| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Vật lý 6 SGV
|
1
|
6900
|
| 2 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
6
|
57000
|
| 3 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
6
|
150000
|
| 4 |
Văn học và tuổi trẻ
|
7
|
110000
|
| 5 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
8
|
38114
|
| 6 |
Dạy và học ngày nay
|
9
|
225000
|
| 7 |
Tạp chí giáo dục
|
17
|
391000
|
| 8 |
Vật lí tuổi trẻ
|
18
|
270000
|
| 9 |
Toán học tuổi trẻ
|
20
|
250000
|
| 10 |
Thế giới mới
|
36
|
510800
|
| 11 |
Toán tuổi thơ
|
60
|
900000
|
| 12 |
Sách pháp luật
|
311
|
11751777
|
| 13 |
Sách đạo đức
|
427
|
14110300
|
| 14 |
Sách thiếu nhi
|
800
|
20515400
|
| 15 |
Sách nghiệp vụ
|
1557
|
29873400
|
| 16 |
Sách giáo khoa
|
2780
|
34384000
|
| 17 |
Sách tham khảo
|
4628
|
120419604
|
| |
TỔNG
|
10691
|
233963295
|