Tuần | Tiết | Đầu bài | Tên thiết bị | Người nhập |
| | | | Nguyễn Lan Hương |
| | | | Nguyễn Lan Hương |
| | | | Nguyễn Lan Hương |
| | | | Nguyễn Lan Hương |
| | | | Nguyễn Lan Hương |
| | | | Nguyễn Lan Hương |
| | | | Nguyễn Lan Hương |
| | | | Nguyễn Lan Hương |
| | | | Nguyễn Lan Hương |
| | | | Nguyễn Lan Hương |
| | | | Nguyễn Lan Hương |
| | | | Nguyễn Lan Hương |
| | | | Nguyễn Lan Hương |
| |
cuối năm | | Nguyễn Lan Hương |
1 | 1 | Tập hợp. Phần tử của tập hợp | | Nguyễn Lan Hương |
1 | 2 | Tập hợp số tự nhiên | | Nguyễn Lan Hương |
1 | 3 | Ghi số tự nhiên | 1-Bảng phụ | Nguyễn Lan Hương |
1 | 88 | Phép nhân phân số | | Nguyễn Lan Hương |
2 | 4 | Số phần tử của tập hợp. Tập hợp con | Thước thẳng | Nguyễn Lan Hương |
2 | 5 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
2 | 6 | Phép cộng và phép nhân | | Nguyễn Lan Hương |
3 | 7 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
3 | 8 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
3 | 9 | Phép trừ và phép chia | | Nguyễn Lan Hương |
4 | 10 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
4 | 11 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
4 | 12 | Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số. | | Nguyễn Lan Hương |
5 | 13 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
5 | 14 | Chia hai luỹ thừa cùng cơ số. | | Nguyễn Lan Hương |
5 | 15 | Thứ tự thực hiện các phép tính | | Nguyễn Lan Hương |
6 | 16 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
6 | 17 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
6 | 18 | Kiểm tra 45 phút | | Nguyễn Lan Hương |
7 | 19 | Tính chất chia hết của một tổng | 1-Bảng phụ | Nguyễn Lan Hương |
7 | 20 | Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 | | Nguyễn Lan Hương |
7 | 21 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
8 | 22 | Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 | | Nguyễn Lan Hương |
8 | 23 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
8 | 24 | Ước và bội | | Nguyễn Lan Hương |
9 | 25 | Số nguyên tố. Hợp số.Bảng số nguyên tố | | Nguyễn Lan Hương |
9 | 26 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
9 | 27 | Phân tích một số ra thừa số nguyên tố | Bảng nguyên tố | Nguyễn Lan Hương |
10 | 28 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
10 | 29 | Ước chung -Bội chung | 1-bảng phụ | Nguyễn Lan Hương |
10 | 30 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
11 | 31 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
11 | 32 | Ước chung lớn nhất | 1-Bảng phụ | Nguyễn Lan Hương |
11 | 33 | Luyện tập | 1-Bảng phụ | Nguyễn Lan Hương |
12 | 34 | Luyện tập | 1-Bảng phụ | Nguyễn Lan Hương |
12 | 35 | Bội chung nhỏ nhất | 1-Bảng phụ | Nguyễn Lan Hương |
12 | 36 | Luyện tập | 1-Bảng phụ | Nguyễn Lan Hương |
13 | 37 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
13 | 38 | Ôn tập chương I | | Nguyễn Lan Hương |
13 | 39 | Ôn tập chương I | | Nguyễn Lan Hương |
14 | 40 | Kiểm tra chương I | | Nguyễn Lan Hương |
14 | 41 | Làm quen với số nguyên âm | Đề phô tô | Nguyễn Lan Hương |
14 | 42 | Tập hợp Z các số nguyên | Thước thẳng | Nguyễn Lan Hương |
15 | 43 | Thứ tự trong Z | | Nguyễn Lan Hương |
15 | 44 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
15 | 45 | Cộng hai số nguyên cùng dấu | | Nguyễn Lan Hương |
15 | 46 | Cộng hai số nguyên khác dấu | | Nguyễn Lan Hương |
16 | 47 | Tính chất của phép công các số nguyên | | Nguyễn Lan Hương |
16 | 48 | Phép trừ hai số nguyên
| | Nguyễn Lan Hương |
16 | 49 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
16 | 50 | Quy tắc dấu ngoặc
| | Nguyễn Lan Hương |
17 | 51 | Ôn tập học kì I | Thước thẳng | Nguyễn Lan Hương |
17 | 52 | Ôn tập học kì I
| Thước thẳng | Nguyễn Lan Hương |
17 | 53 | Kiểm tra học kỳ I 90 phút (cả số và hình học) | | Nguyễn Lan Hương |
17 | 54 | Kiểm tra học kỳ I 90 phút (cả số và hình học) | | Nguyễn Lan Hương |
18 | 37 | First end - term Test correction | Test papers, CD | Kiều Lan Phương |
18 | 38 | Unit 16: Lesson 1: Getting started- Listen & read | Book, chart, CD | Kiều Lan Phương |
18 | 55 | Ôn tập học kì I | | Nguyễn Lan Hương |
18 | 56 | Ôn tập học kì I | 1-Bảng phụ | Nguyễn Lan Hương |
18 | 57 | Trả bài kiểm tra học kì I | 1-Bảng phụ | Nguyễn Lan Hương |
19 | 58 | Quy tắc chuyển vế. Luyện tập | 1-Bảng phụ | Nguyễn Lan Hương |
19 | 59 | Nhân các số nguyên khác dấu | | Nguyễn Lan Hương |
19 | 60 | Nhân các số nguyên cùng dấu | | Nguyễn Lan Hương |
20 | 61 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
20 | 62 | Tính chất của phép nhân. | | Nguyễn Lan Hương |
20 | 63 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
21 | 64 | Bội và ước của số nguyên | | Nguyễn Lan Hương |
21 | 65 | Ôn tập chương II. | | Nguyễn Lan Hương |
21 | 66 | Ôn tập chương II | 1-Bảng phụ | Nguyễn Lan Hương |
22 | 67 | Kiểm tra 45 phút ( Chương II) | | Nguyễn Lan Hương |
22 | 68 | Mở rộng khái niêm phân số | 1-Bảng phụ | Nguyễn Lan Hương |
22 | 69 | Phân số bằng nhau | 1-Bảng phụ | Nguyễn Lan Hương |
23 | 70 | Tính chất cơ bản của phân số | | Nguyễn Lan Hương |
23 | 71 | Rút gọn phân số | | Nguyễn Lan Hương |
23 | 72 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
24 | 73 | Quy đồng mẫu nhiều phân số. | | Nguyễn Lan Hương |
24 | 74 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
24 | 75 | So sánh phân số | | Nguyễn Lan Hương |
25 | 76 | Phép cộng phân số | | Nguyễn Lan Hương |
25 | 77 | Luyện tập | 1-Bảng phụ | Nguyễn Lan Hương |
25 | 78 | Tính chất cơ bản của phép cộng phân số | 1-Bảng phụ | Nguyễn Lan Hương |
26 | 79 | Luyện tập | 1-Bảng phụ | Nguyễn Lan Hương |
26 | 80 | Phép trừ phân số | | Nguyễn Lan Hương |
26 | 81 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
27 | 82 | Phép nhân phân số | | Nguyễn Lan Hương |
27 | 83 | Tính chất cơ bản của phép nhân phân số | 1-Bảng phụ | Nguyễn Lan Hương |
27 | 84 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
28 | 85 | Phép chia phân số | 1-Bảng phụ | Nguyễn Lan Hương |
28 | 86 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
28 | 87 | Hỗn số. Số thập phân. Phần trăm | 1-Bảng phụ | Nguyễn Lan Hương |
29 | 88 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
29 | 89 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân | | Nguyễn Lan Hương |
29 | 90 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân | | Nguyễn Lan Hương |
30 | 91 | Kiểm tra 45 phút | | Nguyễn Lan Hương |
30 | 92 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước | | Nguyễn Lan Hương |
30 | 93 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
31 | 94 | Luyện tập | 1-Bảng phụ | Nguyễn Lan Hương |
31 | 95 | Tìm một số biết giá trị phân số của nó | | Nguyễn Lan Hương |
31 | 96 | Luyện tập | | Nguyễn Lan Hương |
32 | 97 | Tìm tỉ số của hai số | | Nguyễn Lan Hương |
32 | 98 | Biểu đồ phần trăm | | Nguyễn Lan Hương |
32 | 99 | Ôn tập chương III | 1-Bảng phụ- Máy tính cầm tay | Nguyễn Lan Hương |
33 | 100 | Ôn tập cuối năm | 1-Bảng phụ | Nguyễn Lan Hương |
33 | 101 | Ôn tập cuối năm | 1-Bảng phụ | Nguyễn Lan Hương |
33 | 102 | Kiểm tra cuối năm 90 phút( Số học và hình học) | | Nguyễn Lan Hương |
33 | 103 | Kiểm tra cuối năm 90 phút( Số học và hình học) | | Nguyễn Lan Hương |
34 | 104 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Lan Hương |
34 | 105 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Lan Hương |
34 | 106 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Lan Hương |
34 | 107 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Lan Hương |
35 | 108 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Lan Hương |
35 | 109 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Lan Hương |
35 | 110 | Trả bài kiểm tra cuối năm | | Nguyễn Lan Hương |