16 |
| 56 | Đỗ Đình Hoàn | SGKC-02854 | Mỹ Thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 28/10/2025 | 16 |
| 57 | Đỗ Đình Hoàn | SNV-01799 | Âm nhạc 7 - sách giáo viên | Đỗ Thanh Hiên | 28/10/2025 | 16 |
| 58 | Đỗ Đình Hoàn | SGKC-02393 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 28/10/2025 | 16 |
| 59 | Đỗ Đình Hoàn | SGKC-02406 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 28/10/2025 | 16 |
| 60 | Đỗ Đình Hoàn | SGKC-00804 | Âm nhạc và mỹ thuật | Hoàng Long | 28/10/2025 | 16 |
| 61 | Đỗ Đình Hoàn | SGKC-01974 | Âm nhạc và Mỹ thuật 8 | Hoàng Long | 28/10/2025 | 16 |
| 62 | Đỗ Đình Hoàn | SGKC-00282 | Âm nhạc và mỹ thuật | Hoàng Long | 28/10/2025 | 16 |
| 63 | Đỗ Đình Hoàn | SGKC-00351 | Toán 8 - tập 2 | Phan Đức Chính | 28/10/2025 | 16 |
| 64 | Đỗ Đình Hoàn | STKC-04002 | 39 bộ đề Ngữ Văn 9 | Phạm Ngọc Thắm | 28/10/2025 | 16 |
| 65 | Đỗ Đình Hoàn | STKC-04001 | 150 bài văn hay lớp 9 | Thái Quang Vinh | 28/10/2025 | 16 |
| 66 | Đỗ Đình Hoàn | SNV-01562 | Âm nhạc 6 - Sách giáo viên | Hoàng Long | 28/10/2025 | 16 |
| 67 | Đỗ Đình Hoàn | SNV-01560 | Âm nhạc 6 - Sách giáo viên | Hoàng Long | 28/10/2025 | 16 |
| 68 | Đỗ Đình Hoàn | STKC-03614 | Nâng cao ngữ văn THCS - Quyển 9 | Tạ Đức Hiền | 28/10/2025 | 16 |
| 69 | Đồng Thị Tâm | SGKC-02473 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 27/10/2025 | 17 |
| 70 | Đồng Thị Tâm | SNV-01588 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 27/10/2025 | 17 |
| 71 | Đồng Thị Tâm | STKC-03511 | Để học tốt toán 7 - tập 1 | Lê Hồng Đức | 27/10/2025 | 17 |
| 72 | Đồng Thị Tâm | STKC-03432 | Ôn tập toán 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 27/10/2025 | 17 |
| 73 | Đồng Thị Tâm | STKC-03968 | Bố già | Mario Puzo | 27/10/2025 | 17 |
| 74 | Đồng Thị Tâm | STKC-04297 | Toán 6 cơ bản và nâng cao - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 27/10/2025 | 17 |
| 75 | Đồng Thị Tâm | STKC-03970 | Hồng Lâu Mộng - Tập 2 | Tào Tuyết Cần | 27/10/2025 | 17 |
| 76 | Đồng Thị Tâm | STKC-04305 | Các chuyên đề chọn lọc toán 7 - tập 1 | Tôn Thân | 27/10/2025 | 17 |
| 77 | Đồng Thị Tâm | STKC-03713 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Xuân Bách | 27/10/2025 | 17 |
| 78 | Đồng Thị Tâm | STKC-04445 | Các dạng toán điển hình 6 | Lê Đức | 27/10/2025 | 17 |
| 79 | Đồng Thị Tâm | STKC-04283 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Hình học 7 | Trần Thị Vân Anh | 27/10/2025 | 17 |
| 80 | Đồng Thị Tâm | SNV-00355 | Tiếng anh 6 - Sách giáo viên | Nguyễn Văn Lợi | 27/10/2025 | 17 |
| 81 | Đồng Thị Tâm | SNV-00100 | Vật lí 6 - Sách giáo viên | Vũ Quang | 27/10/2025 | 17 |
| 82 | Đồng Thị Tâm | SNV-00359 | Tiếng anh 6: Tập 1 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 27/10/2025 | 17 |
| 83 | Đồng Thị Tâm | SNV-00067 | Toán 6: tập 2 - Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 27/10/2025 | 17 |
| 84 | Đồng Thị Tâm | SGKC-01322 | Bài tập toán 6 - tập 1 | Tôn Thân | 27/10/2025 | 17 |
| 85 | Đồng Thị Tâm | SGKC-00430 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 27/10/2025 | 17 |
| 86 | Đồng Thị Tâm | SGKC-02052 | Ngữ Văn 6 - Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 27/10/2025 | 17 |
| 87 | Đồng Thị Tâm | SGKC-00440 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 27/10/2025 | 17 |
| 88 | Đồng Thị Tâm | SGKC-02811 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 27/10/2025 | 17 |
| 89 | Đồng Thị Tâm | SGKC-02949 | Khoa học tự nhiên 8 - cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 27/10/2025 | 17 |
| 90 | Đồng Thị Tâm | SGKC-03035 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 27/10/2025 | 17 |
| 91 | Đồng Thị Tâm | SGKC-03047 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 27/10/2025 | 17 |
| 92 | Đồng Thị Tâm | SGKC-02500 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 27/10/2025 | 17 |
| 93 | Đồng Thị Tâm | SGKC-03045 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 27/10/2025 | 17 |
| 94 | Đồng Thị Tâm | SGKC-03038 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 27/10/2025 | 17 |
| 95 | Đồng Thị Tâm | SGKC-03039 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 27/10/2025 | 17 |
| 96 | Đồng Thị Tâm | SGKC-03037 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 27/10/2025 | 17 |
| 97 | Đồng Thị Tâm | SGKC-02739 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 27/10/2025 | 17 |
| 98 | Đồng Thị Tâm | SGKC-02729 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 27/10/2025 | 17 |
| 99 | Đồng Thị Tâm | SNV-01666 | Công nghệ 8 - sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 27/10/2025 | 17 |
| 100 | Đồng Thị Tâm | SGKC-02821 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/10/2025 | 17 |
| 101 | Đồng Thị Tâm | SNV-01654 | Khoa học tự nhiên 8 - sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 27/10/2025 | 17 |
| 102 | Đồng Thị Tâm | SGKC-02806 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 27/10/2025 | 17 |
| 103 | Đồng Thị Tâm | SGKC-02799 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 27/10/2025 | 17 |
| 104 | Đồng Thị Tâm | SGKC-02498 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 27/10/2025 | 17 |
| 105 | Dương Thị Linh | SGKC-02650 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 03/11/2023 | 741 |
| 106 | Dương Thị Linh | SGKC-02657 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 03/11/2023 | 741 |
| 107 | Dương Thị Linh | SNV-01784 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 03/11/2023 | 741 |
| 108 | Dương Thị Linh | SGKC-02625 | Ngữ văn 7 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2023 | 741 |
| 109 | Dương Thị Linh | SGKC-02632 | Ngữ văn 7 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2023 | 741 |
| 110 | Dương Thị Nga | SNV-00276 | Lịch sử 8 - Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 29/10/2025 | 15 |
| 111 | Dương Thị Nga | STKC-00806 | Văn học Việt Nam (1945 - 1954) | Mã Giang Lân | 29/10/2025 | 15 |
| 112 | Dương Thị Nga | SNV-00445 | Giáo dục công dân 7 - Sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 29/10/2025 | 15 |
| 113 | Dương Thị Nga | SGKC-02258 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 29/10/2025 | 15 |
| 114 | Dương Thị Nga | SGKC-02587 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 29/10/2025 | 15 |
| 115 | Dương Thị Nga | SNV-00455 | Giáo dục công dân 9 - Sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 29/10/2025 | 15 |
| 116 | Dương Thị Nga | SGKC-02257 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 29/10/2025 | 15 |
| 117 | Dương Thị Nga | SGKC-02836 | Ngữ văn 8 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 118 | Dương Thị Nga | SGKC-02830 | Ngữ văn 8 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 119 | Dương Thị Nga | SNV-01675 | Ngữ văn 8 - tập 1:sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 120 | Dương Thị Nga | SNV-01681 | Ngữ văn 8 - tập 2:sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 121 | Dương Thị Nga | STKC-03672 | Những bài làm văn tự sự và miêu tả 6 | Nguyễn Quang Ninh | 29/10/2025 | 15 |
| 122 | Dương Thị Nga | STKC-04605 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6 | Lê Anh Xuân | 29/10/2025 | 15 |
| 123 | Dương Thị Nga | STKC-04611 | 207 Đề và bài văn hay 6 | Thái Quang Vinh | 29/10/2025 | 15 |
| 124 | Dương Thị Nga | STKC-00556 | Tư liệu văn học 6 | Đỗ Bình Trị | 29/10/2025 | 15 |
| 125 | Dương Thị Nga | STKC-04613 | Dàn bài tập làm văn 6 | Lê Phương Liên | 29/10/2025 | 15 |
| 126 | Dương Thị Nga | STKC-00554 | Tư liệu văn học 6 | Đỗ Bình Trị | 29/10/2025 | 15 |
| 127 | Dương Thị Nga | STKC-03167 | Bồi dưỡng tập làm văn lớp 6 qua những bài văn hay | Trần Thị Thành | 29/10/2025 | 15 |
| 128 | Dương Thị Nga | STKC-00555 | Tư liệu văn học 6 | Đỗ Bình Trị | 29/10/2025 | 15 |
| 129 | Dương Thị Nga | STKC-02210 | 100 bài làm văn hay lớp 6 | Lê Xuân Soạn | 29/10/2025 | 15 |
| 130 | Dương Thị Nga | STKC-03166 | Bồi dưỡng tập làm văn lớp 6 qua những bài văn hay | Trần Thị Thành | 29/10/2025 | 15 |
| 131 | Dương Thị Nga | STKC-00231 | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việt | Đinh Trọng Lạc | 29/10/2025 | 15 |
| 132 | Dương Thị Nga | STKC-04427 | Những điều cần biết bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 6 | Lê Xuân Soan | 29/10/2025 | 15 |
| 133 | Dương Thị Nga | SDD-00235 | Nơi ở và làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Trần Viết Hoàn | 29/10/2025 | 15 |
| 134 | Dương Thị Nga | SGKC-00454 | Bài tập vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 29/10/2025 | 15 |
| 135 | Dương Thị Nga | SGKC-00623 | Ngữ văn 8 - tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 29/10/2025 | 15 |
| 136 | Dương Thị Nga | SNV-00211 | Ngữ văn 8 tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 29/10/2025 | 15 |
| 137 | Dương Thị Nga | SNV-00219 | Ngữ văn 8 tập hai - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 29/10/2025 | 15 |
| 138 | Dương Thị Phương | SGKC-02867 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp | Lưu Thu Thủy | 29/10/2025 | 15 |
| 139 | Dương Thị Phương | SNV-01702 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 - sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 29/10/2025 | 15 |
| 140 | Dương Thị Phương | SGKC-02919 | Bài tập hoạt động trải nghiệm 8 | Trần Thị Thu | 29/10/2025 | 15 |
| 141 | Hà Thị Yến | SGKC-02579 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | UBND tỉnh Hải Dương | 29/10/2025 | 15 |
| 142 | Hà Thị Yến | SGKC-02602 | Bài tập lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 143 | Hà Thị Yến | SGKC-02595 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 144 | Hoàng Duy Thanh | SGKC-02786 | Bài tập toán 8 - tập 2 | Cung Thế Anh | 29/10/2025 | 15 |
| 145 | Hoàng Duy Thanh | SGKC-02779 | Bài tập toán 8 - tập 1 | Cung Thế Anh | 29/10/2025 | 15 |
| 146 | Hoàng Duy Thanh | SGKC-02772 | Toán 8 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/10/2025 | 15 |
| 147 | Hoàng Duy Thanh | SGKC-02765 | Toán 8 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/10/2025 | 15 |
| 148 | Hoàng Duy Thanh | SGKC-02876 | Toán 7 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/10/2025 | 15 |
| 149 | Hoàng Duy Thanh | SGKC-02875 | Toán 7 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/10/2025 | 15 |
| 150 | Hoàng Thị Hạnh | STKC-04115 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lý 7 | Trần Thị Thúy Ninh | 29/10/2025 | 15 |
| 151 | Hoàng Thị Hạnh | SNV-00866 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí - lớp 7 | Phạm Thị Sen | 29/10/2025 | 15 |
| 152 | Hoàng Thị Hạnh | SNV-00862 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí - lớp 9 | Phạm Thị Sen | 29/10/2025 | 15 |
| 153 | Hoàng Thị Hạnh | SNV-00864 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí - lớp 8 | Phạm Thị Sen | 29/10/2025 | 15 |
| 154 | Hoàng Thị Hạnh | SNV-00367 | Tiếng anh 6: Tập 2 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 15 |
| 155 | Hoàng Thị Hạnh | SGKC-01609 | Tiếng Anh 6 - tập 2 | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 15 |
| 156 | Hoàng Thị Hạnh | SGKC-01676 | Bài tập tiếng Anh 6 - tập 1 | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 15 |
| 157 | Hoàng Thị Hạnh | STKC-04520 | Ôn tập đại số 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 29/10/2025 | 15 |
| 158 | Hoàng Thị Hạnh | SNV-01612 | Toán 6 - SGV | Hà Huy Khoái | 29/10/2025 | 15 |
| 159 | Hoàng Thị Hạnh | SGKC-01210 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 29/10/2025 | 15 |
| 160 | Hoàng Thị Hạnh | SGKC-01195 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 29/10/2025 | 15 |
| 161 | Hoàng Thị Hạnh | SGKC-01225 | Bài tập tiếng anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 29/10/2025 | 15 |
| 162 | Hoàng Thị Hạnh | SGKC-02160 | tiếng anh 8 - tập 2 | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 15 |
| 163 | Hoàng Thị Hạnh | SGKC-02662 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 29/10/2025 | 15 |
| 164 | Hoàng Thị Hạnh | SGKC-02654 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 29/10/2025 | 15 |
| 165 | Hoàng Thị Hạnh | SGKC-02661 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 29/10/2025 | 15 |
| 166 | Hoàng Thị Hạnh | SGKC-02653 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 29/10/2025 | 15 |
| 167 | Hoàng Thị Hạnh | SGKC-02707 | Bài tập Toán 7 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/10/2025 | 15 |
| 168 | Hoàng Thị Hạnh | SNV-01647 | Toán 7 - sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 29/10/2025 | 15 |
| 169 | Hoàng Thị Hạnh | SGKC-02703 | Toán 7 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/10/2025 | 15 |
| 170 | Hoàng Thị Hạnh | SGKC-02695 | Toán 7 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/10/2025 | 15 |
| 171 | Hoàng Thị Hạnh | SGKC-02153 | tiếng anh 7- tập 2 | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 15 |
| 172 | Hoàng Thị Hạnh | SNV-00904 | Thiết kế bài giảng toán 8 - tập 1 | Hoàng Ngọc Diệp | 29/10/2025 | 15 |
| 173 | Hoàng Thị Hạnh | SNV-00905 | Thiết kế bài giảng toán 8 - tập 2 | Hoàng Ngọc Diệp | 29/10/2025 | 15 |
| 174 | Hoàng Thị Hạnh | STKC-04410 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 8 học kì II | Vũ Đình Phượng | 29/10/2025 | 15 |
| 175 | Hoàng Thị Hạnh | STKC-04387 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 8 - học kì II | Vũ Đình Phượng | 29/10/2025 | 15 |
| 176 | Hoàng Thị Hạnh | STKC-02226 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 9 | Nguyễn Thị Khả | 29/10/2025 | 15 |
| 177 | Hoàng Thị Hạnh | STKC-02227 | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 9 | Nguyễn Thị Côi | 29/10/2025 | 15 |
| 178 | Hoàng Thị Hạnh | STKC-02240 | Ôn tập và bồi dưỡng học trung học phổ thông môn lịch sử | Nguyễn Sĩ Quế | 29/10/2025 | 15 |
| 179 | Hoàng Thị Hạnh | SNV-00495 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 29/10/2025 | 15 |
| 180 | Hoàng Thị Hạnh | SNV-00285 | Lịch sử 7 - Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 29/10/2025 | 15 |
| 181 | Hoàng Thị Hạnh | SGKC-01397 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 29/10/2025 | 15 |
| 182 | Hoàng Thị Hạnh | STKC-03904 | 1001 Câu trắc nghiệm địa lí 9 | Trần Vĩnh Thanh | 29/10/2025 | 15 |
| 183 | Hoàng Thị Hạnh | STKC-02244 | Trắc nghiệm địa lí 9 | Nguyễn Đức Vũ | 29/10/2025 | 15 |
| 184 | Hoàng Thị Hạnh | SNV-00728 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 9 | Nguyễn Trọng Đức | 29/10/2025 | 15 |
| 185 | Hoàng Thị Hạnh | SNV-00732 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 6 | Nguyễn Trọng Đức | 29/10/2025 | 15 |
| 186 | Hoàng Thị Hạnh | SNV-00731 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 7 | Nguyễn Trọng Đức | 29/10/2025 | 15 |
| 187 | Hoàng Thị Hạnh | STKC-04111 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lý 8 | Phạm Văn Đông | 29/10/2025 | 15 |
| 188 | Hoàng Thị Hạnh | SNV-01600 | Tin học 6 - Sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 29/10/2025 | 15 |
| 189 | Hoàng Thị Hạnh | SGKC-02468 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 29/10/2025 | 15 |
| 190 | Hoàng Thị Hạnh | SGKC-02448 | Bài tập Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 29/10/2025 | 15 |
| 191 | Hoàng Thị Hạnh | SGKC-02445 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 29/10/2025 | 15 |
| 192 | Kiều Lan Phương | SNV-01812 | Tiếng anh 7 - sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 15 |
| 193 | Kiều Lan Phương | SNV-01818 | Tiếng anh 7 - sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 15 |
| 194 | Kiều Lan Phương | SGKC-02679 | Tiếng anh 7 (sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 15 |
| 195 | Kiều Lan Phương | SGKC-02672 | Tiếng anh 7 (sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 15 |
| 196 | Lê Thị Lương Trang | STKC-00872 | Toán cơ bản và nâng cao 8 - tập 2 | Vũ Thế Hựu | 29/10/2025 | 15 |
| 197 | Lê Thị Lương Trang | STKC-00835 | Luyện giải và ôn tập toán 8 - tập 1 | Vũ Dương Thụy | 29/10/2025 | 15 |
| 198 | Lê Thị Lương Trang | STKC-04063 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 8 | Tôn Thân | 29/10/2025 | 15 |
| 199 | Lê Thị Lương Trang | STKC-02941 | Phương pháp giải toán 8 theo chủ đề - phần hình học | Phan Doãn Thoại | 29/10/2025 | 15 |
| 200 | Lê Thị Lương Trang | STKC-02191 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 8 | Phan Văn Đức | 29/10/2025 | 15 |
| 201 | Lê Thị Lương Trang | SNV-00033 | Toán 8: tập 1 - Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 29/10/2025 | 15 |
| 202 | Lê Thị Lương Trang | SNV-00044 | Toán 8: tập 2 - Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 29/10/2025 | 15 |
| 203 | Lê Thị Lương Trang | STKC-01796 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 204 | Lê Thị Lương Trang | STKC-01779 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 205 | Lê Thị Lương Trang | SGKC-01311 | Bài tập toán 6 - tập 1 | Tôn Thân | 29/10/2025 | 15 |
| 206 | Lê Thị Lương Trang | SGKC-01274 | Toán 6 - tập 1 | Phan Đức Chính | 29/10/2025 | 15 |
| 207 | Lê Thị Lương Trang | SDD-00275 | Truyện kể về những tấm gương đạo đức | Dương Phong | 29/10/2025 | 15 |
| 208 | Lê Thị Lương Trang | SNV-00038 | Toán 8: tập 2 - Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 29/10/2025 | 15 |
| 209 | Lê Thị Lương Trang | SNV-01159 | Thiết kế bài giảng toán 8 - tập 1 | Hoàng Ngọc Diệp | 29/10/2025 | 15 |
| 210 | Lê Thị Lương Trang | SGKC-00349 | Toán 8 - tập 2 | Phan Đức Chính | 29/10/2025 | 15 |
| 211 | Lê Thị Lương Trang | STKC-04397 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn vật lí lớp 7 | Đỗ Hương Trà | 29/10/2025 | 15 |
| 212 | Lê Thị Lương Trang | SGKC-02570 | Toán 9/2 | Phan Đức Chính | 29/10/2025 | 15 |
| 213 | Lê Thị Lương Trang | SGKC-02787 | Bài tập toán 8 - tập 2 | Cung Thế Anh | 29/10/2025 | 15 |
| 214 | Lê Thị Lương Trang | SGKC-02780 | Bài tập toán 8 - tập 1 | Cung Thế Anh | 29/10/2025 | 15 |
| 215 | Lê Thị Lương Trang | SGKC-02773 | Toán 8 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/10/2025 | 15 |
| 216 | Lê Thị Lương Trang | SGKC-02766 | Toán 8 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/10/2025 | 15 |
| 217 | Lê Thị Lương Trang | SNV-01609 | Công nghệ 6 - SGV | Nguyễn Tất Thắng | 29/10/2025 | 15 |
| 218 | Lê Thị Lương Trang | SGKC-02443 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 29/10/2025 | 15 |
| 219 | Lê Thị Lương Trang | SGKC-02454 | Bài tập Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 29/10/2025 | 15 |
| 220 | Lê Thị Lương Trang | SNV-01644 | Toán 7 - sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 29/10/2025 | 15 |
| 221 | Lê Thị Lương Trang | SGKC-02701 | Toán 7 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/10/2025 | 15 |
| 222 | Lê Thị Lương Trang | SGKC-02692 | Toán 7 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/10/2025 | 15 |
| 223 | Lê Thị Lương Trang | STKC-04437 | Ôn tập hình học 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 29/10/2025 | 15 |
| 224 | Lê Thị Thu Uyên | SNV-01788 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 29/10/2025 | 15 |
| 225 | Lê Thị Thu Uyên | SNV-01813 | Tiếng anh 7 - sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 15 |
| 226 | Lê Thị Thu Uyên | SNV-01817 | Tiếng anh 7 - sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 15 |
| 227 | Lê Thị Thu Uyên | SGKC-02677 | Tiếng anh 7 (sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 15 |
| 228 | Lê Thị Thu Uyên | SGKC-02681 | Tiếng anh 7 (sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 15 |
| 229 | Lê Thị Thu Uyên | SGKC-02680 | Tiếng anh 7 (sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 15 |
| 230 | Lê Thị Thu Uyên | SGKC-02673 | Tiếng anh 7 (sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 15 |
| 231 | Lê Thị Thu Uyên | SNV-01636 | Tiếng Anh Right on 6 | Võ Đại Phúc | 29/10/2025 | 15 |
| 232 | Lương Thị Tú | SGKC-02474 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 15 |
| 233 | Lương Thị Tú | SGKC-02744 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 15 |
| 234 | Lương Thị Tú | SGKC-02728 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 15 |
| 235 | Lương Thị Tú | STKC-04036 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 8-Tập 2 | Tôn Thân | 29/10/2025 | 15 |
| 236 | Lương Thị Tú | STKC-04071 | Ôn tập Hình học 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 29/10/2025 | 15 |
| 237 | Lương Thị Tú | SGKC-02249 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 29/10/2025 | 15 |
| 238 | Lương Thị Tú | SGKC-00539 | Bài tập hóa học 8 | Nguyễn Cương | 29/10/2025 | 15 |
| 239 | Lương Thị Tú | SGKC-02254 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 29/10/2025 | 15 |
| 240 | Lương Thị Tú | SGKC-00120 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 29/10/2025 | 15 |
| 241 | Lương Thị Tú | SNV-00155 | Sinh học 8 - Sách giáo viên | Nguyễn Quang Vinh | 29/10/2025 | 15 |
| 242 | Lương Thị Tú | SNV-00137 | Hóa học 8 - Sách giáo viên | Lê Xuân Trọng | 29/10/2025 | 15 |
| 243 | Lương Thị Tú | SNV-00164 | Sinh học 8 - Sách giáo viên | Nguyễn Quang Vinh | 29/10/2025 | 15 |
| 244 | Lương Thị Tú | SGKC-00118 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 29/10/2025 | 15 |
| 245 | Lương Thị Tú | STKC-03992 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 8 - Tập 1 | Tôn Thân | 29/10/2025 | 15 |
| 246 | Lương Thị Tú | SGKC-02501 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 15 |
| 247 | Lưu Thị Biên Thùy | SGKC-02349 | Bài tập lịch sử và địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 28/10/2025 | 16 |
| 248 | Lưu Thị Biên Thùy | SGKC-02348 | Lịch sử và địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 28/10/2025 | 16 |
| 249 | Lưu Thị Biên Thùy | SNV-01543 | Lịch sử và địa lí 6 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 28/10/2025 | 16 |
| 250 | Lưu Thị Biên Thùy | SGKC-02392 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 28/10/2025 | 16 |
| 251 | Lưu Thị Biên Thùy | SNV-01561 | Âm nhạc 6 - Sách giáo viên | Hoàng Long | 28/10/2025 | 16 |
| 252 | Lưu Thị Biên Thùy | SGKC-00171 | Ngữ văn 9 - tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 28/10/2025 | 16 |
| 253 | Lưu Thị Biên Thùy | STKC-02618 | Bài tập ôn luyện tiếng anh 9 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 28/10/2025 | 16 |
| 254 | Lưu Thị Biên Thùy | STKC-03389 | Học tốt ngữ văn 9 - tập 1 | Trần Văn Sáu | 28/10/2025 | 16 |
| 255 | Lưu Thị Biên Thùy | STKC-03128 | Để học tốt sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 28/10/2025 | 16 |
| 256 | Lưu Thị Biên Thùy | STKC-01316 | Học tốt hóa học 9 | Lê Đình Nguyên | 28/10/2025 | 16 |
| 257 | Lưu Thị Biên Thùy | STKC-03571 | Thơ kể chuyện cười | Lê Phúc | 28/10/2025 | 16 |
| 258 | Lưu Thị Biên Thùy | STKC-04192 | Đề kiểm tra Tiếng Anh 9 | Tôn Nữ Cẩm Tú | 28/10/2025 | 16 |
| 259 | Lưu Thị Biên Thùy | SGKC-02013 | Địa lý 6 | Nguyễn Dược | 28/10/2025 | 16 |
| 260 | Lưu Thị Biên Thùy | SNV-01749 | Lịch sử và địa lí 7 - sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 28/10/2025 | 16 |
| 261 | Lưu Thị Biên Thùy | SGKC-02601 | Bài tập lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 28/10/2025 | 16 |
| 262 | Lưu Thị Biên Thùy | SGKC-02594 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 28/10/2025 | 16 |
| 263 | Lưu Thị Biên Thùy | SNV-01757 | Ngữ văn 7. tập 1 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 264 | Lưu Thị Biên Thùy | SGKC-02622 | Ngữ văn 7 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 265 | Lưu Thị Biên Thùy | SGKC-02629 | Ngữ văn 7 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 266 | Lưu Thị Biên Thùy | SNV-00734 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 9 | Lương Quỳnh Trang | 28/10/2025 | 16 |
| 267 | Lưu Thị Biên Thùy | SNV-01127 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 9 | Hoàng Thị Xuân Hoa | 28/10/2025 | 16 |
| 268 | Lưu Thị Biên Thùy | STKC-04088 | Nâng cao và phát triển toán 9 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 28/10/2025 | 16 |
| 269 | Lưu Thị Biên Thùy | STKC-04080 | Nâng cao và phát triển toán 9 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 28/10/2025 | 16 |
| 270 | Lưu Thị Biên Thùy | STKC-04068 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 9 | Tôn Thân | 28/10/2025 | 16 |
| 271 | Lưu Thị Biên Thùy | STKC-04042 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 9-Tập 2 | Tôn Thân | 28/10/2025 | 16 |
| 272 | Lưu Thị Biên Thùy | STKC-03341 | Học tốt ngữ văn 9 - tập 2 | Trần Văn Sáu | 28/10/2025 | 16 |
| 273 | Lưu Thị Biên Thùy | STKC-02620 | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng anh 9 | Nguyễn Thị Chi | 28/10/2025 | 16 |
| 274 | Ngô Kiều Vân | SGKC-02362 | Bài tập Ngữ văn 6 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 275 | Ngô Kiều Vân | SGKC-02375 | Bài tập Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 276 | Ngô Kiều Vân | SNV-01786 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 29/10/2025 | 15 |
| 277 | Ngô Kiều Vân | SGKC-02659 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 29/10/2025 | 15 |
| 278 | Ngô Kiều Vân | SGKC-02652 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 29/10/2025 | 15 |
| 279 | Ngô Kiều Vân | SGKC-02685 | Vở thực hành mỹ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 29/10/2025 | 15 |
| 280 | Ngô Kiều Vân | SNV-01791 | Mỹ thuật 7 - sgv | Phạm Văn Tuyến | 29/10/2025 | 15 |
| 281 | Ngô Kiều Vân | SGKC-02664 | Mỹ thuật 7 | Phạm Văn Tuyến | 29/10/2025 | 15 |
| 282 | Ngô Kiều Vân | SNV-00616 | Mỹ thuật 8- Sách giáo viên | Đàm Luyện | 29/10/2025 | 15 |
| 283 | Ngô Kiều Vân | SNV-01552 | Mỹ thuật 6 - Sách giáo viên | Phạm Văn Tuyến | 29/10/2025 | 15 |
| 284 | Ngô Kiều Vân | SNV-01634 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 - SGV | Lưu Thu Thủy | 29/10/2025 | 15 |
| 285 | Ngô Kiều Vân | SGKC-02337 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Vũ Thu Thủy | 29/10/2025 | 15 |
| 286 | Nguyễn Lan Hương | SNV-01253 | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở toán 6 - tập 1 - số học | Vũ Hữu Bình | 27/10/2025 | 17 |
| 287 | Nguyễn Lan Hương | SNV-01250 | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở toán 6 - tập 2 - hình học | Vũ Hữu Bình | 27/10/2025 | 17 |
| 288 | Nguyễn Lan Hương | STKC-03508 | Bình giảng văn 6 | Vũ Dương Qũy | 27/10/2025 | 17 |
| 289 | Nguyễn Lan Hương | STKC-03379 | Nâng cao và phát triển toán 7 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 27/10/2025 | 17 |
| 290 | Nguyễn Lan Hương | STKC-02265 | Nâng cao và phát triển toán 7 - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 27/10/2025 | 17 |
| 291 | Nguyễn Lan Hương | STKC-04325 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán Hình học 7 | Trần Thị Vân Anh | 27/10/2025 | 17 |
| 292 | Nguyễn Lan Hương | STKC-04196 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán Đại số 7 | Trần Thị Vân Anh | 27/10/2025 | 17 |
| 293 | Nguyễn Lan Hương | STKC-02919 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 6 | Vũ Hữu Bình | 27/10/2025 | 17 |
| 294 | Nguyễn Lan Hương | STKC-03694 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 7 | Phan Văn Đức | 27/10/2025 | 17 |
| 295 | Nguyễn Lan Hương | STKC-03444 | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở toán 6 - tập 2 ( hình học ) | Vũ Hữu Bình | 27/10/2025 | 17 |
| 296 | Nguyễn Lan Hương | STKC-01005 | Nâng cao và phát triển toán 8 - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 27/10/2025 | 17 |
| 297 | Nguyễn Lan Hương | STKC-01004 | Nâng cao và phát triển toán 8 - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 27/10/2025 | 17 |
| 298 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-00303 | Bài tập tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 27/10/2025 | 17 |
| 299 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-02176 | Tiếng anh 9: Tập 1 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 27/10/2025 | 17 |
| 300 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-02173 | Tiếng anh 9: Tập 2 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 27/10/2025 | 17 |
| 301 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-02156 | tiếng anh 9- tập 1 | Hoàng Văn Vân | 27/10/2025 | 17 |
| 302 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-02157 | tiếng anh 9- tập 2 | Hoàng Văn Vân | 27/10/2025 | 17 |
| 303 | Nguyễn Lan Hương | SNV-01618 | Toán 6 - SGV | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 304 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-02422 | Toán 6 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 305 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-02431 | Toán 6 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 306 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-02058 | Ngữ Văn 9 - Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 27/10/2025 | 17 |
| 307 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-02080 | Vật Lý 9 | Vũ Quang | 27/10/2025 | 17 |
| 308 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-00066 | Bài tập vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 27/10/2025 | 17 |
| 309 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-00096 | Bài tập hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 27/10/2025 | 17 |
| 310 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-01969 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 27/10/2025 | 17 |
| 311 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-00276 | Âm nhạc và mỹ thuật | Hoàng Long | 27/10/2025 | 17 |
| 312 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-00258 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 27/10/2025 | 17 |
| 313 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-00233 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 27/10/2025 | 17 |
| 314 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-01920 | Công nghệ 9 | Bộ giáo dục và đào tạo | 27/10/2025 | 17 |
| 315 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-00119 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 27/10/2025 | 17 |
| 316 | Nguyễn Lan Hương | STKC-04548 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 27/10/2025 | 17 |
| 317 | Nguyễn Lan Hương | STKC-04557 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 27/10/2025 | 17 |
| 318 | Nguyễn Lan Hương | STKC-04532 | Phát triển năng lực Toán học 6 - tập 1 | Vũ Quốc Chung | 27/10/2025 | 17 |
| 319 | Nguyễn Lan Hương | STKC-04622 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 27/10/2025 | 17 |
| 320 | Nguyễn Lan Hương | STKC-04618 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 - Tập 1 | Tôn Thân | 27/10/2025 | 17 |
| 321 | Nguyễn Lan Hương | STKC-04621 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 - Tập 2 | Tôn Thân | 27/10/2025 | 17 |
| 322 | Nguyễn Lan Hương | STKC-04553 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 27/10/2025 | 17 |
| 323 | Nguyễn Lan Hương | STKC-04552 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 27/10/2025 | 17 |
| 324 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-02424 | Bài tập Toán 6 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 325 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-02440 | Bài tập Toán 6 - tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 27/10/2025 | 17 |
| 326 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-01955 | Toán 9 - tập 2 | Phan Đức Chính | 27/10/2025 | 17 |
| 327 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-00003 | Toán 9 - tập 1 | Tôn Thân | 27/10/2025 | 17 |
| 328 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-00019 | Bài tập toán 9 - tập 1 | Tôn Thân | 27/10/2025 | 17 |
| 329 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-01952 | Toán 9 - tập 2 | Phan Đức Chính | 27/10/2025 | 17 |
| 330 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-01871 | Bài tập thực hành toán 6- tập 2 | Nguyễn Văn Tuyên | 27/10/2025 | 17 |
| 331 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-01872 | Bài tập thực hành toán 6- tập 1 | Nguyễn Văn Tuyên | 27/10/2025 | 17 |
| 332 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-02439 | Bài tập Toán 6 - tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 27/10/2025 | 17 |
| 333 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-02340 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Vũ Thu Thủy | 27/10/2025 | 17 |
| 334 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-02427 | Bài tập Toán 6 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 335 | Nguyễn Lan Hương | SNV-01665 | Công nghệ 8 - sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 27/10/2025 | 17 |
| 336 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-02820 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/10/2025 | 17 |
| 337 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-02788 | Bài tập toán 8 - tập 2 | Cung Thế Anh | 27/10/2025 | 17 |
| 338 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-02781 | Bài tập toán 8 - tập 1 | Cung Thế Anh | 27/10/2025 | 17 |
| 339 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-02774 | Toán 8 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 340 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-02767 | Toán 8 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 341 | Nguyễn Lan Hương | SNV-01631 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 - SGV | Lưu Thu Thủy | 27/10/2025 | 17 |
| 342 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-02339 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Vũ Thu Thủy | 27/10/2025 | 17 |
| 343 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-00192 | Bài tập ngữ văn 9 - tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 27/10/2025 | 17 |
| 344 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-01677 | Bài tập ngữ văn 9 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 27/10/2025 | 17 |
| 345 | Nguyễn Lan Hương | SGKC-00180 | Ngữ văn 9 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 27/10/2025 | 17 |
| 346 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-03099 | Công nghệ trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà 9 -KNTT | Lê Huy Hoàng | 28/10/2025 | 16 |
| 347 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-03089 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà - CÁNH DIỀU | Nguyễn Trọng Khanh | 28/10/2025 | 16 |
| 348 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-03115 | Công nghệ trải nghiệm nghề nghiệp lắp đặt mạng điện trong nhà 9 - CTST | Bùi Văn Hồng | 28/10/2025 | 16 |
| 349 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-00991 | Bài tập vật lí 7 | Nguyễn Đức Thâm | 28/10/2025 | 16 |
| 350 | Nguyễn Thanh Tâm | SNV-00586 | Công Nghệ 7 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 28/10/2025 | 16 |
| 351 | Nguyễn Thanh Tâm | SNV-00919 | Thiết kế bài giảng công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đồng | 28/10/2025 | 16 |
| 352 | Nguyễn Thanh Tâm | SGKC-02455 | Bài tập Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 28/10/2025 | 16 |
| 353 | Nguyễn Thị Canh | STKC-03165 | Bồi dưỡng tập làm văn lớp 6 qua những bài văn hay | Trần Thị Thành | 28/10/2025 | 16 |
| 354 | Nguyễn Thị Canh | STKC-02784 | Hướng dẫn lập dàn bài tập làm văn lớp 7 | Vũ Băng Tú | 28/10/2025 | 16 |
| 355 | Nguyễn Thị Canh | SGKC-00630 | Ngữ văn 8 - tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 28/10/2025 | 16 |
| 356 | Nguyễn Thị Canh | SGKC-02186 | Ngữ văn 8 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 28/10/2025 | 16 |
| 357 | Nguyễn Thị Canh | STKC-03038 | Những bài làm văn tự sự và miêu tả 6 | Nguyễn Quang Ninh | 28/10/2025 | 16 |
| 358 | Nguyễn Thị Canh | STKC-02493 | Những bài văn hay, đặc sắc tự sự - miêu tả 6 | Tạ Đức Hiền | 28/10/2025 | 16 |
| 359 | Nguyễn Thị Canh | STKC-02959 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6 | Cao Bích Xuân | 28/10/2025 | 16 |
| 360 | Nguyễn Thị Canh | STKC-03168 | Ngữ văn 6 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 28/10/2025 | 16 |
| 361 | Nguyễn Thị Canh | STKC-03171 | Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học 6 | Trần Đình Sử | 28/10/2025 | 16 |
| 362 | Nguyễn Thị Hải | SGKC-02910 | Tiếng anh 8 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 15 |
| 363 | Nguyễn Thị Hải | SGKC-02796 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 15 |
| 364 | Nguyễn Thị Hải | SGKC-02809 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 15 |
| 365 | Nguyễn Thị Hải | SNV-01652 | Khoa học tự nhiên 8 - sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 15 |
| 366 | Nguyễn Thị Hải | SGKC-02804 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 15 |
| 367 | Nguyễn Thị Hải | SGKC-02801 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 15 |
| 368 | Nguyễn Thị Hải | SGKC-02743 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 15 |
| 369 | Nguyễn Thị Hải | SNV-01744 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 15 |
| 370 | Nguyễn Thị Hải | SGKC-02727 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 15 |
| 371 | Nguyễn Thị Hải | SGKC-01693 | Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 29/10/2025 | 15 |
| 372 | Nguyễn Thị Hải | SGKC-02446 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 29/10/2025 | 15 |
| 373 | Nguyễn Thị Hải | SNV-01591 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 15 |
| 374 | Nguyễn Thị Hải | SGKC-02269 | Tiếng anh 8 - Sách học sinh - Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 15 |
| 375 | Nguyễn Thị Hải | SGKC-02267 | Tiếng anh 9 - Sách học sinh - Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 15 |
| 376 | Nguyễn Thị Hải | SGKC-02563 | Bài tập vật lí 7 | Vũ Quang | 29/10/2025 | 15 |
| 377 | Nguyễn Thị Liễu | SGKC-02343 | Lịch sử và địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 378 | Nguyễn Thị Liễu | SGKC-02353 | Bài tập lịch sử và địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 379 | Nguyễn Thị Liễu | SGKC-02607 | Bài tập lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 380 | Nguyễn Thị Liễu | SNV-01546 | Lịch sử và địa lí 6 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 29/10/2025 | 15 |
| 381 | Nguyễn Thị Liễu | SGKC-02585 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | UBND tỉnh Hải Dương | 29/10/2025 | 15 |
| 382 | Nguyễn Thị Liễu | STKC-01163 | 1001 câu trắc nghiệm địa lí 9 | Trần Vĩnh Thanh | 29/10/2025 | 15 |
| 383 | Nguyễn Thị Liễu | SGKC-00257 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 29/10/2025 | 15 |
| 384 | Nguyễn Thị Liễu | SGKC-02103 | Địa Lý 7 | Nguyễn Dược | 29/10/2025 | 15 |
| 385 | Nguyễn Thị Liễu | SGKC-02354 | Bài tập lịch sử và địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 386 | Nguyễn Thị Miền | STKC-02399 | 40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm hóa học 9 | Ngô Ngọc An | 28/10/2025 | 16 |
| 387 | Nguyễn Thị Miền | SGKC-02497 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2025 | 16 |
| 388 | Nguyễn Thị Miền | SGKC-02472 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2025 | 16 |
| 389 | Nguyễn Thị Miền | SNV-01589 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 28/10/2025 | 16 |
| 390 | Nguyễn Thị Miền | STKC-02530 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hóa học 9 | Nguyễn Văn Thoại | 28/10/2025 | 16 |
| 391 | Nguyễn Thị Miền | STKC-01878 | Hóa học cơ bản và nâng cao 8 | Ngô Ngọc An | 28/10/2025 | 16 |
| 392 | Nguyễn Thị Miền | SNV-00209 | Ngữ văn 8 tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 28/10/2025 | 16 |
| 393 | Nguyễn Thị Miền | STKC-00874 | Phương pháp giải các dạng toán lớp 8 - tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 28/10/2025 | 16 |
| 394 | Nguyễn Thị Miền | STKC-00642 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 6 | Nguyễn Anh Dũng | 28/10/2025 | 16 |
| 395 | Nguyễn Thị Miền | STKC-00797 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6 | Cao Bích Xuân | 28/10/2025 | 16 |
| 396 | Nguyễn Thị Miền | STKC-04249 | Đề kiểm tra Sinh học 9 | Hoàng Thị Tuyến | 28/10/2025 | 16 |
| 397 | Nguyễn Thị Miền | STKC-02279 | Ôn tập hình học 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 28/10/2025 | 16 |
| 398 | Nguyễn Thị Miền | STKC-04245 | Học luyện văn bản ngữ văn THCS 6 | Nguyễn Quang Trung | 28/10/2025 | 16 |
| 399 | Nguyễn Thị Miền | STKC-02763 | Ôn luyện kiến thức hóa học trung học cơ sở | Nguyễn Thị Ngà | 28/10/2025 | 16 |
| 400 | Nguyễn Thị Miền | STKC-02761 | Bồi dưỡng học sinh giỏi trung học cơ sở môn hóa học | Trần Thạch Văn | 28/10/2025 | 16 |
| 401 | Nguyễn Thị Miền | STKC-02600 | Kiểm tra đánh giá kết quả học tập hóa học | Cao Thị Thặng | 28/10/2025 | 16 |
| 402 | Nguyễn Thị Miền | STKC-02492 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi hóa học 9 | Huỳnh Văn Út | 28/10/2025 | 16 |
| 403 | Nguyễn Thị Miền | SNV-01655 | Khoa học tự nhiên 8 - sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 28/10/2025 | 16 |
| 404 | Nguyễn Thị Miền | SGKC-02797 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2025 | 16 |
| 405 | Nguyễn Thị Miền | SGKC-02808 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2025 | 16 |
| 406 | Nguyễn Thị Miền | SNV-01653 | Khoa học tự nhiên 8 - sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 28/10/2025 | 16 |
| 407 | Nguyễn Thị Miền | SGKC-02800 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2025 | 16 |
| 408 | Nguyễn Thị Miền | SGKC-02805 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2025 | 16 |
| 409 | Nguyễn Thị Miền | STKC-01877 | Hóa học cơ bản và nâng cao 8 | Ngô Ngọc An | 28/10/2025 | 16 |
| 410 | Nguyễn Thị Miền | STKC-02407 | Bài tập trắc nghiệm khách quan môn hóa | Nguyễn Đức Chuy | 28/10/2025 | 16 |
| 411 | Nguyễn Thị Miền | STKC-02324 | Bài tập trắc nghiệm hóa học 9 | Nguyễn Xuân Trường | 28/10/2025 | 16 |
| 412 | Nguyễn Thị Miền | STKC-02409 | Phân loại và hướng dẫn giải hóa học 9 | Quan Hán Thanh | 28/10/2025 | 16 |
| 413 | Nguyễn Thị Miền | STKC-02397 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hóa học 9 | Ngô Ngọc An | 28/10/2025 | 16 |
| 414 | Nguyễn Thị Miền | STKC-02495 | Bồi dưỡng hóa học trung học cơ sở | Vũ Anh Tuấn | 28/10/2025 | 16 |
| 415 | Nguyễn Thị Ngọt | SGKC-02335 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 28/10/2025 | 16 |
| 416 | Nguyễn Thị Ngọt | SGKC-02413 | Bài tập giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 28/10/2025 | 16 |
| 417 | Nguyễn Thị Ngọt | SNV-01586 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 28/10/2025 | 16 |
| 418 | Nguyễn Thị Ngọt | STKC-03808 | Bình giảng 10 đoạn trích trong truyện kiều | Trương Xuân Tiếu | 28/10/2025 | 16 |
| 419 | Nguyễn Thị Ngọt | STKC-03525 | Truyện Kiều | Nguyễn Du | 28/10/2025 | 16 |
| 420 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-02417 | Toán 6 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/10/2025 | 15 |
| 421 | Nguyễn Thị Phương | STKC-04492 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 7 | Vũ Dương Thụy | 29/10/2025 | 15 |
| 422 | Nguyễn Thị Phương | STKC-03435 | Bồi dưỡng toán lớp 7 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/10/2025 | 15 |
| 423 | Nguyễn Thị Phương | STKC-04500 | Nâng cao và phát triển toán 7 - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 424 | Nguyễn Thị Phương | STKC-04121 | Toán 6 cơ bản và nâng cao - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 425 | Nguyễn Thị Phương | STKC-04132 | Toán 6 cơ bản và nâng cao - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 426 | Nguyễn Thị Phương | STKC-04494 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 427 | Nguyễn Thị Phương | STKC-04531 | Phát triển năng lực Toán học 6 - tập 1 | Vũ Quốc Chung | 29/10/2025 | 15 |
| 428 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-02768 | Toán 8 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/10/2025 | 15 |
| 429 | Nguyễn Thị Phương | SNV-01619 | Toán 6 - SGV | Hà Huy Khoái | 29/10/2025 | 15 |
| 430 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-02883 | Bài tập toán 7 - tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/10/2025 | 15 |
| 431 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-02890 | Bài tập toán 7 - tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 29/10/2025 | 15 |
| 432 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-02874 | Toán 7 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/10/2025 | 15 |
| 433 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-02877 | Toán 7 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/10/2025 | 15 |
| 434 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-02789 | Bài tập toán 8 - tập 2 | Cung Thế Anh | 29/10/2025 | 15 |
| 435 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-02782 | Bài tập toán 8 - tập 1 | Cung Thế Anh | 29/10/2025 | 15 |
| 436 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-02775 | Toán 8 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/10/2025 | 15 |
| 437 | Nguyễn Thị Phương | SGKC-02433 | Toán 6 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/10/2025 | 15 |
| 438 | Nguyễn Thị Thái Hà | STKC-03796 | Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 9 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 29/10/2025 | 15 |
| 439 | Nguyễn Thị Thái Hà | STKC-03798 | 165 Bài văn 9 - tập 2 | Phạm Ngọc Thắm | 29/10/2025 | 15 |
| 440 | Nguyễn Thị Thái Hà | STKC-03802 | Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ những đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn ngữ văn của các Sơ GD&ĐT | Lê Xuân Soan | 29/10/2025 | 15 |
| 441 | Nguyễn Thị Thái Hà | STKC-03801 | Đề ôn tập - kiểm tra ngữ văn 9 và luyện thi vào lớp 10 | Trần Thị Thành | 29/10/2025 | 15 |
| 442 | Nguyễn Thị Thái Hà | SNV-00220 | Ngữ văn 8 tập hai - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 29/10/2025 | 15 |
| 443 | Nguyễn Thị Thái Hà | SNV-00212 | Ngữ văn 8 tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 29/10/2025 | 15 |
| 444 | Nguyễn Thị Thái Hà | SNV-01379 | Ngữ văn 9 - tập 1: sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 29/10/2025 | 15 |
| 445 | Nguyễn Thị Thái Hà | SNV-01380 | Ngữ văn 9 - tập 2: sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 29/10/2025 | 15 |
| 446 | Nguyễn Thị Thái Hà | STKC-00648 | Bảng số với 4 chữ số thập phân | V.M BRA - ĐI - XƠ | 29/10/2025 | 15 |
| 447 | Nguyễn Thị Thái Hà | SGKC-02360 | Ngữ văn 6 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 448 | Nguyễn Thị Thái Hà | SGKC-02372 | Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 449 | Nguyễn Thị Thái Hà | SGKC-02584 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | UBND tỉnh Hải Dương | 29/10/2025 | 15 |
| 450 | Nguyễn Thị Thái Hà | SNV-01387 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn ngữ văn trung học cơ sở - tập 2 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 29/10/2025 | 15 |
| 451 | Nguyễn Thị Thái Hà | STKC-01119 | Hướng dẫn tự học ngữ văn 8 - tập 1 | Nguyễn Xuân Lạc | 29/10/2025 | 15 |
| 452 | Nguyễn Thị Thái Hà | STKC-02196 | Để học tốt sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 29/10/2025 | 15 |
| 453 | Nguyễn Thị Thái Hà | STKC-01435 | Những bài làm văn chọn lọc lớp 8 | Vũ Tiến Quỳnh | 29/10/2025 | 15 |
| 454 | Nguyễn Thị Thái Hà | STKC-01121 | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9 - tập 1 | Nguyễn Xuân Lạc | 29/10/2025 | 15 |
| 455 | Nguyễn Thị Thái Hà | STKC-01412 | Hướng dẫn tự học ngữ văn 9 - tập 2 | Nguyễn Xuân Lạc | 29/10/2025 | 15 |
| 456 | Nguyễn Thị Thái Hà | STKC-01423 | Tổ hợp đề ôn tập ngữ văn THCS và thi vào lớp 10 | Lưu Đức Hạnh | 29/10/2025 | 15 |
| 457 | Nguyễn Thị Thái Hà | STKC-03787 | Rèn luyện kĩ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 9 - tập 1 | Đoàn Thị Kim Nhung | 29/10/2025 | 15 |
| 458 | Nguyễn Thị Thái Hà | STKC-03503 | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 8 - tập 2 | Hoàng Thị Thu Hiền | 29/10/2025 | 15 |
| 459 | Nguyễn Thị Thái Hà | STKC-03506 | Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 9 - tập 1 | Hoàng Thị Thu Hiền | 29/10/2025 | 15 |
| 460 | Nguyễn Thị Thái Hà | STKC-03895 | Hướng dẫn tự học ngữ văn 7 - tập 1 | Nguyễn Xuân Lạc | 29/10/2025 | 15 |
| 461 | Nguyễn Thị Thái Hà | SGKC-01443 | Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 29/10/2025 | 15 |
| 462 | Nguyễn Thị Thái Hà | SNV-01386 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn ngữ văn trung học cơ sở - tập 1 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 29/10/2025 | 15 |
| 463 | Nguyễn Thị Thái Hà | SNV-01541 | Lịch sử và địa lí 6 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 29/10/2025 | 15 |
| 464 | Nguyễn Thị Thái Hà | SNV-00275 | Lịch sử 8 - Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 29/10/2025 | 15 |
| 465 | Nguyễn Thị Thái Hà | SGKC-00772 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 29/10/2025 | 15 |
| 466 | Nguyễn Thị Thái Hà | SNV-01769 | Ngữ văn 7. tập 2 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 467 | Nguyễn Thị Thái Hà | SNV-01762 | Ngữ văn 7. tập 1 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 468 | Nguyễn Thị Thái Hà | SGKC-02628 | Ngữ văn 7 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 469 | Nguyễn Thị Thái Hà | SGKC-02635 | Ngữ văn 7 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 470 | Nguyễn Thị Thái Hà | SNV-01423 | Ngữ văn 6 tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 29/10/2025 | 15 |
| 471 | Nguyễn Thị Thái Hà | SNV-01506 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 29/10/2025 | 15 |
| 472 | Nguyễn Thị Thái Hà | SNV-01492 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 9 | Tưởng Duy Hải | 29/10/2025 | 15 |
| 473 | Nguyễn Thị Thái Hà | SNV-00232 | Ngữ văn 7 tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 29/10/2025 | 15 |
| 474 | Nguyễn Thị Thái Hà | SNV-00246 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 29/10/2025 | 15 |
| 475 | Nguyễn Thị Thái Hà | STKC-03786 | Ôn tập ngữ văn 9 | Nguyễn Văn Long | 29/10/2025 | 15 |
| 476 | Nguyễn Thị Thái Hà | STKC-03785 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9 | Lê Anh Xuân | 29/10/2025 | 15 |
| 477 | Nguyễn Thị Thái Hà | STKC-03791 | Tổ hợp đề ôn tập ngữ văn trung học cơ sở và thi vào lớp 10 | Lưu Đức Hạnh | 29/10/2025 | 15 |
| 478 | Nguyễn Thị Thái Hà | STKC-03792 | Những bài văn hay lớp 9 | Mai Thị Ngọc Trí | 29/10/2025 | 15 |
| 479 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00910 | Thiết kế bài giảng hóa học 8 | Lê Kim Bảo | 29/10/2025 | 15 |
| 480 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00908 | Thiết kế bài giảng hóa học 9 - tập 1 | Cao Cự Giác | 29/10/2025 | 15 |
| 481 | Nguyễn Thị Thơm | STKC-03064 | 400 Bài tập hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 29/10/2025 | 15 |
| 482 | Nguyễn Thị Thơm | SDD-00260 | Sự thông minh tài trí | Dương Phong | 29/10/2025 | 15 |
| 483 | Nguyễn Thị Thơm | SGKC-00601 | Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 29/10/2025 | 15 |
| 484 | Nguyễn Thị Thơm | SGKC-01028 | Công nghệ 7 - nông nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 29/10/2025 | 15 |
| 485 | Nguyễn Thị Thơm | SGKC-01399 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 29/10/2025 | 15 |
| 486 | Nguyễn Thị Thơm | SGKC-01911 | Công nghệ 6 - Kinh tế gia đình | Bộ giáo dục và đào tạo | 29/10/2025 | 15 |
| 487 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00133 | Hóa học 8 - Sách giáo viên | Lê Xuân Trọng | 29/10/2025 | 15 |
| 488 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00112 | Hóa học 9 - Sách giáo viên | Lê Xuân Trọng | 29/10/2025 | 15 |
| 489 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00103 | Vật lí 7 - Sách giáo viên | Vũ Quang | 29/10/2025 | 15 |
| 490 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00785 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn hóa học - lớp 8 | Vũ Anh Tuấn | 29/10/2025 | 15 |
| 491 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00781 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn hóa học - lớp 9 | Vũ Anh Tuấn | 29/10/2025 | 15 |
| 492 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00772 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí - lớp 7 | Nguyễn Trọng Sửu | 29/10/2025 | 15 |
| 493 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00572 | Công Nghệ 8 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 29/10/2025 | 15 |
| 494 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00098 | Vật lí 8 - Sách giáo viên | Vũ Quang | 29/10/2025 | 15 |
| 495 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00136 | Hóa học 8 - Sách giáo viên | Lê Xuân Trọng | 29/10/2025 | 15 |
| 496 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00584 | Công Nghệ 7 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 29/10/2025 | 15 |
| 497 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-01593 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 15 |
| 498 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00592 | Công Nghệ 6 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 29/10/2025 | 15 |
| 499 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00117 | Hóa học 9 - Sách giáo viên | Lê Xuân Trọng | 29/10/2025 | 15 |
| 500 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00123 | Hóa học 9 - Sách giáo viên | Lê Xuân Trọng | 29/10/2025 | 15 |
| 501 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00106 | Vật lí 7 - Sách giáo viên | Vũ Quang | 29/10/2025 | 15 |
| 502 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00787 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn hóa học - lớp 8 | Vũ Anh Tuấn | 29/10/2025 | 15 |
| 503 | Nguyễn Thị Thơm | SGKC-02807 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 15 |
| 504 | Nguyễn Thị Thơm | SGKC-02798 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 15 |
| 505 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-01743 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 15 |
| 506 | Nguyễn Thị Thơm | SGKC-02734 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 15 |
| 507 | Nguyễn Thị Thơm | SGKC-02742 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 15 |
| 508 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00773 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí - lớp 7 | Nguyễn Trọng Sửu | 29/10/2025 | 15 |
| 509 | Ninh Thị Kim Dung | SGKC-02434 | Toán 6 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 510 | Ninh Thị Kim Dung | STKC-04442 | 36 Đề ôn luyện cuối tuần toán hình học 8 | Vũ Dương Thụy | 27/10/2025 | 17 |
| 511 | Ninh Thị Kim Dung | STKC-04439 | 36 Đề ôn luyện cuối tuần Toán đại số 8 | Vũ Dương Thụy | 27/10/2025 | 17 |
| 512 | Ninh Thị Kim Dung | SGKC-02702 | Toán 7 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/10/2025 | 17 |
| 513 | Ninh Thị Kim Dung | SGKC-02694 | Toán 7 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/10/2025 | 17 |
| 514 | Ninh Thị Kim Dung | STKC-04438 | Ôn tập hình học 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 27/10/2025 | 17 |
| 515 | Ninh Thị Kim Dung | STKC-04433 | Ôn tập đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 27/10/2025 | 17 |
| 516 | Ninh Thị Kim Dung | SGKC-00015 | Bài tập toán 9 - tập 1 | Tôn Thân | 27/10/2025 | 17 |
| 517 | Ninh Thị Kim Dung | SGKC-01342 | Bài tập toán 6 - tập 2 | Tôn Thân | 27/10/2025 | 17 |
| 518 | Ninh Thị Kim Dung | SGKC-01891 | Toán 6- tập 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 27/10/2025 | 17 |
| 519 | Ninh Thị Kim Dung | STKC-02301 | Ôn tập đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 27/10/2025 | 17 |
| 520 | Ninh Thị Kim Dung | STKC-03701 | Ôn tập toán 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 27/10/2025 | 17 |
| 521 | Ninh Thị Kim Dung | STKC-02278 | Ôn tập hình học 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 27/10/2025 | 17 |
| 522 | Ninh Thị Kim Dung | STKC-01820 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 27/10/2025 | 17 |
| 523 | Ninh Thị Kim Dung | STKC-01802 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 7 | Vũ Dương Thụy | 27/10/2025 | 17 |
| 524 | Ninh Thị Kim Dung | STKC-03266 | Tuyển chọn theo chuyên đề toán học và tuổi trẻ - Quyển 3 | Ngô Trần Ái | 27/10/2025 | 17 |
| 525 | Ninh Thị Kim Dung | SDD-00121 | Đảo giấu vàng | Robert Louis Stevenson | 27/10/2025 | 17 |
| 526 | Ninh Thị Kim Dung | STKC-01648 | Ôn tập ngữ văn | Nguyễn Văn Long | 27/10/2025 | 17 |
| 527 | Ninh Thị Kim Dung | STKC-01654 | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | Đỗ Quang Lưu | 27/10/2025 | 17 |
| 528 | Ninh Thị Kim Dung | STKC-01653 | Ẩn số và đáp số về cơ thể người | Lê Quang Long | 27/10/2025 | 17 |
| 529 | Ninh Thị Kim Dung | STKC-00940 | Tục ngữ so sánh | Phạm Văn Vĩnh | 27/10/2025 | 17 |
| 530 | Ninh Thị Kim Dung | STKC-00938 | Tuyển tập thơ Hải Dương 1945 -2005 | Tạ Duy Anh | 27/10/2025 | 17 |
| 531 | Ninh Thị Kim Dung | SPL-00244 | Hải Dương | Việt Tiên Sơn | 27/10/2025 | 17 |
| 532 | Ninh Thị Kim Dung | SPL-00295 | Hướng dẫn thi hành luật trẻ em và trách nhiệm bảo vệ trẻ em trong nhà trường | Vũ Thiên Bình | 27/10/2025 | 17 |
| 533 | Ninh Thị Kim Dung | SDD-00289 | Cuộc phiêu lưu của ROBIN SON CRUSOE | DANIEL DEFOE | 27/10/2025 | 17 |
| 534 | Ninh Thị Kim Dung | SDD-00305 | 55 ca khúc về biển đảo và tình yêu quê hương | Cù Minh Tiến | 27/10/2025 | 17 |
| 535 | Ninh Thị Kim Dung | SGKC-02426 | Bài tập Toán 6 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 536 | Ninh Thị Kim Dung | SGKC-02419 | Toán 6 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 537 | Ninh Thị Kim Dung | SGKC-02436 | Bài tập Toán 6 - tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 27/10/2025 | 17 |
| 538 | Ninh Thị Kim Dung | SGKC-02467 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 27/10/2025 | 17 |
| 539 | Ninh Thị Kim Dung | SGKC-01604 | Tiếng Anh 6 - tập 1 | Hoàng Văn Vân | 27/10/2025 | 17 |
| 540 | Ninh Thị Kim Dung | SGKC-02706 | Bài tập Toán 7 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/10/2025 | 17 |
| 541 | Ninh Thị Kim Dung | SNV-01646 | Toán 7 - sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 542 | Phạm Thị Hoài | SGKC-00658 | Ngữ văn 8 - tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 28/10/2025 | 16 |
| 543 | Phạm Thị Hoài | SGKC-01678 | Bài tập tiếng Anh 6 - tập 2 | Hoàng Văn Vân | 28/10/2025 | 16 |
| 544 | Phạm Thị Hoài | SGKC-02053 | Ngữ Văn 6 - Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 28/10/2025 | 16 |
| 545 | Phạm Thị Hoài | SGKC-01680 | Bài tập tiếng Anh 6 - tập 2 | Hoàng Văn Vân | 28/10/2025 | 16 |
| 546 | Phạm Thị Hoài | STKC-01099 | Ôn tập ngữ văn 6 | Nguyễn Văn Long | 28/10/2025 | 16 |
| 547 | Phạm Thị Hoài | STKC-02209 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 28/10/2025 | 16 |
| 548 | Phạm Thị Hoài | STKC-03120 | Tắt đèn | Ngô Tất Tố | 28/10/2025 | 16 |
| 549 | Phạm Thị Hoài | STKC-01110 | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 28/10/2025 | 16 |
| 550 | Phạm Thị Hoài | STKC-04029 | Bài tập bổ trợ - nâng cao Tiếng Anh 8 | Nguyễn Thị Chi | 28/10/2025 | 16 |
| 551 | Phạm Thị Hoài | STKC-04199 | Ngữ pháp và Bài tập nâng cao Tiếng Anh 8 | Vính Bá | 28/10/2025 | 16 |
| 552 | Phạm Thị Hoài | STKC-04209 | Bồi dưỡng Tiếng Anh 8 | Phạm Trọng Đạt | 28/10/2025 | 16 |
| 553 | Phạm Thị Hoài | STKC-03667 | Tuyển tập Nam Cao | Hà Minh Đức | 28/10/2025 | 16 |
| 554 | Phạm Thị Hoài | SNV-00243 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 28/10/2025 | 16 |
| 555 | Phạm Thị Hoài | SNV-01447 | Thiết kế bài giảng Ngữ Văn 6 - Tập 1 | Nguyễn Văn Đường | 28/10/2025 | 16 |
| 556 | Phạm Thị Hoài | SNV-00720 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6 | Nguyễn Thuý Hồng | 28/10/2025 | 16 |
| 557 | Phạm Thị Hoài | SNV-00205 | Ngữ văn 8 tập một - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 28/10/2025 | 16 |
| 558 | Phạm Thị Hoài | SNV-01756 | Ngữ văn 7. tập 1 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 559 | Phạm Thị Hoài | SNV-00216 | Ngữ văn 8 tập hai - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 28/10/2025 | 16 |
| 560 | Phạm Thị Hoài | SGKC-01909 | Công nghệ 6 - Kinh tế gia đình | Bộ giáo dục và đào tạo | 28/10/2025 | 16 |
| 561 | Phạm Thị Hoài | SGKC-01425 | Ngữ văn 6 - tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 28/10/2025 | 16 |
| 562 | Phạm Thị Hoài | SGKC-00636 | Ngữ văn 8 - tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 28/10/2025 | 16 |
| 563 | Phạm Thị Hoài | STN-00397 | Dế mèn phiêu lưu kí | Tô Hoài | 28/10/2025 | 16 |
| 564 | Phạm Thị Hoài | SGKC-02371 | Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 565 | Phạm Thị Hoài | SGKC-02359 | Ngữ văn 6 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 566 | Phạm Thị Hoài | SNV-01569 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | Phạm Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 567 | Phạm Thị Hoài | SNV-01576 | Ngữ văn 6 tập 2 - Sách giáo viên | Phạm Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 568 | Phạm Thị Hoài | STKC-04534 | Phát triển năng lực Ngữ văn 6 - tập 1 | Vũ Quốc Chung | 28/10/2025 | 16 |
| 569 | Phạm Thị Mười | STKC-04519 | Ôn tập đại số 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 27/10/2025 | 17 |
| 570 | Phạm Thị Mười | SGKC-00860 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhất Thăng | 27/10/2025 | 17 |
| 571 | Phạm Thị Mười | SGKC-00010 | Toán 9 - tập 2 | Tôn Thân | 27/10/2025 | 17 |
| 572 | Phạm Thị Mười | SGKC-01837 | Tiếng anh 8 | Nguyên Văn Lợi | 27/10/2025 | 17 |
| 573 | Phạm Thị Mười | SGKC-01857 | Bài tập thực hành toán 9- tập 1 | Nguyễn Văn Tuyên | 27/10/2025 | 17 |
| 574 | Phạm Thị Mười | SGKC-01343 | Bài tập toán 6 - tập 2 | Tôn Thân | 27/10/2025 | 17 |
| 575 | Phạm Thị Mười | SGKC-00950 | Bài tập toán 7 - tập 2 | Tôn Thân | 27/10/2025 | 17 |
| 576 | Phạm Thị Mười | SGKC-00906 | Toán 7 - tập 2 | Phan Đức Chính | 27/10/2025 | 17 |
| 577 | Phạm Thị Mười | STKC-02294 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 9 | Hoàng Ngọc Hưng | 27/10/2025 | 17 |
| 578 | Phạm Thị Mười | STKC-02224 | Luyện tập đại số 9 | Nguyễn Bá Hòa | 27/10/2025 | 17 |
| 579 | Phạm Thị Mười | STKC-00094 | Phương pháp trong dạy học kĩ thuật công nghiệp | Đinh Công Thuyền | 27/10/2025 | 17 |
| 580 | Phạm Thị Mười | SGKC-02462 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 27/10/2025 | 17 |
| 581 | Phạm Thị Mười | SGKC-02892 | Bài tập toán 7 - tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 27/10/2025 | 17 |
| 582 | Phạm Thị Mười | SGKC-02870 | Toán 7 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 583 | Phạm Thị Mười | SGKC-02885 | Bài tập toán 7 - tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 27/10/2025 | 17 |
| 584 | Phạm Thị Mười | SGKC-02879 | Toán 7 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 585 | Phạm Thị Mười | SNV-01601 | Tin học 6 - Sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 27/10/2025 | 17 |
| 586 | Phạm Thị Mười | SGKC-02290 | Bài tập toán 6 - tập 2 | Tôn Thân | 27/10/2025 | 17 |
| 587 | Phạm Thị Mười | SGKC-02428 | Bài tập Toán 6 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 588 | Phạm Thị Mười | SGKC-02420 | Toán 6 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 589 | Phạm Thị Mười | SGKC-02425 | Bài tập Toán 6 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 590 | Phạm Thị Mười | SGKC-02432 | Toán 6 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 591 | Phạm Thị Mười | SGKC-02437 | Bài tập Toán 6 - tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 27/10/2025 | 17 |
| 592 | Phạm Thị Mười | STKC-04624 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 27/10/2025 | 17 |
| 593 | Phạm Thị Mười | STKC-04616 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 - Tập 1 | Tôn Thân | 27/10/2025 | 17 |
| 594 | Phạm Thị Mười | SNV-01613 | Toán 6 - SGV | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 595 | Phạm Thị Mười | SGKC-02708 | Bài tập Toán 7 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/10/2025 | 17 |
| 596 | Phạm Thị Mười | SNV-01648 | Toán 7 - sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 597 | Phạm Thị Mười | SGKC-02704 | Toán 7 - tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/10/2025 | 17 |
| 598 | Phạm Thị Mười | SGKC-02696 | Toán 7 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/10/2025 | 17 |
| 599 | Phạm Thị Mười | STKC-00922 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9 | Vũ Dương Thụy | 27/10/2025 | 17 |
| 600 | Phạm Thị Mười | SGKC-00928 | Bài tập toán 7 - tập 1 | Phan Đức Chính | 27/10/2025 | 17 |
| 601 | Phạm Thị Mười | SNV-00052 | Toán 7: tập 1 - Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 27/10/2025 | 17 |
| 602 | Phạm Thị Mười | SNV-00057 | Toán 7: tập 2 - Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 27/10/2025 | 17 |
| 603 | Phạm Thị Mười | SGKC-00876 | Toán 7 - tập 1 | Phan Đức Chính | 27/10/2025 | 17 |
| 604 | Phạm Thị Mười | SGKC-00889 | Toán 7 - tập 1 | Phan Đức Chính | 27/10/2025 | 17 |
| 605 | Phạm Thị Thu Vân | SNV-01748 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 27/10/2025 | 17 |
| 606 | Phạm Thị Thu Vân | SGKC-02738 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 27/10/2025 | 17 |
| 607 | Phạm Thị Thu Vân | SGKC-02471 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 27/10/2025 | 17 |
| 608 | Phạm Thị Thu Vân | SNV-01595 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 27/10/2025 | 17 |
| 609 | Phạm Thị Thu Vân | SNV-01651 | Khoa học tự nhiên 8 - sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 27/10/2025 | 17 |
| 610 | Phạm Thị Thu Vân | SGKC-02803 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 27/10/2025 | 17 |
| 611 | Phạm Thị Thu Vân | SGKC-02802 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 27/10/2025 | 17 |
| 612 | Phạm Thị Thu Vân | SGKC-02750 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 27/10/2025 | 17 |
| 613 | Phạm Thị Thủy | STKC-04473 | Tài liệu chuyên toán THCS Toán 6 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 614 | Phạm Thị Thủy | STKC-04182 | Trọng tâm kiến thức tiếng anh 7 - Tập 2 | Nguyễn Thúy Hường | 29/10/2025 | 15 |
| 615 | Phạm Thị Thủy | SGKC-01408 | Công nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 29/10/2025 | 15 |
| 616 | Phạm Thị Thủy | SNV-01603 | Tin học 6 - Sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 29/10/2025 | 15 |
| 617 | Phạm Thị Thủy | SGKC-03095 | Tin học 9 -KNTT | Nguyễn Chí Công | 29/10/2025 | 15 |
| 618 | Phạm Thị Thủy | SGKC-03112 | Tin học 9 - CTST | Trịnh Hữu Lộc | 29/10/2025 | 15 |
| 619 | Phạm Thị Thủy | SGKC-03076 | Tin học 9 - CÁNH DIỀU | Hồ Sĩ Đàm | 29/10/2025 | 15 |
| 620 | Phạm Thị Thủy | SGKC-02709 | Bài tập Toán 7 - tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/10/2025 | 15 |
| 621 | Phạm Thị Thủy | SGKC-02660 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 29/10/2025 | 15 |
| 622 | Phạm Thị Thủy | SGKC-02721 | Bài tập tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 29/10/2025 | 15 |
| 623 | Phạm Thị Thủy | SGKC-02748 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/10/2025 | 15 |
| 624 | Phạm Thị Thủy | STKC-04551 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 625 | Phạm Thị Thủy | STKC-04623 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 29/10/2025 | 15 |
| 626 | Phạm Thị Thủy | SGKC-02720 | Bài tập tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 29/10/2025 | 15 |
| 627 | Phạm Thị Thủy | SGKC-02713 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 29/10/2025 | 15 |
| 628 | Phạm Thị Thủy | SNV-01735 | Tin học 7 - sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 29/10/2025 | 15 |
| 629 | Phạm Thị Thủy | SNV-01611 | Công nghệ 6 - SGV | Nguyễn Tất Thắng | 29/10/2025 | 15 |
| 630 | Phạm Thị Thủy | SGKC-02456 | Bài tập Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 29/10/2025 | 15 |
| 631 | Phạm Thị Thủy | STKC-04472 | Tài liệu chuyên toán THCS Toán 6 - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 632 | Phùng Văn Giang | SNV-01500 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 28/10/2025 | 16 |
| 633 | Phùng Văn Giang | SNV-00242 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 28/10/2025 | 16 |
| 634 | Phùng Văn Giang | STKC-01696 | Để học ngữ văn 6 - tập 1 | Vũ Nho | 28/10/2025 | 16 |
| 635 | Phùng Văn Giang | SNV-01398 | Ngữ văn 7: tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 28/10/2025 | 16 |
| 636 | Phùng Văn Giang | STKC-01763 | Học tốt ngữ văn 8 - tập 2 | Thái Quang Vinh | 28/10/2025 | 16 |
| 637 | Phùng Văn Giang | STKC-01765 | Học tốt ngữ văn 8 | Trần Văn Sáu | 28/10/2025 | 16 |
| 638 | Phùng Văn Giang | STKC-03352 | Học tốt ngữ văn lớp 8 - tập 1 | Trần Văn Sáu | 28/10/2025 | 16 |
| 639 | Phùng Văn Giang | STKC-02262 | Nâng cao và phát triển toán 7 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 28/10/2025 | 16 |
| 640 | Phùng Văn Giang | STKC-01740 | Học tốt ngữ văn 7 - tập 2 | Hoàng Vân | 28/10/2025 | 16 |
| 641 | Phương Thị Thảo | SGKC-02489 | Tiếng Anh 6 - Bài tập | Võ Đại Phúc | 29/10/2025 | 15 |
| 642 | Phương Thị Thảo | SGKC-02481 | Tiếng Anh 6 | Võ Đại Phúc | 29/10/2025 | 15 |
| 643 | Tiêu Thị Việt Hà | SGKC-02430 | Toán 6 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 644 | Tiêu Thị Việt Hà | SNV-01614 | Toán 6 - SGV | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 645 | Tiêu Thị Việt Hà | SGKC-02423 | Bài tập Toán 6 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 646 | Tiêu Thị Việt Hà | STKC-00454 | Toán nâng cao chọn lọc hình học 9 | Nguyễn Vĩnh Cận | 27/10/2025 | 17 |
| 647 | Tiêu Thị Việt Hà | STKC-00438 | Toán nâng cao chọn lọc lớp 6 | Nguyễn Vĩnh Cận | 27/10/2025 | 17 |
| 648 | Tiêu Thị Việt Hà | SNV-01616 | Toán 6 - SGV | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 649 | Tiêu Thị Việt Hà | SNV-01615 | Toán 6 - SGV | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 650 | Tiêu Thị Việt Hà | STKC-03177 | Các chuyên đề chọn lọc toán 6 - tập 2 | Tôn Thân | 27/10/2025 | 17 |
| 651 | Tiêu Thị Việt Hà | STKC-01343 | Tổng hợp kiến thức sinh học 8 | Nguyễn Thế Giang | 27/10/2025 | 17 |
| 652 | Tiêu Thị Việt Hà | STKC-02642 | Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ các đề thi tuyển sinh và lớp 10 môn toán của sở giáo dục | Trần Thị Vân Anh | 27/10/2025 | 17 |
| 653 | Tiêu Thị Việt Hà | STKC-04134 | Toán 6 cơ bản và nâng cao - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 27/10/2025 | 17 |
| 654 | Tiêu Thị Việt Hà | STKC-03500 | Tuyển tập đề thi môn toán trung học cơ sở | Vũ Dương Thụy | 27/10/2025 | 17 |
| 655 | Tiêu Thị Việt Hà | STKC-01235 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 6 - tập 1 | Nguyễn Ngọc Đạm | 27/10/2025 | 17 |
| 656 | Tiêu Thị Việt Hà | STKC-04298 | Đề kiểm tra toán 7 Tập 1 | Trần Xuân Tiếp | 27/10/2025 | 17 |
| 657 | Tiêu Thị Việt Hà | SGKC-01863 | Bài tập thực hành toán 8 - tập 2 | Nguyễn Văn Tuyên | 27/10/2025 | 17 |
| 658 | Tiêu Thị Việt Hà | SGKC-01864 | Bài tập thực hành toán 8 - tập 1 | Nguyễn Văn Tuyên | 27/10/2025 | 17 |
| 659 | Tiêu Thị Việt Hà | SGKC-01862 | Bài tập thực hành toán 9- tập 2 | Nguyễn Văn Tuyên | 27/10/2025 | 17 |
| 660 | Tiêu Thị Việt Hà | SGKC-00405 | Bài tập toán 8 - tập 2 | Tôn Thân | 27/10/2025 | 17 |
| 661 | Tiêu Thị Việt Hà | SNV-01838 | Bài tập phát triển năng lực toán 7 - tập 1 | Cung Thế Anh | 27/10/2025 | 17 |
| 662 | Tiêu Thị Việt Hà | SNV-01831 | Bài tập phát triển năng lực toán 7 - tập 2 | Cung Thế Anh | 27/10/2025 | 17 |
| 663 | Tiêu Thị Việt Hà | SGKC-02891 | Bài tập toán 7 - tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 27/10/2025 | 17 |
| 664 | Tiêu Thị Việt Hà | SGKC-02884 | Bài tập toán 7 - tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 27/10/2025 | 17 |
| 665 | Tiêu Thị Việt Hà | SGKC-02873 | Toán 7 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 666 | Tiêu Thị Việt Hà | SGKC-02878 | Toán 7 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 667 | Tiêu Thị Việt Hà | SGKC-02790 | Bài tập toán 8 - tập 2 | Cung Thế Anh | 27/10/2025 | 17 |
| 668 | Tiêu Thị Việt Hà | SGKC-02783 | Bài tập toán 8 - tập 1 | Cung Thế Anh | 27/10/2025 | 17 |
| 669 | Tiêu Thị Việt Hà | SGKC-02776 | Toán 8 - tập 2 | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 670 | Tiêu Thị Việt Hà | SGKC-02769 | Toán 8 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 671 | Tiêu Thị Việt Hà | SGKC-02418 | Toán 6 - tập 1 | Hà Huy Khoái | 27/10/2025 | 17 |
| 672 | Tiêu Thị Việt Hà | SGKC-02435 | Bài tập Toán 6 - tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 27/10/2025 | 17 |
| 673 | Trần Thị Hoa | SGKC-02636 | Bài tập ngữ văn 7 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 674 | Trần Thị Hoa | SGKC-01441 | Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 29/10/2025 | 15 |
| 675 | Trần Thị Hoa | SGKC-00861 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhất Thăng | 29/10/2025 | 15 |
| 676 | Trần Thị Hoa | SNV-00241 | Ngữ văn 7 tập hai - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 29/10/2025 | 15 |
| 677 | Trần Thị Hoa | STKC-04049 | Bình Giảng Văn 8 | Vũ Dương Quỹ | 29/10/2025 | 15 |
| 678 | Trần Thị Hoa | STKC-03477 | 100 bài văn hay lớp 7 | Lê Xuân Soan | 29/10/2025 | 15 |
| 679 | Trần Thị Hoa | STKC-03480 | Bồi dưỡng tập làm văn lớp 7 qua những bài văn hay | Trần Thị Thành | 29/10/2025 | 15 |
| 680 | Trần Thị Hoa | STKC-03711 | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 29/10/2025 | 15 |
| 681 | Trần Thị Hoa | STKC-03995 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 7 | Nguyễn Thị Kim Dung | 29/10/2025 | 15 |
| 682 | Trần Thị Hoa | SNV-00717 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7 | Nguyễn Thuý Hồng | 29/10/2025 | 15 |
| 683 | Trần Thị Hoa | STKC-02762 | Những bài làm văn tự sự và miêu tả | Nguyễn Quang Ninh | 29/10/2025 | 15 |
| 684 | Trần Thị Hoa | STKC-02786 | Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 7 | Thái Quang Vinh | 29/10/2025 | 15 |
| 685 | Trần Thị Hoa | STKC-02325 | Bài tập trắc nghiệm hóa học 9 | Nguyễn Xuân Trường | 29/10/2025 | 15 |
| 686 | Trần Thị Hoa | STKC-02137 | Nắm vững kiến thức rèn luyện kĩ năng hóa học 9 | Từ Vọng Nghi | 29/10/2025 | 15 |
| 687 | Trần Thị Hoa | STKC-02520 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hóa học 9 | Nguyễn Văn Thoại | 29/10/2025 | 15 |
| 688 | Trần Thị Hoa | SGKC-01444 | Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 29/10/2025 | 15 |
| 689 | Trần Thị Hoa | STN-00451 | Dế mèn phiêu lưu kí | Tô Hoài | 29/10/2025 | 15 |
| 690 | Trần Thị Hoa | STN-00429 | Dế mèn phiêu lưu kí | Tô Hoài | 29/10/2025 | 15 |
| 691 | Trần Thị Hoa | STN-00387 | Dế mèn phiêu lưu kí | Tô Hoài | 29/10/2025 | 15 |
| 692 | Trần Thị Hoa | SGKC-02367 | Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 693 | Trần Thị Hoa | SNV-01680 | Ngữ văn 8 - tập 2:sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 694 | Trần Thị Hoa | SNV-01673 | Ngữ văn 8 - tập 1:sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 695 | Trần Thị Hoa | SGKC-02828 | Ngữ văn 8 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 696 | Trần Thị Hoa | SGKC-02835 | Ngữ văn 8 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 697 | Trần Thị Hoa | SGKC-02365 | Bài tập Ngữ văn 6 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 698 | Trần Thị Hoa | SGKC-02373 | Bài tập Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 699 | Trần Thị Hoa | SNV-01825 | Bài tập phát triển năng lực ngữ văn 7 - tập 2 | Lê Quang Hưng | 29/10/2025 | 15 |
| 700 | Trần Thị Hoa | SNV-01822 | Bài tập phát triển năng lực ngữ văn 7 - tập 1 | Lê Quang Hưng | 29/10/2025 | 15 |
| 701 | Trần Thị Hoa | SNV-01763 | Ngữ văn 7. tập 2 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 702 | Trần Thị Hoa | SGKC-02754 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 29/10/2025 | 15 |
| 703 | Trần Thị Hoa | SNV-01767 | Ngữ văn 7. tập 2 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 704 | Trần Thị Hoa | SNV-01768 | Ngữ văn 7. tập 2 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 705 | Trần Thị Hoa | SNV-01760 | Ngữ văn 7. tập 1 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 706 | Trần Thị Hoa | SNV-01761 | Ngữ văn 7. tập 1 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 707 | Trần Thị Hoa | SGKC-02633 | Ngữ văn 7 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 708 | Trần Thị Hoa | SGKC-02634 | Ngữ văn 7 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 709 | Trần Thị Hoa | SGKC-02626 | Ngữ văn 7 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 710 | Trần Thị Hoa | SGKC-02627 | Ngữ văn 7 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 711 | Trần Thị Hoa | SGKC-02649 | Bài tập ngữ văn 7 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 712 | Trần Thị Hoa | SGKC-02355 | Ngữ văn 6 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 713 | Trần Thị Lý | SNV-01577 | Ngữ văn 6 tập 2 - Sách giáo viên | Phạm Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 714 | Trần Thị Lý | SNV-01570 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | Phạm Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 715 | Trần Thị Lý | SGKC-02341 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Vũ Thu Thủy | 28/10/2025 | 16 |
| 716 | Trần Thị Lý | SNV-01635 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 - SGV | Lưu Thu Thủy | 28/10/2025 | 16 |
| 717 | Trần Thị Lý | SNV-01502 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 28/10/2025 | 16 |
| 718 | Trần Thị Lý | STKC-00798 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6 | Cao Bích Xuân | 28/10/2025 | 16 |
| 719 | Trần Thị Lý | STKC-00799 | Nâng cao ngữ văn 6 | Tạ Đức Hiển | 28/10/2025 | 16 |
| 720 | Trần Thị Lý | STKC-02420 | Văn hay dành cho học sinh giỏi 6 | Thái Quang Vinh | 28/10/2025 | 16 |
| 721 | Trần Thị Lý | STKC-04234 | Học luyện văn bản ngữ văn THCS 7 | Nguyễn Quang Trung | 28/10/2025 | 16 |
| 722 | Trần Thị Lý | STKC-02421 | 270 đề và bài văn 6 | Thái Thủy Vân | 28/10/2025 | 16 |
| 723 | Trần Thị Lý | SGKC-02040 | Ngữ Văn 7 - Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 28/10/2025 | 16 |
| 724 | Trần Thị Lý | SGKC-01053 | Ngữ văn 7 - tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 28/10/2025 | 16 |
| 725 | Trần Thị Lý | SGKC-02411 | Bài tập giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 28/10/2025 | 16 |
| 726 | Trần Thị Lý | SGKC-02331 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 28/10/2025 | 16 |
| 727 | Trần Thị Lý | SGKC-02361 | Bài tập Ngữ văn 6 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 728 | Trần Thị Lý | SGKC-02356 | Ngữ văn 6 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 729 | Trần Thị Lý | SGKC-02374 | Bài tập Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 730 | Trần Thị Lý | SGKC-02369 | Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 731 | Trần Thị Mận | SNV-01107 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 9 | Vũ Đức Lưu | 28/10/2025 | 16 |
| 732 | Trần Thị Mận | SNV-01406 | Đổi mới phương pháp kiểm tra, đánh giá theo hướng tích hợp ngữ văn và lịch sử ở trường trung học cơ sở | Lê Bá Liên | 28/10/2025 | 16 |
| 733 | Trần Thị Mận | SNV-00913 | Bài giảng sinh học 8 | Trần Hồng Hải | 28/10/2025 | 16 |
| 734 | Trần Thị Mận | SNV-00914 | Thiết kế bài giảng sinh học 8 | Trần Khánh Phương | 28/10/2025 | 16 |
| 735 | Trần Thị Mận | STKC-04166 | Sinh học cơ bản và nâng cao 8 | Lê Đình Trung | 28/10/2025 | 16 |
| 736 | Trần Thị Mận | STKC-03634 | Để làm tốt bài thi trắc nghiệm sinh học trung học cơ sở | Nguyễn Phương Nga | 28/10/2025 | 16 |
| 737 | Trần Thị Mận | STKC-04256 | Đề kiểm tra Sinh học 6 | Hoàng Thị Tuyến | 28/10/2025 | 16 |
| 738 | Trần Thị Mận | STKC-03137 | Giải bài tập sinh học 8 | Nguyễn Văn Sang | 28/10/2025 | 16 |
| 739 | Trần Thị Mận | STKC-02765 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng môn sinh học 9 | Lê Đình Trung | 28/10/2025 | 16 |
| 740 | Trần Thị Mận | STKC-03632 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 9 | Đỗ Thu Hòa | 28/10/2025 | 16 |
| 741 | Trần Thị Mận | SNV-00391 | Thể dục 7 - Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 28/10/2025 | 16 |
| 742 | Trần Thị Mận | SGKC-02736 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2025 | 16 |
| 743 | Trần Thị Mận | SNV-01610 | Công nghệ 6 - SGV | Nguyễn Tất Thắng | 28/10/2025 | 16 |
| 744 | Trần Thị Mận | SGKC-02441 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 28/10/2025 | 16 |
| 745 | Trần Thị Mận | SNV-01771 | Công nghệ 7 - sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 28/10/2025 | 16 |
| 746 | Trần Thị Mận | SGKC-02752 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 28/10/2025 | 16 |
| 747 | Trần Thị Mận | SNV-00396 | Thể dục 7 - Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 28/10/2025 | 16 |
| 748 | Trần Thị Mận | SNV-00390 | Thể dục 8 - Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 28/10/2025 | 16 |
| 749 | Trần Thị Mận | SNV-00370 | Thể dục 9 - Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 28/10/2025 | 16 |
| 750 | Trần Thị Mận | SNV-00399 | Thể dục 6 - Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 28/10/2025 | 16 |
| 751 | Trần Thị Mận | SNV-00388 | Thể dục 8 - Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 28/10/2025 | 16 |
| 752 | Trần Thị Mận | SNV-00168 | Sinh học 7 - Sách giáo viên | Nguyễn Quang Vinh | 28/10/2025 | 16 |
| 753 | Trần Thị Mận | SNV-00912 | Thiết kế bài giảng sinh học 8 | Lê Nguyên Ngọc | 28/10/2025 | 16 |
| 754 | Trần Thị Mận | SGKC-02134 | Công nghệ 9 - Nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 28/10/2025 | 16 |
| 755 | Trần Thị Mận | STKC-02779 | Bài tập sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 28/10/2025 | 16 |
| 756 | Trần Thị Mận | STKC-01950 | Để học tốt sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 28/10/2025 | 16 |
| 757 | Trần Thị Mận | STKC-01108 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7 | Đỗ Ngọc Thống | 28/10/2025 | 16 |
| 758 | Trần Thị Mận | STKC-03628 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 9 | Đỗ Thu Hòa | 28/10/2025 | 16 |
| 759 | Trần Thị Mận | STKC-03629 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 9 | Đỗ Thu Hòa | 28/10/2025 | 16 |
| 760 | Trần Thị Mận | STKC-03630 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 9 | Đỗ Thu Hòa | 28/10/2025 | 16 |
| 761 | Trần Thị Mận | STKC-03631 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 9 | Đỗ Thu Hòa | 28/10/2025 | 16 |
| 762 | Trần Thị Mận | STKC-01344 | 108 câu hỏi và bài tập sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 28/10/2025 | 16 |
| 763 | Trần Thị Mận | STKC-02606 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 9 | Đỗ Thu Hòa | 28/10/2025 | 16 |
| 764 | Trần Thị Mận | STKC-02010 | Lí thuyết và bài tập sinh học 9 | Trịnh Nguyên Giao | 28/10/2025 | 16 |
| 765 | Trần Thị Mận | STKC-02778 | Bài tập sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 28/10/2025 | 16 |
| 766 | Trần Thị Mận | STKC-02333 | 108 Câu hỏi và bài tập sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 28/10/2025 | 16 |
| 767 | Trần Thị Mận | STKC-02773 | 126 bài tập di truyền sinh học 9 | Nguyễn Văn Sang | 28/10/2025 | 16 |
| 768 | Trần Thị Mận | STKC-02093 | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 9 | Ngô Văn Hưng | 28/10/2025 | 16 |
| 769 | Trần Thị Mận | SGKC-02573 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 28/10/2025 | 16 |
| 770 | Trần Thị Mận | SGKC-02574 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 28/10/2025 | 16 |
| 771 | Trần Thị Mận | SGKC-02575 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 28/10/2025 | 16 |
| 772 | Trần Thị Mận | SGKC-02576 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 28/10/2025 | 16 |
| 773 | Trần Thị Mận | SGKC-02740 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/10/2025 | 16 |
| 774 | Trần Thị Xuyến | SNV-00748 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 6 | Đặng Thúy Anh | 28/10/2025 | 16 |
| 775 | Trần Thị Xuyến | SNV-00718 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7 | Nguyễn Thuý Hồng | 28/10/2025 | 16 |
| 776 | Trần Thị Xuyến | SNV-00716 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7 | Nguyễn Thuý Hồng | 28/10/2025 | 16 |
| 777 | Trần Thị Xuyến | SNV-00226 | Ngữ văn 8 tập hai - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 28/10/2025 | 16 |
| 778 | Trần Thị Xuyến | SNV-00482 | Giáo dục công dân 7 - Sách giáo viên | Hà Nhật Thăng | 28/10/2025 | 16 |
| 779 | Trần Thị Xuyến | STKC-04101 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 7 | Tạ Đức Hiền | 28/10/2025 | 16 |
| 780 | Trần Thị Xuyến | SNV-01409 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn ngữ văn trung học cơ sở - tập 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 28/10/2025 | 16 |
| 781 | Trần Thị Xuyến | SGKC-00307 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 28/10/2025 | 16 |
| 782 | Trần Thị Xuyến | SNV-01505 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy ngữ văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 28/10/2025 | 16 |
| 783 | Trần Thị Xuyến | SGKC-01250 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 28/10/2025 | 16 |
| 784 | Trần Thị Xuyến | STKC-01265 | Nâng cao và phát triển toán 8 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 28/10/2025 | 16 |
| 785 | Trần Thị Xuyến | SGKC-01058 | Ngữ văn 7 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 28/10/2025 | 16 |
| 786 | Trần Thị Xuyến | STKC-04586 | Học luyện văn bản ngữ văn trung học cơ sở 7 | Nguyễn Quang Trung | 28/10/2025 | 16 |
| 787 | Trần Thị Xuyến | STKC-03041 | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn 8 | Đỗ Việt Hùng | 28/10/2025 | 16 |
| 788 | Trần Thị Xuyến | STKC-01120 | Hướng dẫn tự học ngữ văn 8 - tập 1 | Nguyễn Xuân Lạc | 28/10/2025 | 16 |
| 789 | Trần Thị Xuyến | STKC-03134 | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở quyển 2 | Đỗ Ngọc Thống | 28/10/2025 | 16 |
| 790 | Trần Thị Xuyến | SNV-00200 | Ngữ văn 9 tập hai - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 28/10/2025 | 16 |
| 791 | Trần Thị Xuyến | SNV-01581 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 28/10/2025 | 16 |
| 792 | Trần Thị Xuyến | SGKC-02334 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 28/10/2025 | 16 |
| 793 | Trần Thị Xuyến | SNV-01686 | Giáo dục thể chất 8 - sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 28/10/2025 | 16 |
| 794 | Trần Thị Xuyến | SGKC-02855 | Giáo dục công dân | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/10/2025 | 16 |
| 795 | Trần Thị Xuyến | SNV-01679 | Ngữ văn 8 - tập 2:sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 796 | Trần Thị Xuyến | SNV-01672 | Ngữ văn 8 - tập 1:sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 797 | Trần Thị Xuyến | SGKC-02834 | Ngữ văn 8 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 798 | Trần Thị Xuyến | SGKC-02827 | Ngữ văn 8 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 799 | Trần Thị Xuyến | SGKC-00310 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 28/10/2025 | 16 |
| 800 | Trần Thị Xuyến | SNV-01765 | Ngữ văn 7. tập 2 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 801 | Trần Thị Xuyến | SNV-01758 | Ngữ văn 7. tập 1 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 802 | Trần Thị Xuyến | SGKC-02623 | Ngữ văn 7 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 803 | Trần Thị Xuyến | SGKC-02630 | Ngữ văn 7 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 804 | Trần Thị Xuyến | SNV-01766 | Ngữ văn 7. tập 2 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 805 | Trần Thị Xuyến | SNV-01759 | Ngữ văn 7. tập 1 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 806 | Trần Thị Xuyến | SGKC-02624 | Ngữ văn 7 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 807 | Trần Thị Xuyến | SGKC-02631 | Ngữ văn 7 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 16 |
| 808 | Trần Thị Xuyến | SNV-01777 | Giáo dục công dân 7 - sgv | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/10/2025 | 16 |
| 809 | Trần Thị Xuyến | SGKC-02615 | Bài tập giáo dục công dân | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/10/2025 | 16 |
| 810 | Trần Thị Xuyến | SGKC-02861 | Giáo dục công dân | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/10/2025 | 16 |
| 811 | Trần Thị Xuyến | SGKC-02414 | Bài tập giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 28/10/2025 | 16 |
| 812 | Trần Văn Quang | SGKC-02671 | Tiếng anh 7 (sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 15 |
| 813 | Trần Văn Quang | STKC-04561 | Trọng tâm ngữ pháp tiếng anh lớp 6 - tập 2 | Trần Mạnh Tường | 29/10/2025 | 15 |
| 814 | Trần Văn Quang | STKC-04560 | Trọng tâm ngữ pháp tiếng anh lớp 6 - tập 1 | Trần Mạnh Tường | 29/10/2025 | 15 |
| 815 | Trần Văn Quang | SGKC-02678 | Tiếng anh 7 (sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 15 |
| 816 | Vũ Hằng Nga | STKC-04600 | Hướng dẫn nói và viết văn tự sự miêu tả lớp 6 | Kiều Bắc | 29/10/2025 | 15 |
| 817 | Vũ Hằng Nga | STKC-04599 | Hướng dẫn nói và viết văn nghị luận biểu cảm thuyết minh lớp 6 | Kiều Bắc | 29/10/2025 | 15 |
| 818 | Vũ Hằng Nga | STKC-04597 | Tuyển tập đề kiểm tra môn ngữ văn 6 | Kiều Bắc | 29/10/2025 | 15 |
| 819 | Vũ Hằng Nga | STKC-04598 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6 | Lê Anh Xuân | 29/10/2025 | 15 |
| 820 | Vũ Hằng Nga | STKC-04596 | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn lớp 6 - tập 2 ( kết nối tri thức) | Nguyễn Thị Hoa | 29/10/2025 | 15 |
| 821 | Vũ Hằng Nga | STKC-04595 | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn lớp 6 - tập 1 ( kết nối tri thức) | Nguyễn Thị Hoa | 29/10/2025 | 15 |
| 822 | Vũ Hằng Nga | STKC-04603 | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 6 | Nguyễn Phước Lợi | 29/10/2025 | 15 |
| 823 | Vũ Hằng Nga | SNV-01568 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | Phạm Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 824 | Vũ Hằng Nga | SGKC-02358 | Ngữ văn 6 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 825 | Vũ Hằng Nga | SGKC-02366 | Bài tập Ngữ văn 6 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 826 | Vũ Hằng Nga | SGKC-02377 | Bài tập Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 827 | Vũ Hằng Nga | SGKC-02370 | Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 828 | Vũ Hằng Nga | SGKC-02378 | Bài tập Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 829 | Vũ Hằng Nga | SGKC-02357 | Ngữ văn 6 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 830 | Vũ Hằng Nga | SGKC-02368 | Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 831 | Vũ Hằng Nga | SNV-01575 | Ngữ văn 6 tập 2 - Sách giáo viên | Phạm Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 832 | Vũ Hằng Nga | STKC-04535 | Phát triển năng lực Ngữ văn 6 - tập 1 | Vũ Quốc Chung | 29/10/2025 | 15 |
| 833 | Vũ Hằng Nga | SNV-00828 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Ngữ văn: lớp 8 - tập 1 | Vũ Nho | 29/10/2025 | 15 |
| 834 | Vũ Hằng Nga | STKC-02211 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 29/10/2025 | 15 |
| 835 | Vũ Hằng Nga | SGKC-02193 | Ngữ Văn 7 - Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 29/10/2025 | 15 |
| 836 | Vũ Hằng Nga | SNV-00719 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6 | Nguyễn Thuý Hồng | 29/10/2025 | 15 |
| 837 | Vũ Hằng Nga | SGKC-01442 | Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 29/10/2025 | 15 |
| 838 | Vũ Hằng Nga | SNV-01764 | Ngữ văn 7. tập 2 - sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 839 | Vũ Hằng Nga | SNV-01787 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 29/10/2025 | 15 |
| 840 | Vũ Hằng Nga | SGKC-02656 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 29/10/2025 | 15 |
| 841 | Vũ Hằng Nga | SGKC-02663 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 29/10/2025 | 15 |
| 842 | Vũ Hằng Nga | SNV-01564 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | Phạm Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 843 | Vũ Hằng Nga | SNV-01574 | Ngữ văn 6 tập 2 - Sách giáo viên | Phạm Minh Thuyết | 29/10/2025 | 15 |
| 844 | Vũ Hằng Nga | SGKC-00565 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 29/10/2025 | 15 |
| 845 | Vũ Hằng Nga | STKC-03357 | Học tốt ngữ văn lớp 8 - tập 1 | Trần Văn Sáu | 29/10/2025 | 15 |
| 846 | Vũ Hằng Nga | SNV-00244 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 29/10/2025 | 15 |
| 847 | Vũ Hằng Nga | SNV-01425 | Ngữ văn 6 tập 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 29/10/2025 | 15 |
| 848 | Vũ Hằng Nga | SNV-00245 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 29/10/2025 | 15 |
| 849 | Vũ Hằng Nga | SNV-00247 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 29/10/2025 | 15 |
| 850 | Vũ Hằng Nga | SGKC-02182 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 29/10/2025 | 15 |
| 851 | Vũ Hằng Nga | STKC-04602 | Phát triển năng lực học sinh qua 107 đoạn và bài văn đặc sắc | Nguyễn Phước Lợi | 29/10/2025 | 15 |
| 852 | Vũ Hằng Nga | STKC-04601 | Hướng dẫn kĩ năng viết đoạn văn nghị luận xã hội lớp 6 | Nguyễn Đức Toàn | 29/10/2025 | 15 |
| 853 | Vũ Huyền Thương | STKC-02975 | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở toán 7 tập 1 - đại số | Vũ Hữu Bình | 28/10/2025 | 16 |
| 854 | Vũ Huyền Thương | SGKC-02397 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 28/10/2025 | 16 |
| 855 | Vũ Huyền Thương | SGKC-01827 | Âm nhạc và mỹ thuật 6 | Hoàng Long | 28/10/2025 | 16 |
| 856 | Vũ Huyền Thương | SGKC-00820 | Âm nhạc và mỹ thuật | Hoàng Long | 28/10/2025 | 16 |
| 857 | Vũ Huyền Thương | STKC-02978 | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở toán 7 tập 2 - hình học | Vũ Hữu Bình | 28/10/2025 | 16 |
| 858 | Vũ Thị Dịu | SGKC-02862 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp | Lưu Thu Thủy | 29/10/2025 | 15 |
| 859 | Vũ Thị Dịu | SNV-01700 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 - sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 29/10/2025 | 15 |
| 860 | Vũ Thị Dịu | SNV-01693 | Mỹ thuật 8 - sách giáo viên | Phạm Văn Tuyến | 29/10/2025 | 15 |
| 861 | Vũ Thị Dịu | SGKC-02848 | Mỹ Thuật 8 | Phạm Văn Tuyến | 29/10/2025 | 15 |
| 862 | Vũ Thị Dịu | SNV-01785 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 - sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 29/10/2025 | 15 |
| 863 | Vũ Thị Dịu | SGKC-02658 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 29/10/2025 | 15 |
| 864 | Vũ Thị Dịu | SGKC-02651 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 29/10/2025 | 15 |
| 865 | Vũ Thị Dịu | SGKC-01015 | Công nghệ 7 - nông nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 29/10/2025 | 15 |
| 866 | Vũ Thị Dịu | SDD-00268 | Búp sen xanh | Sơn Tùng | 29/10/2025 | 15 |
| 867 | Vũ Thị Dịu | STN-00325 | Ninja loạn thị - Tập 51: Hóa giải ân oán | Soube Amako | 29/10/2025 | 15 |
| 868 | Vũ Thị Dịu | STKC-03828 | Linh Sơn | Cao Hành Kiện | 29/10/2025 | 15 |
| 869 | Vũ Thị Dịu | STKC-03973 | Tam Quốc Diễn Nghĩa - Tập 2 | La Quán Trung | 29/10/2025 | 15 |
| 870 | Vũ Thị Dung | SNV-01544 | Lịch sử và địa lí 6 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 29/10/2025 | 15 |
| 871 | Vũ Thị Dung | SGKC-02586 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | UBND tỉnh Hải Dương | 29/10/2025 | 15 |
| 872 | Vũ Thị Dung | SNV-01580 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 29/10/2025 | 15 |
| 873 | Vũ Thị Dung | SGKC-02336 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 29/10/2025 | 15 |
| 874 | Vũ Thị Dung | SGKC-02415 | Bài tập giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 29/10/2025 | 15 |
| 875 | Vũ Thị Hồng Vân | SGKC-02409 | Bài tập giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 29/10/2025 | 15 |
| 876 | Vũ Thị Hồng Vân | SGKC-02351 | Bài tập lịch sử và địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 877 | Vũ Thị Hồng Vân | SNV-01778 | Giáo dục công dân 7 - sgv | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/10/2025 | 15 |
| 878 | Vũ Thị Hồng Vân | SGKC-02616 | Bài tập giáo dục công dân | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/10/2025 | 15 |
| 879 | Vũ Thị Hồng Vân | SGKC-02609 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/10/2025 | 15 |
| 880 | Vũ Thị Hồng Vân | SGKC-02608 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/10/2025 | 15 |
| 881 | Vũ Thị Hồng Vân | SNV-01750 | Lịch sử và địa lí 7 - sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 882 | Vũ Thị Hồng Vân | SGKC-02596 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 883 | Vũ Thị Hồng Vân | SGKC-02345 | Lịch sử và địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2025 | 15 |
| 884 | Vũ Thị Hồng Vân | SNV-01545 | Lịch sử và địa lí 6 - Sách giáo viên | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 29/10/2025 | 15 |
| 885 | Vũ Thị Hồng Vân | SNV-01163 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn địa lí - quyển 1 | Phạm Thị Thu Phương | 29/10/2025 | 15 |
| 886 | Vũ Thị Hồng Vân | SGKC-01509 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 29/10/2025 | 15 |
| 887 | Vũ Thị Hồng Vân | STKC-02112 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 7 | Trương Ngọc Thơi | 29/10/2025 | 15 |
| 888 | Vũ Thị Hồng Vân | SGKC-02112 | Lịch Sử 9 | Phan Ngọc Liên | 29/10/2025 | 15 |
| 889 | Vũ Thị Hồng Vân | SGKC-01163 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 29/10/2025 | 15 |
| 890 | Vũ Thị Hồng Vân | SNV-01134 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 6 | Đặng Thúy Anh | 29/10/2025 | 15 |
| 891 | Vũ Thị Hồng Vân | SNV-01131 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 9 | Đặng Thúy Anh | 29/10/2025 | 15 |
| 892 | Vũ Thị Hồng Vân | SNV-01132 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 8 | Đặng Thúy Anh | 29/10/2025 | 15 |
| 893 | Vũ Thị Hồng Vân | SNV-01133 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 7 | Đặng Thúy Anh | 29/10/2025 | 15 |
| 894 | Vũ Thị Hồng Vân | SNV-00742 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 9 | Đặng Thúy Anh | 29/10/2025 | 15 |
| 895 | Vũ Thị Hồng Vân | SNV-00745 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 8 | Đặng Thúy Anh | 29/10/2025 | 15 |
| 896 | Vũ Thị Hồng Vân | SNV-00746 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 7 | Đặng Thúy Anh | 29/10/2025 | 15 |
| 897 | Vũ Thị Hồng Vân | SNV-00747 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng giáo dục công dân 6 | Đặng Thúy Anh | 29/10/2025 | 15 |
| 898 | Vũ Thị Hồng Vân | SNV-01587 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 29/10/2025 | 15 |
| 899 | Vũ Thị Hồng Vân | SGKC-02333 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 29/10/2025 | 15 |
| 900 | Vũ Thị Khánh | SGKC-02505 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 24/10/2025 | 20 |
| 901 | Vũ Thị Khánh | STKC-04550 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 1 | Vũ Hữu Bình | 24/10/2025 | 20 |
| 902 | Vũ Thị Khánh | STKC-04554 | Nâng cao và phát triển toán 6 - tập 2 | Vũ Hữu Bình | 24/10/2025 | 20 |
| 903 | Vũ Thị Khánh | SGKC-00930 | Bài tập toán 7 - tập 1 | Phan Đức Chính | 24/10/2025 | 20 |
| 904 | Vũ Thị Khánh | SGKC-02245 | Toán 7 - Tập 1 | Phan Đức Chính | 27/10/2025 | 17 |
| 905 | Vũ Thị Khánh | SGKC-00949 | Bài tập toán 7 - tập 2 | Tôn Thân | 27/10/2025 | 17 |
| 906 | Vũ Thị Khánh | SGKC-00890 | Toán 7 - tập 1 | Phan Đức Chính | 27/10/2025 | 17 |
| 907 | Vũ Thị Khánh | STKC-04070 | Ôn tập Hình học 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 27/10/2025 | 17 |
| 908 | Vũ Thị Khánh | STKC-04518 | Ôn tập đại số 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 27/10/2025 | 17 |
| 909 | Vũ Văn Trung | SNV-01621 | Giáo dục thể chất 6 - SGV | Lưu Quang Hiệp | 28/10/2025 | 16 |
| 910 | Vũ Văn Trung | SGKC-02447 | Bài tập Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 28/10/2025 | 16 |
| 911 | Vũ Văn Trung | SGKC-02444 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 28/10/2025 | 16 |
| 912 | Vũ Văn Trung | SNV-01604 | Công nghệ 6 - SGV | Nguyễn Tất Thắng | 28/10/2025 | 16 |
| 913 | Vũ Văn Trung | SNV-01779 | Giáo dục công dân 7 - sgv | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/10/2025 | 16 |
| 914 | Vũ Văn Trung | SGKC-02589 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 28/10/2025 | 16 |
| 915 | Vũ Văn Trung | SNV-00381 | Thể dục 8 - Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 28/10/2025 | 16 |
| 916 | Vũ Văn Trung | SGKC-02475 | Giáo dục Thể chất | Vũ Văn Hùng | 28/10/2025 | 16 |
| 917 | Vũ Văn Trung | SNV-00376 | Thể dục 9 - Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 28/10/2025 | 16 |
| 918 | Vương Thị Lan | SGKC-02167 | Tiếng anh 7 - tập 2- sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 15 |
| 919 | Vương Thị Lan | SGKC-02145 | Tiếng anh 8 - tập 1 | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 15 |
| 920 | Vương Thị Lan | SGKC-02161 | tiếng anh 8 - tập 2 | Hoàng Văn Vân | 29/10/2025 | 15 |
| 921 | Vương Thị Lan | SNV-00332 | Tiếng anh 8 - Sách giáo viên | Nguyễn Văn Lợi | 29/10/2025 | 15 |